Mũ Lưỡi Trai Bằng Tiếng Anh - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "mũ lưỡi trai" thành Tiếng Anh
cap, service cap, headgear là các bản dịch hàng đầu của "mũ lưỡi trai" thành Tiếng Anh.
mũ lưỡi trai + Thêm bản dịch Thêm mũ lưỡi traiTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
cap
nounhead covering
đội mũ lưỡi trai ngược,
wear baseball caps the wrong way round,
en.wiktionary2016 -
service cap
noun FVDP-English-Vietnamese-Dictionary -
headgear
noun Glosbe-Trav-CDMultilang
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " mũ lưỡi trai " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch với chính tả thay thế
Mũ lưỡi trai + Thêm bản dịch Thêm Mũ lưỡi traiTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
cap
verb nounbrimless head covering, sometimes made with a visor
đội mũ lưỡi trai ngược,
wear baseball caps the wrong way round,
wikidata
Bản dịch "mũ lưỡi trai" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Cái Mũ Lưỡi Trai Tiếng Anh Là Gì
-
MŨ LƯỠI TRAI - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Các Loại Nón - LeeRit
-
Mũ Lưỡi Trai Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Cái Mũ Lưỡi Trai Tiếng Anh Là Gì - Xây Nhà
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Các Loại Mũ Có Phiên âm - Benative Kids
-
MŨ LƯỠI TRAI - Translation In English
-
Mũ Lưỡi Trai Tiếng Anh Là Gì
-
Mũ Lưỡi Trai Là Gì? Nón Kết Là Gì? - Cool Mate
-
“Giải Ngố” Thời Trang Với Từ Vựng Tiếng Anh Về Các Loại Mũ
-
Mũ Lưỡi Trai Tiếng Anh đọc Là Gì
-
Cái Mũ Trong Tiếng Anh Là Gì? Tên Một Số Loại Mũ Trong Tiếng Anh
-
Mũ Lưỡi Trai Tiếng Anh
-
Từ Vựng Tiếng Anh Theo Chủ đề Trang Phục Mũ Nón Các Loại
-
Mũ Lưỡi Trai Tiếng Anh