Mt Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Anh Việt
mt
* danh từúi (mount)
núi (mount)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
mt
Similar:
meitnerium: a radioactive transuranic element
Synonyms: element 109, atomic number 109
metric ton: a unit of weight equivalent to 1000 kilograms
Synonyms: tonne, t
montana: a state in northwestern United States on the Canadian border
Synonyms: Treasure State
machine translation: the use of computers to translate from one language to another



Từ liên quan- mt
- mts
- mt etna
- mtambara
- mt orizaba
- mt. ararat
- mt. ranier
- mt. everest
- mt. olympus
- mt. mckinley
- mt. rushmore
- mt. vesuvius
- mt. st. helens
- mtp filling messages
- mt (machine translation)
- mttr (mean time to repair)
- mttf (mean time to failure)
- mttr (mean time to recovery)
- mtl (merged transistor logic)
- mts (message transport system)
- mtbe (mean time between errors)
- mtu (maximum transmission unit)
- mtr (materials _testing reactor)
- mtbf (mean time between failures)
- mts (microsoft transaction server)
- mta (message transfer architecture)
- mtbm (mean time between maintenance)
- mtp routing verification test (mrvt)
- mtsr (mean time to service restoral)
- mtp routing verification result (mrvr)
- mtso (mobile telephone switching office)
- mt carbon black (medium thermal carbon black)
- mtp routing verification acknowledgement (mrva)
- mtsat satellite based augmentation system (msas)
- mtam (multileaving telecommunication access method)
- mtu (maximum transfer unit or maximum transmission unit)
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
Từ khóa » Mt Tiếng Anh Là Gì
-
Ý Nghĩa Của Mt Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Mt Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Metric Ton (MT) - Từ điển Số
-
MT Là Gì? -định Nghĩa MT | Viết Tắt Finder
-
MT định Nghĩa: Tấn - Metric Ton - Abbreviation Finder
-
Thuật Ngữ MT Là Gì? Sự Khác Biệt Giữa MT Và TT Là Gì? - GiaiNgo
-
"mt" Là Gì? Nghĩa Của Từ Mt Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
-
Mt Là Gì, Nghĩa Của Từ Mt | Từ điển Anh - Việt
-
đơn Vị Mt Là Gì - OLP Tiếng Anh
-
MT Là Gì Và MT Là Viết Tắt Của Gì Và Khác Biệt Giữa MT Và TT? - VietAds
-
Mt Là Viết Tắt Của Từ Gì
-
'mt.|mt' Là Gì?, Từ điển Tiếng Anh - Dictionary ()
-
Mt Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
Kênh GT Và MT Là Gì?. Việc Làm Trong Nghành FMCG - HRchannels