Motivate - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=motivate&oldid=2023946” Thể loại:
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˈmoʊ.tə.ˌveɪt/
Ngoại động từ
motivate ngoại động từ /ˈmoʊ.tə.ˌveɪt/
- Thúc đẩy, làm động cơ thúc đẩy.
Thành ngữ
- highly motivated: (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Tích cực tận tuỵ vì có động cơ rõ rệt.
Chia động từ
motivate| Dạng không chỉ ngôi | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|
| Động từ nguyên mẫu | to motivate | |||||
| Phân từ hiện tại | motivating | |||||
| Phân từ quá khứ | motivated | |||||
| Dạng chỉ ngôi | ||||||
| số | ít | nhiều | ||||
| ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
| Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | motivate | motivate hoặc motivatest¹ | motivates hoặc motivateth¹ | motivate | motivate | motivate |
| Quá khứ | motivated | motivated hoặc motivatedst¹ | motivated | motivated | motivated | motivated |
| Tương lai | will/shall²motivate | will/shallmotivate hoặc wilt/shalt¹motivate | will/shallmotivate | will/shallmotivate | will/shallmotivate | will/shallmotivate |
| Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | motivate | motivate hoặc motivatest¹ | motivate | motivate | motivate | motivate |
| Quá khứ | motivated | motivated | motivated | motivated | motivated | motivated |
| Tương lai | weretomotivate hoặc shouldmotivate | weretomotivate hoặc shouldmotivate | weretomotivate hoặc shouldmotivate | weretomotivate hoặc shouldmotivate | weretomotivate hoặc shouldmotivate | weretomotivate hoặc shouldmotivate |
| Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
| Hiện tại | — | motivate | — | let’s motivate | motivate | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “motivate”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
| Mục từ này còn sơ khai. | |
|---|---|
| Bạn có thể viết bổ sung. (Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.) |
- Mục từ tiếng Anh
- Ngoại động từ
- Chia động từ
- Động từ tiếng Anh
- Chia động từ tiếng Anh
- Mục từ sơ khai
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
- Thiếu mã ngôn ngữ/IPA
Từ khóa » Motivated Nghĩa Là Gì
-
Nghĩa Của Từ Motivate - Từ điển Anh - Việt
-
Ý Nghĩa Của Motivated Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Ý Nghĩa Của Motivate Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Motivated | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch Tiếng Anh
-
Nghĩa Của Từ Motivated - Motivated Là Gì - Ebook Y Học - Y Khoa
-
Motivated Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Motivated Là Gì, Nghĩa Của Từ Motivated | Từ điển Anh - Việt
-
Motivated Nghĩa Là Gì - Thả Rông
-
Motivated
-
Motivated Trong Tiếng Anh Nghĩa Là Gì?
-
Câu Ví Dụ,định Nghĩa Và Cách Sử Dụng Của"Motivate" | HiNative
-
Self-Motivated Là Gì - Định Nghĩa Self Motivation Là Gì
-
Motivated Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky