MSD Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex

MSD Tiếng việt là gì - trong Tiếng việt Dịch SDanh từmsdMSDmerckMSD animal healthmerckMSDclicktelmerkmilliporesigma's

Ví dụ về việc sử dụng Msd trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
MSD will contact you directly about this.VP sẽ trao đổi trực tiếp với Ông về việc này.Some of the leading chemical companies in the Netherlands are AkzoNobel, Shell, DSM,Purac, MSD, and ECN.Một số công ty hóa chất hàng đầu ở Hà Lan là AkzoNobel, Shell, DSM,Purac, MSD và ECN.MSD accepted this request and has been preparing for the work.VFF đã chấp nhận yêu cầu này và đang tiến hành các công việc liên quan.In 1998,Dell started a private equity firm called MSD Capital to manage his family's wealth.Năm 1998, Dell bắt đầu thành lập một công ty cổphần tư nhân được gọi là MSDCapital để quản lý tài sản của gia đình.Each MSD and non-MSD site to which this site links remains subject to its own copyright notice.Mỗi trang web của MSD và các trang liên kết không phảicủa MSD đều có thông báo về bản quyền riêng.Visit our other sections to learn more about who we are as a company andto discover the many reasons to join MSD.Hãy tham khảo những thông tin khác để hiểu rõ hơn về chúng tôi cũng như để khám phá ra nhiều lýdo để gia nhập MSD. Callout Image3.Msd The msd command starts Microsoft Diagnostics, a tool used to display information about your computer.Msd Lệnh msd khởi chạy Microsoft Diagnostics, công cụ hiển thị thông tin về máy tính.The CEO of Dell Technologies, most of Michael Dell's fortuneis tied up in his private investment firm MSD Capital, according to Forbes.Giám đốc điều hành của Dell Technologies, phần lớn tài sản của Michael Dell gắn liền với côngty đầu tư tư nhân MSD Capital của ông, theo Forbes.MSD may also collect health information about you that you provide by responding to our questions and surveys.Merck cũng có thể thu thập thông tin y tế của quý vị được quý vị cung cấp thông qua việc trả lời các câu hỏi và khảo sát của chúng tôi.Acquired a provider of contract manufacturing and development services for the biopharmaceutical industry, Diosynth RTP,LLC and MSD Biologics(UK) Limited.Mua lại nhà cung cấp các dịch vụ phát triển và sản xuất theo hợp đồng cho ngành sinh dược, Diosynth RTP,LLC và MSD Biologics( UK) Limited.In 1899, Merck/MSD began publishing The MSD Manual as a commitment to medicine and the dedicated health care professionals who practice it.Năm 1899, Merck/ MSD bắt đầu xuất bản The MSD Manual như một cam kết đến y học và các chuyên gia y tế.The majority of our clients are located in the North America, Europe, Aisa, including Pfizer, lilly, roche,GSK, MSD, bayer and other famous company.Phần lớn các khách hàng của chúng tôi được đặt tại Bắc Mỹ, Châu Âu, Aisa, bao gồm Pfizer, lilly, roche,GSK, MSD, bayer và công ty nổi tiếng khác.MSD Tasks Multiuser is a visual task manager for networks that allows organizing visually the tasks of several people at the same time.MSD Tasks Multiuser là trình quản lý tác vụ trực quan cho các mạng cho phép tổ chức trực quan các tác vụ của nhiều người cùng một lúc.Callout_HyperLink3 Callout_Content3We want to make MSD the first pharmaceutical firm of choice by recruiting, training and managing the best talent.Callout HyperLink3 Callout Content3Chúng tôi muốn làm cho MSD trở thành hãng dược phẩm được lựa chọn hàng đầu thông qua việc tuyển dụng, đào tạo và quản lý nhân tài.MSD collects only necessary personal information from children, and uses personal information about children only to provide requested services.Merck chỉ thu thập các thông tin cá nhân cần thiết của trẻ em và sử dụng thông tin cá nhân của trẻ em chỉ để cung cấp các dịch vụ được yêu cầu.If you have files on your computer you want to keep private,without anyone being able to see them or edit them, MSD Strongbox is the solution.Nếu bạn có các tập tin bí mật nào trên máy tính, bạn muốn giữ chúng đượcriêng tư mà không bị ai đó nhìn thấy hoặc chỉnh sửa, MSD Strongbox chính là giải pháp dành cho bạn.You may choose whether or not you want MSD to use tracking technologies to remember you, and/or to provide additional personalized services to you.Quý vị có thể lựa chọn việc quý vị có muốn hoặc không muốn Merck sử dụng công nghệ theo dõi/ giám sát để ghi nhớ quý vị và/ hoặc cung cấp cho quý vị các dịch vụ cá nhân bổ sung.How much horsepower do your build make350 bored 60 over world product heads bte 292 camshaft 1.6 roller tip rockers eldstreet performer intake600 eld carb msd 7a2 ignition?Làm thế nào nhiều công suất để xây dựng của bạn làm cho 350 chán 60 so với đầu sản phẩm thế giới bte 292 trục cam 1.6 rocker eld biểu diễn đườngphố lượng 600 eld carb msd 7a2 đánh lửa?MSD TopDiary is a personal and professional diary software that allows to annotate all sorts of information and events related to what is really important to you.MSD TopDiary là một phần mềm nhật ký cá nhân và chuyên nghiệp cho phép chú thích tất cả các loại thông tin và sự kiện liên quan đến những gì thực sự quan trọng đối với bạn.This is the third indication for Lynparza in the EU, and AstraZeneca and MSD are working together to deliver Lynparza as quickly as possible to more patients across multiple settings.Đây là chỉ định thứ ba cho LYNPARZA tại EU, AstraZeneca và Merck đang hợp tác để cung cấp LYNPARZA nhanh nhất có thể cho nhiều bệnh nhân hơn trên nhiều cài đặt.For over a century, MSD Publishing Group has been dedicated to providing trusted medical and scientific information to doctors, nurses, chemists, veterinarians, pharmacists, and other health care professionals.Trong hơn một thế kỷ, MSD Publishing Group đã chuyên tâm cung cấp thông tin y tế và khoa học tin cậy cho các bác sĩ, y tá, các nhà hóa học, bác sĩ thú y, dược sĩ, và các chuyên gia chăm sóc sức khỏe khác.Dell also owns a wide variety of real estate in Hawaii, Mexico,and California thanks to his company MSD Capital, which invests in luxury hotels, commercial and multifamily properties, and land development.Dell cũng sở hữu nhiều loại bất động sản ở Hawaii,Mexico và California nhờ vào công ty MSD Capital của ông, chuyên đầu tư vào các khách sạn hạng sang, bất động sản thương mại- gia đình và phát triển đất đai.MSD is well-positioned to continue doing what we have done well over the past 130 years- inventing for life- bringing forward medicines and vaccines to address many of the world's most challenging diseases.Tôi nghĩ rằng MSD đang ở một vị thế tốt để tiếp tục thực hiện những gì chúng tôi đã và đang làm trong hơn 130 năm qua-' phát minh vì cuộc sống', mang lại thuốc và vắc xin cho nhiều căn bệnh thách thức nhất của thế giới.Vita has 20 years' experience leading Big Data, Internet of Things(IoT), and Java platform engineering teams at companies including Oracle,Sun Microsystems, and MSD(Merck Sharp& Dohme Corporation, a subsidiary of Merck& Co.).Vita có 20 năm kinh nghiệm dẫn dắt các nhóm kỹ thuật về Dữ liệu Lớn, Internet kết nối Vạn vật( IoT) và nền tảng Java tại cáccông ty Oracle, Sun Microsystems và MSD( Merck Sharp& Dohme Corporation, một công ty con của Merck& Co.).(Kenilworth, NJ, USA), which operates as MSD outside of the U.S. and Canada, established a Privacy Office to develop and oversee a global privacy program for our operations around the world.( Kenilworth, NJ, USA),hoạt động dưới tên là MSD bên ngoài Hoa Kỳ và Canada, đã thành lập Văn phòng Quyền riêng tư để phát triển và giám sát một chương trình quyền riêng tư toàn cầu cho các hoạt động của chúng tôi trên toàn thế giới.In general, MSD does not sell personal information about you, however, circumstances may arise where MSD may, for business reasons, decide to reorganize or divest its business through sale, merger or acquisition.Nhìn chung, Merck không bán thông tin cá nhân của quý vị, tuy nhiên, trong trường hợp vì các lý do kinh doanh, Merck quyết định tổ chức lại hoặc thoái vốn khỏi hoạt động kinh doanh thông qua hình thức bán, sáp nhập hoặc mua lại.The circles in this diagram represent organizational units- for example,the one containing MSD is the Management Sciences Division- and the straight lines depict the formal linkages(standing committees) that are involved in launching a new product.Những vòng tròn trong sơ đồ này tượng trưng cho các bộ phận của tổ chức-chẳng hạn vòng tròn có chữ MSD( Management Sciences Division) là Ban Khoa học Quản lý và đường thẳng mô tả mối liên kết chính thức( ủy ban thường trực) về việc tung ra thị trường sản phẩm mới.While MSD tries to ensure that content provided by this Website is correct at the time of publication no responsibility is accepted by MSD, to the extent permitted by law, for any errors, omissions or inaccurate content on the Website.Mặc dù MSD cố gắng để bảo đảm rằng nội dung được cung cấp trên trang thông tin điện tử này là chính xác tại thời điểm công bố, MSD không chấp nhận bất kỳ trách nhiệm nào trong phạm vi được pháp luật cho phép liên quan đến các sai sót, bỏ sót hoặc nội dung không chính xác được đăng tải trên trang thông tin điện tử này.A trusted medical reference for more than 110 years, The MSD Manual of Diagnosis and Therapy is one of the world's most widely used medical references for doctors, medical students, and health care professionals.Một tài liệu tham khảo y tế đáng tin cậy trong hơn 110 năm qua, Sách MSD Manual Chẩn đoán và Trị liệu là một trong những tài liệu y tế tham khảo được sử dụng rộng rãi nhất trên thế giới đối với các bác sĩ, sinh viên y khoa, và các chuyên gia chăm sóc sức khỏe.Today, MSD continues to be at the forefront of research to advance the prevention and treatment of diseases that threaten people and communities around the world- including cancer, cardio-metabolic diseases, emerging animal diseases, Alzheimer's disease and infectious diseases including HCV, HIV and Ebola.Ngày nay, MSD tiếp tục dẫn đầu lĩnh vực nghiên cứu để thúc đẩy việc phòng ngừa và điều trị các căn bệnh đe dọa đến con người và cộng đồng trên toàn thế giới- bao gồm ung thư, tim mạch- chuyển hóa, các loại bệnh mới trên vật nuôi, bệnh Alzheimer và các bệnh truyền nhiễm như viêm gan vi rút C, HIV và Ebola.Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 86, Thời gian: 0.0361

Msd trong ngôn ngữ khác nhau

  • Tiếng rumani - MSD
  • Tiếng đức - msd
  • Tiếng ả rập - MSD
  • Hàn quốc - MSD
  • Người hy lạp - MSD
  • Tiếng slovak - MSD
  • Người trung quốc - MSD
  • Bồ đào nha - msd
  • Tiếng croatia - MSD
  • Tiếng indonesia - MSD
S

Từ đồng nghĩa của Msd

merck mscsmsds

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt

Most frequent Tiếng anh dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng anh-Tiếng việt msd English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Msd Manual Là Gì