MSDS Xà PHÒNG Detergent - 123doc

Potential Acute Health Effects/Tác động cấp tính tiềm tàng đối với sức khỏe: Có thể gây nguy hiểm nếu nuốt phải.. Notes to physician/ Lưu ý đối với bác sĩ điều trị: Section 5: Fire and E

Trang 1

Section 1: Chemical Product and Company Identification

Phần 1: Thông tin về sản phẩm & doanh nghiệp

1.1 Product Name/Tên sản phẩm: xà phòng

giặt thông thường

Contact Information/Thông tin liên lạc:

1.2 Catalog Codes/ Mã sản phẩm  Supplier/manufacturer’s name &

address:

Tên & địa chỉ nhà cung cấp/ sản xuất:

Telephone), call:

Liên hệ trong trường hợp khẩn cấp

1.4 RTECS:

1.7 Synonym/đồng chất:  For non-emergency assistance, call: 1.8 Chemical Name/Tên hóa học: Liên lạc trong trường hợp không khẩn cấp,

gọi:

1.9 Chemical Formula/Công thức hóa học:

Section 2: Composition and Information on Ingredients

Phần 2: Thông tin về thành phần nguy hiểm:

2.1 Composition/Thành phần:

Name

/ Tên thành phần nguy

hiểm

Chemical Formula /CAS # / Công thức hóa học/CAS #

% by Weight / Hàm lượng (%

theo trọng lượng)

Effects / Tác dụng

Xà phòng

Dihydroxyethylglycinat

e

EC: 205-360-4/ CAS # 139-41-3 Phân loại rủi ro

(Risk phrase): 45

34 20/21/22

2.2 Toxicological Data on Ingredients/Thông tin độc tố của thành phần:

Section 3: Hazards Identification

Phần 3: Nhận dạng mối nguy hại

3.1 Potential Acute Health Effects/Tác động cấp tính tiềm tàng đối với sức khỏe:

Có thể gây nguy hiểm nếu nuốt phải.

3.2 Potential Chronic Health Effects/Tác động mãn tĩnh tiềm tàng đối với sức khỏe:

Trang 2

Section 4: First Aid Measures

Phần 4: Sơ cấp cứu

4.1 Eye Contact/ Tiếp xúc theo đường mắt (bị văng, dây vào mắt):

Rửa mắt bằng nước sạch trong ít nhất 15 phút Cởi bỏ quần áo, giày dép bị xà phòng dây vào và giặt, rửa sạch.

4.2 Skin Contact/ Tiếp xúc trên da (bị dây vào da):

Gột rửa da bằng nước sạch.

4.3 Inhalation/ Tiếp xúc theo đường hô hấp (hít thở phải hóa chất nguy hiểm dạng hơi, khí):

Di chuyển nạn nhân đến nơi thoáng khí Tiến hành hô hấp nhân tạo nếu thấy khó thở Gọi y tế trợ giúp nếu tình trạng xấu đi.

4.4 Ingestion/ Theo đường tiêu hóa (ăn, uống nuốt nhầm hóa chất)

Không được kích thích gây nôn nếu nạn nhân bất tỉnh Cho nạn nhân uống nước hoặc sữa

4.5 Notes to physician/ Lưu ý đối với bác sĩ điều trị:

Section 5: Fire and Explosion Data

Phần 5: Thông tin về cháy nổ

5.1 Flammability of the Product/Xếp loại về tính cháy (dễ cháy, rất dễ cháy hoặc cực kỳ dễ

cháy, không cháy, khó cháy )

5.2 Auto-Ignition Temperature/Nhiệt độ tự cháy:

5.3 Flash Points/Điểm bùng cháy:

5.4 Flammable Limits/Giới hạn(ngưỡng, tới hạn) cháy:

5.5 Products of Combustion/ Sản phẩm tạo ra khi bị cháy :

5.6 Fire & Explosion Hazards in Presence of Various Substances/ Các tác nhân gây cháy, nổ

(tia lửa, tĩnh điện, nhiệt độ cao, va đập, ma sát ):

5.7 Fire Fighting Media and Instructions/Hướng dẫn chữa cháy & thiết bị, phương tiện chữa cháy: bình cứu hỏa thông thường, bình bọt

5.8 Special Remarks on Fire & Explosion Hazards/Lưu ý đặc biệt về cháy nổ:

Section 6: Accidental Release Measures

Phần 06: Biện pháp khắc phục sự cố

6.1 Small Spill/Sự cố rò rỉ đổ tràn nhỏ:

Sử dụng các vật liệu thẩm thấu để thu gom và xử lý như rác thải thông thường

6.2 Large Spill/Sự cố rò rỉ đồ tràn lớn:

Ngăn chặn rò rỉ nếu như không gây nguy hại cho bản thân Ngăn không cho xà phòng chảy sang các nơi làm việc khác và không để phát nổ Ngăn chặn xà phòng lan tràn bằng cát hoặc các chất tương tự Có thể tham vấn chuyên gia

Section 7: Handling and Storage

Phần 07: Sử dụng & lưu kho

Trang 3

7.1 Precautions/Biện pháp phòng ngừa, cảnh báo khi sử dụng:

Để xa tầm tay trẻ em

7.2 Storage/Lưu kho:

Section 8: Exposure Controls/Personal Protection

Phần 08: Kiểm soát phơi nhiễm/ Bảo Hộ Lao Động

8.1 Engineering Controls/Biện pháp cơ khí, kỹ thuật, máy móc:

8.2 Personal Protection/Bảo hộ lao động:

Eye protection /Bảo vệ mắt Hand protection /Bảo vệ tay

Body PPE/ Bảo vệ thân thể Foot protection /Bảo vệ chân

Other PPE/Bảo hộ khác:

8.3 Personal Protection in Case of a Large Spill/ Bảo hộ lao động trong trường hợp xảy ra sự có

rò rỉ, đổ tràn lớn:

Eye protection /Bảo vệ mắt Hand protection /Bảo vệ tay

Body PPE/ Bảo vệ thân thể Foot protection /Bảo vệ chân

Other PPE/Bảo hộ khác: mặt nạ

8.4 Exposure Limits/Giới hạn phơi nhiễm:

8.5 Industrial Hygienne/Vệ sinh công nghiệp (tắm, giặt giũ ):

Section 9: Physical and Chemical Properties

Phần 9: Đặc tính vật lý và hóa học

9.1 Physical state and appearance/trạng thái

vật lý và hình dáng: 9.11 Vapor Pressure/ Áp suất hóa hơi (mm Hg) ở nhiệt độ, áp suất tiêu chuẩn:

9.2 Odor & Taste / mùi vị: 9.12 Vapor Density/ Tỷ trọng hơi (Không khí

= 1) ở nhiệt độ, áp suất tiêu chuẩn:

9.3 Color/mùi sắc: 9.13 Volatility/ Tỷ lệ hoá hơi:

9.4 Molecular Weight / khối lượng riêng

(kg/m3):

9.14 Odor Threshold/ngưỡng mùi:

9.5 Flash point/Điểm bùng cháy (0 C) theo

phương pháp xác định 9.15 Water/Oil Dist Coeff./:

9.6 pH (1% soln/water)/ Độ PH (1%

soln/nước): 9.16 Ionicity (in Water) /mức độ ion hóa (trong nước): tác động từng phần với nước:

Trang 4

9.7 Boiling Point/ Nhiệt độ sôi: 9.17 Dispersion Properties/đặc tính:

9.8 Melting Point/Nhiệt độ nóng chảy: 9.18 Solubility/ Độ hòa tan trong nước: 351500

mg/l

9.9 Critical Temperature/Nhiệt độ: 9.19 Giới hạn nồng độ cháy, nổ trên (% hỗn

hợp với không khí)

9.10 Specific Gravity/ trọng lượng riêng: 9.20 Giới hạn nồng độ cháy, nổ dưới (% hỗn

hợp với không khí)

* Others/tính chất khác:

Section 10: Stability and Reactivity Data

Phần 10: Tính ổn định và khả năng phản ứng

10.1 Stability/ Tính ổn định (độ bền nhiệt, độ nhạy với tác nhân ma sát, va đập ) :

10.2 Instability Temperature/Nhiệt độ không ổn định:

10.3 Conditions of Instability/Điều kiện không ổn định, phản ứng với môi trường xung quanh):

10.4 Incompatibility with various substances/ Các chất có phản ứng sinh nhiệt, khí độc hại, các chất không bảo quản chung ):

10.5 Corrosivity/ Các phản ứng nguy hiểm (ăn mòn)

10.6 Special Remarks on Reactivity/Lưu ý đặc biệt về độ phản ứng:

10.7 Special Remarks on Corrosivity/Lưu ý đặc biệt về ăn mòn:

10.8 Polymerization & products of Polymerization / Phản ứng phân hủy và sản phẩm của phản ứng phân hủy:

190.9 Phản ứng trùng hợp

Section 11: Toxicological Information

Phần 11: Thông tin độc tính

11.1 Routes of Entry/Đường tiếp xúc:

Eye contact /Đường mắt

Skin contact /Đường da

11.2 Toxicity to Animals/Độc tính đối với động vật:

11.3 Chronic Effects on Humans/Tác hại mãn tính đối với con người:

11.4 Other Toxic Effects on Humans/Độc tính khác đối với con người:

11.5 Special Remarks on Toxicity to Animals/Lưu ý đặc biệt về độc tính đối với động vật:

11.6 Special Remarks on Chronic Effects on Humans//Lưu ý đặc biệt về tác hại mãn tính đối với con người:

11.7 Special Remarks on other Toxic Effects on Humans/Lưu ý đặc biệt về độc tính khác đối với con người:

Trang 5

Section 12: Ecological Information

Phần 12: Tác hại đối với hệ sinh thái

12.1 Ecotoxicity/ tác hại đối với hệ sinh thái:

12.2 BOD5 & COD:

12.3 Products of Biodegradation/sản phẩm gây ra suy giảm hệ sinh thái:

12.4 Toxicity of the Products of Biodegradation/độc tính của sản phẩm gây ra suy giảm hệ sinh thái:

12.5 Special Remarks on the Products of Biodegradation/Lưu ý đặc biệt đối với sản phẩm gây ra suy giảm hệ sinh thái:

Section 13: Disposal Considerations

Phần 13: Biện pháp tiêu hủy và xử lý rác

13.1 Federal and State Regulations of waste collecting, transporting & handling/ Luật liên bang

và bang về thu gom, vận chuyển và xử lý rác thải:

13.2 Hazard classification of waste/Xếp loại nguy hại của rác thải:

13.3 Waste Disposal/Xử lý rác thải:

13.4 Product of waste handling/ Sản phẩm của quá trình tiêu hủy:

Section 14: Transport Information

Phần 14: Thông tin vận chuyển

14.1 DOT Classification/Phân loại của bộ GTVT Hoa Kỳ:

14.2 Identification/Nhận dạng:

14.3 Special Provisions for Transport/Yêu cầu đặc biệt trong khi vận chuyển:

Section 15: Other Regulatory Information

Phần 15: Thông tin luật pháp khác

15.1 Federal and State Regulations/ Luật liên bang và bang:

15.2 Other Regulations/các quy định khác:

15.3 Other Classifications/Phân loại khác:

Section 16: Other Information

Phần 16: Thông tin khác

Common risk evaluation/ Đánh giá rủi ro chung:

Trang 6

Green /Màu xanh (không rủi ro) Orange /Màu cam (rủi ro trung

bình)

Yellow/ Màu vàng (rủi ro ít) Red/Màu đỏ (rủi ro rất cao)

Điều khoản loại trừ:

MSDS này dựa trên kiến thức, thông tin và hiểu biết của chúng tôi tại thời điểm ban hành Thông tin này chỉ để hướng dẫn sử dụng, xử lý, lưu kho, vận chuyển, xử lý rác và xả thải an toàn và không được coi là điều khoản bảo hành/bảo hiểm hay đảm bảo chất lượng Chúng tôi không chịu trách nhiệm pháp lý, liên đới pháp lý hoặc chia sẻ trách nhiệm đối với bất kì sự cố, tai nạn, hư hỏng, thiệt hại nào do việc sử dụng những thông tin kể trên một cách sai mục đích Trách nhiệm của người biên dịch cũng hoàn toàn được loại trừ trong mọi tình huống & mọi thời điểm Người

sử dụng nên cân nhắc kĩ càng trước khi sử dụng

Từ khóa » Msds Của Nước Rửa Tay Lifebuoy