Mốt - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Việt Hiện/ẩn mục Tiếng Việt
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Từ nguyên
    • 1.3 Chữ Nôm
    • 1.4 Từ tương tự
    • 1.5 Danh từ
    • 1.6 Tính từ
    • 1.7 Số từ
      • 1.7.1 Dịch
    • 1.8 Tham khảo
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Tạo URL rút gọn
  • Tải mã QR
  • Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
mot˧˥mo̰k˩˧mok˧˥
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
mot˩˩mo̰t˩˧

Từ nguyên

kiểu theo thời trang, tính từ Từ tiếng Việt,
  • fra:mode

Chữ Nôm

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Cách viết từ này trong chữ Nôm
  • 没: mịt, mốt, một
  • 蔑: vạt, mốt, một, miết, mệt, miệt, mít
  • 𣋻: mịt, mốt
  • 沒: mốt, một

Từ tương tự

Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
  • mót
  • mọt
  • một

Danh từ

mốt

  1. (Địa phương) Ngày ba. Mai làm tốt, mốt đui. (tục ngữ)
  2. Kiểu theo thời trang. Ăn mặc theo mốt mới.

Tính từ

mốt

  1. Đúng theo thời trang, thời thượng. Như thế mới mốt chứ!

Số từ

mốt

  1. Từ đặt sau các số chẵn tỏ thêm một đơn vị tiếp theo. Hai mươi mốt (21). Một trăm mốt. Một vạn mốt. Một mét mốt.

Dịch

Tham khảo

  • Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “mốt”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
  • Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=mốt&oldid=2066473” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Việt
  • Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
  • Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm
  • Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Từ phương ngữ/Không xác định ngôn ngữ
  • Tính từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Số/Không xác định ngôn ngữ
  • Danh từ tiếng Việt
  • Tính từ tiếng Việt
  • Số tiếng Việt
Thể loại ẩn:
  • Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
Tìm kiếm Tìm kiếm Đóng mở mục lục mốt 5 ngôn ngữ (định nghĩa) Thêm đề tài

Từ khóa » Mốt đui Là Gì