6 ngày trước · Phát âm của mouth. Cách phát âm mouth trong tiếng Anh với âm thanh - Cambridge University Press. ... Định nghĩa của mouth là gì?
Xem chi tiết »
6 ngày trước · mouth ý nghĩa, định nghĩa, mouth là gì: 1. the opening in the face of a person or animal, consisting of the lips and the space between…
Xem chi tiết »
to make one's mouth water: Xem water. to put speech into another's mouth: Để cho ai nói cái gì. to put words into someone's mouth: Mớm lời cho ai, bảo ...
Xem chi tiết »
Định nghĩa của mouth · the opening through which food is taken in and vocalizations emerge · the externally visible part of the oral cavity on the face and the ...
Xem chi tiết »
English, Vietnamese. mouth. - mauð/ * danh từ, số nhiều mouths /mauðz/ - mồm, miệng, mõm =by mouth+ bằng miệng, bằng lời nói - miệng ăn
Xem chi tiết »
Thời lượng: 1:00 Đã đăng: 12 thg 4, 2017 VIDEO
Xem chi tiết »
'''mauθ - mauð'''/ , Miệng ăn, Cửa (hang, sông, lò...), Sự nhăn mặt, sự nhăn nhó, Nói to; đọc rành rọt; nói cường điệu, Ăn đớp, Nói to; nói cường điệu; ...
Xem chi tiết »
to make mouths; to makem a wry mouth: nhăn mặt, nhăn nhăn nhó nhó (tỏ vẻ không ... nói to; nói cường điệu; kêu la ... English Synonym and Antonym Dictionary.
Xem chi tiết »
none of your mouth, please! xin ông đừng dở cái trò hỗn xược của ông ra nữa! ... câm mồn đi! bịt cái mõm lại! * ngoại động từ. nói to; đọc ...
Xem chi tiết »
mouth trong Tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng mouth (có phát âm) trong tiếng Anh chuyên ngành.
Xem chi tiết »
nói to; đọc rành rọt; nói cường điệu. ăn đớp. nội động từ. nói to; nói cường điệu; kêu la. nhăn nhó, nhăn mặt. Chuyên ngành Anh - Việt. mouth.
Xem chi tiết »
Phép tịnh tiến mouth thành Tiếng Việt là: miệng, mồm, nói cường điệu (ta đã tìm ... Ngay khi anh mở miệng, Tiffany bắt đầu băn khoăn về ý muốn ngủ với anh.
Xem chi tiết »
English, Vietnamese ; mouth. - mauð/ * danh từ, số nhiều mouths /mauðz/ - mồm, miệng, mõm =by mouth+ bằng miệng, bằng lời nói - miệng ăn =a useless mouth+ một ...
Xem chi tiết »
English, Vietnamese. mouth. - mauð/ * danh từ, số nhiều mouths /mauðz/ - mồm, miệng, mõm =by mouth+ bằng miệng, bằng lời nói - miệng ăn
Xem chi tiết »
Từ: mouth /mauθ - mauð/ ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Mouth đọc Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề mouth đọc tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0905 989 xxx
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu