6 ngày trước · mouth ý nghĩa, định nghĩa, mouth là gì: 1. the opening in the face of a person or animal, consisting of the lips and the space between… Phát âm của mouth là gì? · By word of mouth · Be down in the mouth · Bad-mouth
Xem chi tiết »
Từ điển Anh Việt. mouth. /mauθ - mauð/. mauð/. * danh từ, số nhiều mouths /mauðz/. mồm, miệng, mõm. by mouth: bằng miệng, bằng lời nói. miệng ăn.
Xem chi tiết »
To-day we are not in need of a tree that blooms like a flower or in need of fruit that tastes sweet to our mouths. English Cách sử dụng "mouthful" trong một câu. Bị thiếu: tên | Phải bao gồm: tên
Xem chi tiết »
Mouth nghĩa tiếng Anh là gì. Hỏi lúc: 5 tháng trước. Trả lời: 0. Lượt xem: ...
Xem chi tiết »
mouths trong Tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng mouths (có phát âm) trong tiếng Anh chuyên ...
Xem chi tiết »
Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây. Từ điển Việt Anh. mouth-to-mouth* tính từ- phà hơi tiếp sức ...
Xem chi tiết »
to make one's mouth water: Xem water. to put speech into another's mouth: Để cho ai nói cái gì. to put words into someone's mouth: Mớm lời cho ai, bảo ... Bị thiếu: tên | Phải bao gồm: tên
Xem chi tiết »
Vậy là Krishna há miệng ra. 34. Put something in his mouth. Nhét gì vào miệng cậu ấy mau. 35. Keep your fucking mouth shut ...
Xem chi tiết »
Mouth là gì: / mauθ - mauð /, Danh từ, số nhiều mouths: miệng ăn, cửa (hang, sông, lò...), sự nhăn mặt, sự nhăn nhó, Ngoại động từ: nói to; đọc rành rọt; ...
Xem chi tiết »
For I will take away the names of the Baals out of her mouth and they shall no more be remembered by their name. Vì ta sẽ cất tên của các tượng Ba- anh khỏi ...
Xem chi tiết »
Coi chừng cái mồm của mày đấy . 11. Haku, open your mouth. Anh Haku, há miệng ra nào ! 12. Keep your mouth shut. Giữ mồm giữ miệng đi .
Xem chi tiết »
Bệnh tay, chân và miệng (tiếng Anh: Hand, foot and, mouth disease; viết tắt tiếng Anh: HFMD, tiếng Việt: Bệnh TCM) còn gọi là bệnh tay chân miệng, là một ...
Xem chi tiết »
11 thg 1, 2022 · mouth tiếng Anh là gì ? Định nghĩa, khái niệm, lý giải ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng mouth trong tiếng Anh . Thông tin thuật ngữ ...
Xem chi tiết »
17 thg 1, 2022 · Ý nghĩa của từ khóa: mouth English Vietnamese mouth - mauð/* danh từ, số nhiều mouths /mauðz/- mồm, miệng, mõm=by mouth+ bằng miệng, ...
Xem chi tiết »
Sự nhăn mặt, sự nhăn nhó. to make mouths; to makem a wry mouth nhăn mặt, ... Nhưng bạn đã biết nghĩa của từ thị xã trong tiếng anh là gì không.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Mouth Tên Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề mouth tên tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0905 989 xxx
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu