"msdn" Là Gì? Nghĩa Của Từ Msdn Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt

Từ điển tổng hợp online Từ điển Anh Việt"msdn" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

msdn

Microsoft Computer Dictionary

n. Acronym for the Microsoft Developer Network. An online, print, and CD-DVD resource for developers that features content and programs focused on development trends and Microsoft technologies. Some features of MSDN include technical articles and reference material; information on upcoming conferences and events; developer support through peer-to-peer interaction, information sharing, and direct interaction with Microsoft; and software subscription programs. Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

Từ khóa » Msdn Nghĩa Là Gì