Motivate - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Anh Hiện/ẩn mục Tiếng Anh
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Ngoại động từ
      • 1.2.1 Thành ngữ
      • 1.2.2 Chia động từ
    • 1.3 Tham khảo
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Tạo URL rút gọn
  • Tải mã QR
  • Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /ˈmoʊ.tə.ˌveɪt/

Ngoại động từ

motivate ngoại động từ /ˈmoʊ.tə.ˌveɪt/

  1. Thúc đẩy, làm động cơ thúc đẩy.

Thành ngữ

  • highly motivated: (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Tích cực tận tuỵ vì có động cơ rõ rệt.

Chia động từ

motivate
Dạng không chỉ ngôi
Động từ nguyên mẫu to motivate
Phân từ hiện tại motivating
Phân từ quá khứ motivated
Dạng chỉ ngôi
số ít nhiều
ngôi thứ nhất thứ hai thứ ba thứ nhất thứ hai thứ ba
Lối trình bày I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại motivate motivate hoặc motivatest¹ motivates hoặc motivateth¹ motivate motivate motivate
Quá khứ motivated motivated hoặc motivatedst¹ motivated motivated motivated motivated
Tương lai will/shall²motivate will/shallmotivate hoặc wilt/shalt¹motivate will/shallmotivate will/shallmotivate will/shallmotivate will/shallmotivate
Lối cầu khẩn I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại motivate motivate hoặc motivatest¹ motivate motivate motivate motivate
Quá khứ motivated motivated motivated motivated motivated motivated
Tương lai weretomotivate hoặc shouldmotivate weretomotivate hoặc shouldmotivate weretomotivate hoặc shouldmotivate weretomotivate hoặc shouldmotivate weretomotivate hoặc shouldmotivate weretomotivate hoặc shouldmotivate
Lối mệnh lệnh you/thou¹ we you/ye¹
Hiện tại motivate let’s motivate motivate
  1. Cách chia động từ cổ.
  2. Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.

Tham khảo

  • Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “motivate”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Mục từ này còn sơ khai.
Bạn có thể viết bổ sung. (Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=motivate&oldid=2023946” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Anh
  • Ngoại động từ
  • Chia động từ
  • Động từ tiếng Anh
  • Chia động từ tiếng Anh
  • Mục từ sơ khai
Thể loại ẩn:
  • Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
  • Thiếu mã ngôn ngữ/IPA
Tìm kiếm Tìm kiếm Đóng mở mục lục motivate 29 ngôn ngữ (định nghĩa) Thêm đề tài

Từ khóa » Motivated Nghĩa Là Gì