Motorcycle Bằng Tiếng Việt - Glosbe

Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Phép dịch "motorcycle" thành Tiếng Việt

mô tô, xe mô tô, lái xe mô tô là các bản dịch hàng đầu của "motorcycle" thành Tiếng Việt.

motorcycle verb noun ngữ pháp

An open-seated motor-powered vehicle with two wheels. [..]

+ Thêm bản dịch Thêm

Từ điển Tiếng Anh-Tiếng Việt

  • mô tô

    noun

    open-seated motor-powered vehicle with two wheels [..]

    As you know, I was struck while riding a motorcycle.

    Như cậu biết, tôi bị tông khi đang lái chiếc mô tô.

    en.wiktionary2016
  • xe mô tô

    noun

    open-seated motor-powered vehicle with two wheels [..]

    I used to ride motorcycle for a woman.

    Tôi đã từng lái xe mô tô mạo hiểm.

    en.wiktionary.org
  • lái xe mô tô

    FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
  • Bản dịch ít thường xuyên hơn

    • xe gắn máy
    • xe máy
    • đi xe mô tô
  • Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán

Bản dịch tự động của " motorcycle " sang Tiếng Việt

  • Glosbe Glosbe Translate
  • Google Google Translate

Hình ảnh có "motorcycle"

xe mô tô xe mô tô motorcycle motorcycle Thêm ví dụ Thêm

Bản dịch "motorcycle" thành Tiếng Việt trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch

Biến cách Gốc từ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1M

Từ khóa » Hình ảnh Motorcycle