Mother Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
Có thể bạn quan tâm
Thông tin thuật ngữ mother tiếng Anh
Từ điển Anh Việt | mother (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ motherBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. Anh-Việt Thuật Ngữ Tiếng Anh Việt-Việt Thành Ngữ Việt Nam Việt-Trung Trung-Việt Chữ Nôm Hán-Việt Việt-Hàn Hàn-Việt Việt-Nhật Nhật-Việt Việt-Pháp Pháp-Việt Việt-Nga Nga-Việt Việt-Đức Đức-Việt Việt-Thái Thái-Việt Việt-Lào Lào-Việt Việt-Khmer Khmer-Việt Việt-Đài Tây Ban Nha-Việt Đan Mạch-Việt Ả Rập-Việt Hà Lan-Việt Bồ Đào Nha-Việt Ý-Việt Malaysia-Việt Séc-Việt Thổ Nhĩ Kỳ-Việt Thụy Điển-Việt Từ Đồng Nghĩa Từ Trái Nghĩa Từ điển Luật Học Từ Mới | |
| Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
mother tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ mother trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ mother tiếng Anh nghĩa là gì.
mother /'mʌðə/* danh từ- mẹ, mẹ đẻ- nguồn gốc, nguyên nhân; mẹ ((nghĩa bóng))=necessity is the mother of invention+ có khó mới sinh khôn- (tôn giáo) mẹ!Mother Superior- mẹ trưởng viện, mẹ bề trên- máy ấp trứng ((cũng) mother artificial mother)!every mother's son- tất cả mọi người không trừ một ai* ngoại động từ- chăm sóc, nuôi nấng- sinh ra, đẻ ra ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
Thuật ngữ liên quan tới mother
- unachievable tiếng Anh là gì?
- esprit tiếng Anh là gì?
- frequency spectrum tiếng Anh là gì?
- parvis tiếng Anh là gì?
- errs tiếng Anh là gì?
- reflexed tiếng Anh là gì?
- quarrelsomeness tiếng Anh là gì?
- bitter tiếng Anh là gì?
- firing-step tiếng Anh là gì?
- aerography tiếng Anh là gì?
- passively tiếng Anh là gì?
- felon tiếng Anh là gì?
- unacceptably tiếng Anh là gì?
- mercaptan tiếng Anh là gì?
- argufied tiếng Anh là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của mother trong tiếng Anh
mother có nghĩa là: mother /'mʌðə/* danh từ- mẹ, mẹ đẻ- nguồn gốc, nguyên nhân; mẹ ((nghĩa bóng))=necessity is the mother of invention+ có khó mới sinh khôn- (tôn giáo) mẹ!Mother Superior- mẹ trưởng viện, mẹ bề trên- máy ấp trứng ((cũng) mother artificial mother)!every mother's son- tất cả mọi người không trừ một ai* ngoại động từ- chăm sóc, nuôi nấng- sinh ra, đẻ ra ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
Đây là cách dùng mother tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ mother tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
mother /'mʌðə/* danh từ- mẹ tiếng Anh là gì? mẹ đẻ- nguồn gốc tiếng Anh là gì? nguyên nhân tiếng Anh là gì? mẹ ((nghĩa bóng))=necessity is the mother of invention+ có khó mới sinh khôn- (tôn giáo) mẹ!Mother Superior- mẹ trưởng viện tiếng Anh là gì? mẹ bề trên- máy ấp trứng ((cũng) mother artificial mother)!every mother's son- tất cả mọi người không trừ một ai* ngoại động từ- chăm sóc tiếng Anh là gì? nuôi nấng- sinh ra tiếng Anh là gì? đẻ ra ((nghĩa đen) & tiếng Anh là gì? (nghĩa bóng))
Từ khóa » Mother Tiếng Anh Là J
-
Ý Nghĩa Của Mother Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
MOTHER - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Mother Là Gì, Nghĩa Của Từ Mother | Từ điển Anh - Việt
-
"mother" Là Gì? Nghĩa Của Từ Mother Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
-
Mẹ Trong Tiếng Anh Là Gì? Mama, Mamy, Mother - Thủ Thuật
-
“Mẹ” Tiếng Anh Là Gì? “mother”, “mom” Hay “mum”?
-
Mother Bằng Tiếng Việt - Glosbe
-
Ý Nghĩa Từ MOTHER - Trung Tâm Ngoại Ngữ SaiGon Vina
-
Nghĩa Của Từ : Mothers | Vietnamese Translation
-
MOM Là Gì? Ý Nghĩa Của Từ Mom - Từ Điển Viết Tắt
-
MOTHER Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
MOTHER – Từ “đẹp” Trong Tiếng Anh - Du Học AMEC
-
Mother - Wiktionary Tiếng Việt
mother (phát âm có thể chưa chuẩn)