Mpa Là Gì? Bằng Bao Nhiêu Kg/cm2, Mpa To Kg/cm2 - Wikici
Có thể bạn quan tâm
Mục lục Nội dung bài viết
- I. MPa-là gì?
- 1-Megapascal (Mpa) = 1,000,000-Pascal
- II. Đổi mpa sang kg/cm2
- III. Đổi mpa sang-kn/cm2
- IV. Đổi mpa sang-n/mm2
- V. Đổi mpa sang-bar
- VI. Đổi mpa sang-kn/m2
- VII. Đổi mpa sang-psi
- VIII. Đổi mpa sang-t/m2 (Tấn/m2)
I. MPa là gì?
- Tên đơn vị: Megapascal
- Hệ đo lường: Hệ đo lường Quốc Tế
- Ký hiệu: MPA
MPa là ký hiệu viết tắt của Megapascal là bội số x1000000 của Pascal là một đơn vị dùng để đo áp suất thuộc hệ đo lường quốc tế SI. Nó là một đơn vị đo được dùng rất nhiều trong công nghiệp.
1 Pascal là áp suất tạo ra được từ áp lực 1 newton tác dụng lên bề mặt có diện tích 1 mét vuông.
1 Pa = 1 N/m²MPa được sử dụng nhiều trong các thiết bị đo áp suất, thủy lực.. dành cho các máy móc trong công nghiệp như máy nén khí, áp suất lò hơi...
1 Megapascal (Mpa) = 1,000,000 Pascal
Cùng tìm hiểu cách chuyển đổi Mpa sang những đơn vị khác.
II. Đổi mpa sang kg/cm2
- 1 Mpa = 10.1972 kg/cm²
- 2 Mpa = 20.3943 kg/cm²
- 3 Mpa = 30.5915 kg/cm²
- 4 Mpa = 40.7886 kg/cm²
- 5 Mpa = 50.9858 kg/cm²
- 6 Mpa = 61.183 kg/cm²
- 7 Mpa = 71.3801 kg/cm²
- 8 Mpa = 81.5773 kg/cm²
- 9 Mpa = 91.7745 kg/cm²
- 10 Mpa = 101.972 kg/cm²
III. Đổi mpa sang kn/cm2
- 1 Mpa = 0.1 Kn/cm2
- 2 Mpa = 0.2 Kn/cm2
- 3 Mpa = 0.3 Kn/cm2
- 4 Mpa = 0.4 Kn/cm2
- 5 Mpa = 0.5 Kn/cm2
- 6 Mpa = 0.6 Kn/cm2
- 7 Mpa = 0.7 Kn/cm2
- 8 Mpa = 0.8 Kn/cm2
- 9 Mpa = 0.9 Kn/cm2
- 10 Mpa = 1 Kn/cm2
IV. Đổi mpa sang n/mm2
- 1 Mpa = 1 n/m2
- 2 Mpa = 2 n/m2
- 3 Mpa = 3 n/m2
- 4 Mpa = 4 n/m2
- 5 Mpa = 5 n/m2
- 6 Mpa = 6 n/m2
- 7 Mpa = 7 n/m2
- 8 Mpa = 8 n/m2
- 9 Mpa = 9 n/m2
- 10 Mpa = 10 n/m2
V. Đổi mpa sang bar
- 1 Mpa = 10 bar
- 2 Mpa = 20 bar
- 3 Mpa = 30 bar
- 4 Mpa = 40 bar
- 5 Mpa = 50 bar
- 6 Mpa = 60 bar
- 7 Mpa = 70 bar
- 8 Mpa = 80 bar
- 9 Mpa = 90 bar
- 10 Mpa = 100 bar
VI. Đổi mpa sang kn/m2
- 1 Mpa = 1000 Kn/m2
- 2 Mpa = 2000 Kn/m2
- 3 Mpa = 3000 Kn/m2
- 4 Mpa = 4000 Kn/m2
- 5 Mpa = 5000 Kn/m2
- 6 Mpa = 6000 Kn/m2
- 7 Mpa = 7000 Kn/m2
- 8 Mpa = 8000 Kn/m2
- 9 Mpa = 9000 Kn/m2
- 10 Mpa = 10000 Kn/m2
VII. Đổi mpa sang psi
- 1 Mpa = 145.038 Psi
- 2 Mpa = 290.076 Psi
- 3 Mpa = 435.114 Psi
- 4 Mpa = 580.152 Psi
- 5 Mpa = 725.19 Psi
- 6 Mpa = 870.228 Psi
- 7 Mpa = 1015.266 Psi
- 8 Mpa = 1160.304 Psi
- 9 Mpa = 1305.342 Psi
- 10 Mpa = 1450.38 Psi
VIII. Đổi mpa sang t/m2 (Tấn/m2)
- 1 Mpa = 100.361 t/m2
- 2 Mpa = 200.722 t/m2
- 3 Mpa = 301.083 t/m2
- 4 Mpa = 401.444 t/m2
- 5 Mpa = 501.805 t/m2
- 6 Mpa = 602.166 t/m2
- 7 Mpa = 702.527 t/m2
- 8 Mpa = 802.888 t/m2
- 9 Mpa = 903.249 t/m2
- 10 Mpa = 1003.61 t/m2
Bình luận cho "Mpa là gì? bằng bao nhiêu kg/cm2, Mpa to kg/cm2"
Từ khóa » Chuyển đổi Mpa Sang Kg/cm2
-
Mpa Là Gì? 1mpa Bằng Bao Nhiêu Kg/cm2? Bảng Quy đổi Chi Tiết
-
MPa Là Gì? Quy đổi MPa Sang Kg/cm2 Như Thế Nào?
-
Cách Quy đổi đơn Vị Mpa Sang Kg/cm2 Đơn Giản Chi Tiết
-
Chuyển Đổi Đơn Vị Áp Suất Trực Tuyến Miễn Phí
-
Mpa Là Gì? Cách Quy đổi đơn Vị Mpa Sang Kg/cm2
-
đổi MPa Sang Kg/cm² - Áp Suất
-
Tổng Hợp 18 Quy đổi Mpa Sang Kg Cm2 Tốt Nhất, Bạn Nên Biết
-
Top 10+ đổi đơn Vị Mpa Sang Kg Cm2 Hay Nhất, Bạn Nên Biết
-
Cách Quy đổi đơn Vị Mpa Sang Kg/cm2 Đơn Giản Chi Tiết ...
-
Cách Chuyển đổi đơn Vị áp Suất - Bar - Psi - Kpa - Mpa
-
Cách Chuyển đổi đơn Vị áp Suất - Bar - Psi - Kpa - Mpa - Bff
-
MPa Là Gì? Hướng Dẫn Cách Đổi Đơn Vị MPa Nhanh Chóng
-
Mpa Là Gì? 1 Mpa Bằng Bao Nhiêu Pa – Bar – Psi – Atm – Kg/m2
-
Mpa Là Gì ? Cách Đổi Mpa Sang Các Đơn Vị Đo Áp Suất Khác