Mũ Bằng Tiếng Anh - Glosbe

Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "mũ" thành Tiếng Anh

hat, cap, circumflex là các bản dịch hàng đầu của "mũ" thành Tiếng Anh.

noun + Thêm bản dịch Thêm

Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh

  • hat

    noun

    A head covering [..]

    Tôi thích cái len của tôi.

    I love my woolly hat.

    en.wiktionary.org
  • cap

    noun

    Cái cầu nhỏ, nhưng đôi khi cho vào sẽ khá khó chịu.

    The cap is small, but sometimes fitting it can be uncomfortable.

    FVDP Vietnamese-English Dictionary
  • circumflex

    adjective

    with circumflex accent

    en.wiktionary2016
  • Bản dịch ít thường xuyên hơn

    • bonnet
    • headgear
    • head piece
    • headcap
    • capful
    • cucullus
    • earmuffs
    • harful
    • head-dress
    • sun-hat
    • sun-helmet
    • caret
  • Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán

Bản dịch tự động của " " sang Tiếng Anh

  • Glosbe Glosbe Translate
  • Google Google Translate

Bản dịch với chính tả thay thế

+ Thêm bản dịch Thêm

Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh

  • hat

    verb noun

    shaped head covering, having a brim and crown, or one of these

    Tôi thích cái len của tôi.

    I love my woolly hat.

    wikidata
Thêm ví dụ Thêm

Bản dịch "mũ" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch

Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1M

Từ khóa » Cái Mũ Trong Tiếng Anh Là Gì