MỘT TÍ XÍU Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
MỘT TÍ XÍU Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch một tílittlea little bitslightlysomewhatone momentxíutinylittletiniesta bit
Ví dụ về việc sử dụng Một tí xíu trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Từng chữ dịch
mộtđại từonemộtngười xác địnhsomeanothermộttính từsinglemộtgiới từastítrạng từlittletíngười xác địnhsometídanh từbittía minuteat allxíutính từtinytiniestxíutrạng từlittle một thượng đếmột tỉ ngườiTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh một tí xíu English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Tí Xíu Là Từ Loại Gì
-
Nghĩa Của Từ Tí Xíu - Từ điển Việt
-
Từ điển Tiếng Việt "tí Xíu" - Là Gì?
-
Tí Xíu Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Tí Xíu Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
'tí Xíu' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Phân Loại Các Từ Trong Câu Sau Theo Cấu Tạo Từ: " Cả Mấy Vạn Tướng ...
-
Xanh Biếc; Chắc Chắn ; Tròn Xoe ; Lỏng Lẻo ; Mềm Nhũn - Xám Xịt - Hoc24
-
Về Các Thành Tố Phụ Sau Trung Tâm Trong Danh Ngữ Tiếng Việt
-
Phở Xíu Nam Định Lạ Mà Ngon - VnExpress Du Lịch
-
Giáo án Mầm Non Truyện Giọt Nước Tí Xíu | Hanyny