Mpa Là Gì ? Cách Đổi Mpa Sang Các Đơn Vị Đo Áp Suất Khác
Có thể bạn quan tâm
MPa (Megapascal) là đơn vị đo lường áp suất trong hệ thống đo lường quốc tế (SI), được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực kỹ thuật, công nghiệp và khoa học. Khi bạn tìm kiếm cụm từ “MPa là gì” trên Google, có thể bạn sẽ bắt gặp hàng loạt bài viết giải thích khô khan về đơn vị áp suất này. Nhưng hôm nay, chúng ta sẽ cùng khám phá MPa theo một cách khác biệt: từ câu chuyện của một người thợ máy, đến những ứng dụng thú vị trong cuộc sống hàng ngày, và cả cách đơn vị này liên quan đến các hệ thống sử dụng dầu diesel mà bạn có thể đang quan tâm. Hãy cùng bắt đầu!
- Công suất tỏa nhiệt trên điện trở: Công thức, tính toán và ứng dụng
- Công suất chịu tải của dây điện 3 pha: Cách tính toán và đảm bảo an toàn
- Công suất bếp điện: Tìm hiểu và lựa chọn phù hợp cho gia đình
- Công suất định mức của các dụng cụ điện: Tìm hiểu và ứng dụng thực tế
- Hướng dẫn cách đấu công tắc cảm biến dòng chảy đơn giản, đúng kỹ thuật

Nội Dung Chính
- MPa là gì? 1 MPa bằng bao nhiêu Pa
- Ý nghĩa của MPa trong đo lường áp suất
- Quy đổi MPa sang các đơn vị đo áp suất phổ biến khác
- Ứng dụng của MPa trong thực tế
- Trong ngành công nghiệp và kỹ thuật
- Hệ Thống Thủy Lực Và Khí Nén
- Trong ngành xây dựng
- Trong ngành dầu khí
- Trong khoa học và nghiên cứu
- Đo độ bền vật liệu
- Một số giá trị áp suất thông dụng tính bằng MPa
- Khi nào sử dụng MPa
MPa là gì? 1 MPa bằng bao nhiêu Pa

MPa là viết tắt của Megapascal, tương đương với 1 triệu Pascal (Pa). Pascal là đơn vị cơ bản đo áp suất trong hệ thống đo lường quốc tế, được đặt theo tên của nhà khoa học Blaise Pascal – người có nhiều đóng góp quan trọng trong nghiên cứu về áp suất.
Để dễ hình dung, bạn hãy thử tưởng tượng một ngày bạn nhìn thấy một cái đồng hồ áp suất 0,1-0,06 Mpa của Georgin trong nhà máy sản xuất Dược. Bạn đang thấy kim chỉ thị -0,05 Mpa. Bạn sẽ không biết được áp suất lúc này tương ứng bao nhiêu bar nếu như không biết Mpa là gì & giá trị quy đổi là bao nhiêu.
Về mặt định nghĩa:
- 1 Pascal (Pa) = 1 Newton trên 1 mét vuông (N/m²)
- 1 Megapascal (MPa) = 1.000.000 Pascal = 1.000.000 N/m²
- 1 Mpa = 10 bar, tương đương 1 bar = 0,1 Mpa
Như vậy khi kim chỉ thị tại -0,05Mpa tức lúc này áp suất âm -0,5 bar.
Ý nghĩa của MPa trong đo lường áp suất
MPa là đơn vị đo áp suất có giá trị tương đối lớn, thích hợp để đo các áp suất cao trong công nghiệp và kỹ thuật. MPa giúp biểu thị các giá trị áp suất lớn bằng những con số dễ đọc hơn so với khi sử dụng đơn vị Pascal cơ bản.
So Sánh Để Dễ Hiểu Hơn
- 1 MPa = 10 bar: Nếu bạn quen thuộc với đơn vị bar, hãy nghĩ rằng 400 MPa tương đương với 4000 bar – một áp suất cực lớn.
- 1 MPa ≈ 145 psi: Đơn vị psi phổ biến ở Mỹ.
- 1 MPa ≈ 9,87 atm: Áp suất khí quyển tại mực nước biển là 0,1013 Mpa.
Quy đổi MPa sang các đơn vị đo áp suất phổ biến khác
Để hiểu rõ hơn về giá trị của MPa, dưới đây là bảng quy đổi sang các đơn vị đo áp suất thường gặp:
- 1 MPa = 10 bar
- 1 MPa = 10,2 kgf/cm² (kilogram-force trên centimét vuông)
- 1 MPa = 145,04 psi (pound per square inch)
- 1 MPa = 0,1 N/mm² (Newton trên milimét vuông)
- 1 MPa = 7,5 mmHg × 10³ (millimét thủy ngân)
- 1 MPa = 10,2 mét cột nước (mH₂O)
- 1 Mpa = 9,87 atm – đơn vị dùng để đo áp suất khí quyển
- 1 Mpa = 1000 kPa – đơn vị dùng đo áp suất cao
Ứng dụng của MPa trong thực tế
Chúng ta không chỉ hiểu MPa là gì mà còn phải biết các ứng dụng liên quan tới đơn vị Mpa trong thực tế. Mpa được sử dụng hầu hết trong cách ngành đo lường nhất là để đo áp suất cao.
Trong ngành công nghiệp và kỹ thuật

MPa được sử dụng phổ biến để đo:
- Công nghiệp thủy lực và khí nén: Đo áp suất trong các hệ thống máy ép, bơm thủy lực, hoặc máy nén khí. Ví dụ, cảm biến áp suất SR1 Series của Georgin (Pháp) có các thang đo như SR1H005A53 (0-60 bar, tương đương 0-6 MPa) hoặc SR19005A53 (0-600 bar, tương đương 0-60 MPa).
- Áp suất nước trong các hệ thống bơm nước của Nhật và Trung Quốc. Cảm biến áp suất 0-10 bar sẽ tương ứng 0-10MPa.
Anh em có thể xem thêm: cảm biến áp suất là gì tại đây!
Hệ Thống Thủy Lực Và Khí Nén
Trong các hệ thống thủy lực, áp suất thường được đo bằng MPa. Ví dụ, một máy ép thủy lực có thể hoạt động ở áp suất 25 MPa (250 bar). Để đo chính xác áp suất này, bạn có thể dùng cảm biến áp suất như dòng SR1 Series của Georgin (Pháp), với các model như:
- Đồng hồ áp suất M5000: Dải đo 0-6 MPa (0-60 bar), phù hợp cho máy ép nhỏ.
- Cảm biến áp suất FKP: Dải đo 0-10 MPa (0-100 bar), dùng cho các hệ thống nặng như khai thác mỏ.
Trong ngành xây dựng
MPa là đơn vị thường được dùng để biểu thị:
- Cường độ nén của bê tông (ví dụ: bê tông M30 có cường độ nén 30 MPa)
- Sức chịu tải của kết cấu công trình
- Áp lực nền móng
- Độ bền của vật liệu xây dựng
Một hệ thống thủy lực có áp suất 25 MPa, tương đương với 250 bar (25 × 10). Nếu bạn sử dụng cảm biến áp suất, model như SR1K005A53 (0-250 bar, tức 0-25 MPa) của Georgin sẽ phù hợp để đo.
Áp suất khí quyển tại mực nước biển là khoảng 0,1013 MPa (101,3 kPa hoặc 1 atm).
Trong ngành dầu khí

Trong các giàn khoan dầu, áp suất đường ống có thể lên đến 50 MPa (500 bar). Việc giám sát áp suất bằng MPa giúp đảm bảo an toàn và ngăn ngừa rò rỉ.
Các đồng hồ áp suất, cảm biến áp suất sử dụng đơn vị Mpa để xác định áp suất tại các vị trí có áp suất cao. Đơn vị bar vẫn được ưu tiên sử dụng hơn cho các khu vực áp suất nhỏ và vừa.
Trong khoa học và nghiên cứu
MPa được sử dụng để đo áp suất trong nhiều thí nghiệm khoa học, đặc biệt trong các nghiên cứu:
- Vật lý cao áp
- Địa chất và địa vật lý (áp suất trong lòng đất)
- Hải dương học (áp suất nước biển theo độ sâu)
Đo độ bền vật liệu
MPa không chỉ đo áp suất mà còn đo ứng suất. Ví dụ, thép không gỉ có độ bền kéo khoảng 500-700 MPa, nghĩa là nó có thể chịu được lực kéo 500-700 triệu Newton trên mỗi mét vuông trước khi đứt.
Một số giá trị áp suất thông dụng tính bằng MPa
- Áp suất không khí tiêu chuẩn ở mực nước biển: khoảng 0,101325 MPa
- Áp suất nước máy trong hệ thống cấp nước đô thị: 0,2-0,6 MPa
- Áp suất làm việc của nồi hơi công nghiệp: 0,5-20 MPa
- Áp suất trong lốp xe ô tô: khoảng 0,2-0,3 MPa
- Áp suất làm việc của hệ thống thủy lực trong máy công nghiệp: 20-40 MPa
- Áp suất trong lòng đất ở độ sâu 1km: khoảng 25-30 MPa
Khi nào sử dụng MPa
- Tính chuẩn hóa: Là đơn vị trong hệ SI, được công nhận và sử dụng toàn cầu
- Đo áp suất lớn: 1 Mpa = 10 bar, khi đo áp suất lớn thì 600 bar chỉ thị tương ứng 60 Mpa. Thuận tiện cho đọc nhanh, hiển thị gọn gàng.
- Thuận tiện: Thích hợp để biểu thị các giá trị áp suất cao phổ biến trong công nghiệp
- Tính khoa học: Dễ dàng quy đổi và tính toán với các đơn vị vật lý khác
- Độ chính xác: Cho phép biểu thị áp suất với độ chính xác cao
Tới đây chắc anh em đã nắm rõ MPa là gì rồi đúng không! MPa là đơn vị đo áp suất quan trọng trong hệ thống đo lường quốc tế, đóng vai trò thiết yếu trong nhiều lĩnh vực từ kỹ thuật, công nghiệp đến khoa học và y tế. Hiểu biết về MPa và cách quy đổi sang các đơn vị khác giúp các kỹ sư, nhà khoa học và người làm việc trong lĩnh vực kỹ thuật có thể giao tiếp chính xác và hiệu quả về các giá trị áp suất.
Việc nắm vững khái niệm và ứng dụng của MPa không chỉ quan trọng trong học tập và nghiên cứu mà còn cần thiết trong thực tiễn công việc của nhiều ngành nghề kỹ thuật và công nghiệp hiện đại.
Từ khóa » đổi Từ Mpa Sang Pa
-
Đơn Vị đo MPa Là Gì? Hướng Dẫn đổi MPa Sang Các đơn Vị đo Khác
-
Quy đổi Từ Mêgapascal Sang Pascal (MPa Sang Pa)
-
Quy đổi Từ Milipascal Sang Pascal (mPa Sang Pa)
-
Mpa Là Gì ? - Trường THPT Thành Phố Sóc Trăng
-
Chuyển đổi Áp Suất, Megapascal
-
Chuyển Đổi Đơn Vị Áp Suất Trực Tuyến Miễn Phí
-
Mpa Là Gì? 1 Mpa Bằng Bao Nhiêu Pa – Bar – Psi – Atm – Kg/m2
-
MPa Là Gì? Hướng Dẫn Cách Đổi Đơn Vị MPa Nhanh Chóng
-
MPa Là Gì? Quy đổi MPa Sang Kg/cm2 Như Thế Nào?
-
Mpa Là Gì? 1 Mpa Bằng Bao Nhiêu Pa – Bar – Psi – Atm – Kg/m2
-
Mpa Là Gì? Chia Sẻ Cách đổi Mpa Sang đơn Vị Khác - Elead
-
Cách đổi đơn Vị áp Suất Và ý Nghĩa 5 đơn Vị Phổ Biến
-
Mpa Là Gì ? Đổi Đơn Vị Áp Suất Mpa - Bar - Psi - N/m2 - Kn/mm2
-
Mpa Là Gì? 1 Mpa = Bao Nhiêu Pa – Bar – Psi – Atm – Kg/m2 – Kg/cm2