25 thg 11, 2020
Xem chi tiết »
30 thg 7, 2020 · Đi bơi tiếng Hàn là 수영하러 가다 (suyeonghaleo gada). Bơi lội là bộ môn thể thao dành cho mọi lứa tuổi, mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe ...
Xem chi tiết »
10 thg 8, 2020 · 수영모 (suyeongmo): Mũ bơi. 수영연습 (suyeon yeonsub): Tập bơi. 수영경기 (suyeonggeonggi): Bơi đua ...
Xem chi tiết »
1 · 신발: dép. 나비매듭: cái nơ ; 2 · 귀걸이: Khuyên tai, hoa tai. 빨래집게: cái kẹp quần áo ; 3 · 치마: Váy. 머리에쓰는스카프: khăn trùm đầu ; 4 · 수영복: Quần áo bơi ...
Xem chi tiết »
8, 수영복, quần áo bơi, áo tắm. 9, 잠바, áo khoác ngoài. 10, 자켓, áo jacket. 11, 셔츠, sơ mi. 12, 티셔츠, áo shirts ngắn tay hình chữ T.
Xem chi tiết »
cái mũ. 머리에쓰는스카프. khăn trùm đầu. 옷에달린모자. áo mũ trùm đầu. 청바지. quần jean. 보석. đồ nữ trang (trang sức). 세탁물. chỗ giặt là quần áo.
Xem chi tiết »
Học tiếng Hàn. Từ này nói thế nào trong tiếng Hàn? Nước, Hồ bơi, Nhân viên cứu hộ, Phao ôm, Có nhân viên cứu hộ không?, Nước có lạnh không?, Bộ áo tắm, ... Bị thiếu: mũ | Phải bao gồm: mũ
Xem chi tiết »
bơi/ trong Tiếng Việt là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng bơi/ (có phát âm) trong tiếng Hàn chuyên ngành.
Xem chi tiết »
bội: 배수,. Đây là cách dùng bội tiếng Hàn. Đây là một thuật ngữ Tiếng Hàn chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022. Tổng kết. Hôm nay bạn đã ...
Xem chi tiết »
Tổng hợp từ vựng tiếng Hàn chủ đề quần áo 와이셔츠: áo sơ mi, 원피스: đầm, 반바지: quần lửng ... Mũ tiếng Hàn là gì (20/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn ...
Xem chi tiết »
Giày dép là một vật dụng đi vào bàn chân để bảo vệ, làm êm chân trong khi thực hiện các hoạt động khác nhau. Thiết kế của giày dép rất đa dạng và vô cùng ...
Xem chi tiết »
Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến bơi lội. Swimsuit /swɪm.sju:t/: Quần áo bơi. Swimming cap /swɪm kæp/: Mũ bơi. Swim fins /swɪm fin/: ...
Xem chi tiết »
1 thg 5, 2021 · 1. 옷 – áo quần · 2. 한복 – hanbok · 3. 양복 – đồ Âu, Âu phục · 4. 교복 – đồng phục (ở trường) · 5. 운동복 – trang phục thể thao · 6. 수영복 – đồ bơi ...
Xem chi tiết »
16 thg 11, 2019 · 개뿔 Không là cái gì cả. 개살구 먹은 뒷맛 Khó chịu, bực bội. 개소리 Tiếng chó sủa, lời chửi người khác. 개소리를 치다 Đánh chó.
Xem chi tiết »
Địa chỉ bán dụng cụ bơi lội, kính bơi, mũ bơi chính hãngSport Online địa chỉ bán kính bơi tin cậy, phân phối dụng cụ bơi lội.Với các sản phẩm thế .
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Mũ Bơi Tiếng Hàn Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề mũ bơi tiếng hàn là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu