Ex: 143,000 đọc là one hundred and fourty – three thousand. – Đối với các từ như hundred, thousand, million, dozen thì đây là các số có một lượng xác định rõ ...
Xem chi tiết »
Facebook ước tính nội dung ấy đã tiếp cận khoảng một trăm năm mươi triệu người dùng. ... Facebook estimates that the content reached as many as a hundred and ...
Xem chi tiết »
"O", không (phát âm như chữ "O" trong tiếng Anh; dùng trong giao tiếp, ... fifty, năm mươi ... one hundred and one, a hundred and one, một trăm linh một.
Xem chi tiết »
1,000,000: one million (một triệu) · 10,000,000: ten million (mười triệu) · 100,000,000: a/one hundred million (một trăm triệu) · 1,000,000,000: one billion (một ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 3,8 (21) 10 thg 6, 2019 · Hướng dẫn cách số đếm trong tiếng Anh giúp bạn có thể dễ dàng phát âm những con số lên đến hàng chục, trăm, nghìn, triệu dễ dàng mọi lúc mọi ...
Xem chi tiết »
Cách đọc các số hàng trăm, nghìn, triệu, tỉ · hundred /'hʌndrəd/: trăm · thousand /'θauz(ə)nd/: nghìn · million /'miljən/: triệu · billion /'biljən/: tỷ · thousand ...
Xem chi tiết »
19 thg 6, 2015 · He was the fourteenth person to win the award(Anh ấy là người thứ mười bốn để giành chiến thắng giải thưởng này.) Six hundred thousand people ...
Xem chi tiết »
Fifty (50). Năm mươi. 3. Sixty (60). Sáu mươi. 4. Seventy (70). Bảy mươi ... Langhub.com. Học Tiếng Anh. Chín mươi. 7. One hundred (100). Một trăm.
Xem chi tiết »
28 thg 12, 2020 · Cách đọc số tiếng Anh hàng trăm trở lên. 100 = hundreds: trăm. 1000 = thousands: nghìn. 1,000,000 = millions: triệu. 1 tỷ = ...
Xem chi tiết »
23 thg 11, 2021 · 1. SỐ ĐẾM – CARDINAL NUMBER ; ten thousand, /ten ˈθaʊznd/, mười nghìn ; one hundred thousand, /wʌn ˈhʌndrəd ˈθaʊznd/, một trăm nghìn.
Xem chi tiết »
hundred and fifty. Last Update: 2016-10-27. Usage Frequency: 1. Quality:.
Xem chi tiết »
Đọc số trong Tiếng Anh gần như là kiến thức khá phổ thông và bất cứ ai đã từng học qua môn Tiếng Anh đều cần nắm rõ. cach doc so trong tieng anh viet dem so ... Bị thiếu: mươi | Phải bao gồm: mươi
Xem chi tiết »
1,000,000 > A million (một triệu) 400 > Four hundred (bốn trăm) 140 > A hundred and forty (một trăm bốn mươi) 525 > Five hundred and twenty-five (năm trăm ...
Xem chi tiết »
Thời lượng: 4:07 Đã đăng: 29 thg 4, 2016 VIDEO
Xem chi tiết »
150,03 đọc là một trăm năm mươi pound không ba. 270.05 đọc là hai trăm bảy mươi pound không năm. – Trong một số trường hợp, khi nói đến hàm ý của các ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Một Trăm Năm Mươi Triệu Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề một trăm năm mươi triệu tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu