Mua Bán Ô Tô Hyundai Cũ, Mới T7/2022
Có thể bạn quan tâm
Mua Bán Xe Hyundai i10 Cũ Giá Tốt, Uy Tín T12/2024
Hyundai i10 Cũ là một trong những dòng xe bán chạy nhất trong số các xe hơi cũ thuộc hãng Hyundai. Khi mua xe ô tô cũ, hầu hết khách hàng đều quan tâm đến giá bán, thông số kỹ thuật và các phiên bản khác nhau của dòng xe này. Qua bài viết này, Muaban.net không chỉ giải đáp thắc mắc trên mà còn mách bạn một số lưu ý trước khi mua xe. Cùng theo dõi bài viết sau đây nhé!
1. Lý do nên chọn mua xe Hyundai i10 cũ
Hyundai i10 là một mẫu xe nhỏ hạng A sản xuất bởi hãng xe Hàn Quốc Hyundai. Xe này đã trở thành một trong những mẫu xe phổ biến trong phân khúc xe nhỏ gọn, nhờ vào thiết kế hiện đại, tiết kiệm nhiên liệu và khả năng di chuyển linh hoạt trong đô thị. Hyundai i10 thường được biết đến với sự tiện ích và tính năng phù hợp cho nhu cầu hàng ngày, đặc biệt là cho những người sống ở thành phố.
Hyundai i10 được trang bị động cơ hiệu suất cao và hệ thống tiết kiệm nhiên liệu, giúp bạn tiết kiệm đáng kể trên hóa đơn nhiên liệu hàng tháng. Với kích thước nhỏ, Hyundai i10 rất dễ dàng để đỗ và di chuyển trong các khu vực đông đúc và có không gian hạn chế. Bên cạnh đó, mua một chiếc xe i10 cũ thường có giá thấp hơn nhiều so với mua một chiếc xe mới, giúp bạn tiết kiệm ngay từ khi mua xe.
Hyundai I10 vẫn mang lại cảm giác hiện đại
Tuy nhiên, Hyundai i10 có không gian nội thất hạn chế và ít chỗ ngồi so với các mẫu xe lớn hơn, điều này có thể gây khó khăn cho các chuyến đi dài hạn. Một số phiên bản i10 cũ có trang bị cơ bản hơn so với các mẫu xe cao cấp, không có nhiều tính năng hiện đại. Ngoài ra, chi phí bảo hiểm cho i10 cũ có thể tương đối cao do giá trị bảo hiểm dự kiến của xe nhỏ. Bạn nên cân nhắc những vấn đề này trước khi lựa chọn mua xe Hyundai i10 cũ.
2. Giá các phiên bản xe Hyundai i10 cũ cập nhật T12/2024
Mua một chiếc xe cũ là một quyết định quan trọng và thông tin về giá cả luôn là một yếu tố quan trọng. Dưới đây là danh sách giá các phiên bản xe Hyundai i10 cũ cập nhật mới nhất T12/2024, giúp bạn có cái nhìn tổng quan về tình hình thị trường xe hơi cũ tại thời điểm hiện tại.
Phiên bản | Giá thấp nhất | Giá trung bình | Giá cao nhất |
Hyundai i10 2023 | |||
Hyundai i10 1.2 AT - 2023 | 385 triệu | 385 triệu | 385 triệu |
Hyundai i10 2022 | |||
Hyundai i10 1.2 AT - 2022 | 395 triệu | 403 triệu | 415 triệu |
Hyundai i10 1.2 MT Tiêu Chuẩn - 2022 | 390 triệu | 390 triệu | 390 triệu |
Hyundai i10 1.2 AT - 2022 | 389 triệu | 408 triệu | 430 triệu |
Hyundai i10 1.2 MT - 2022 | 379 triệu | 379 triệu | 379 triệu |
Hyundai i10 1.2 MT - 2022 | 335 triệu | 348 triệu | 360 triệu |
Hyundai i10 2021 | |||
Hyundai i10 1.2 AT (FaceLift) - 2021 | 370 triệu | 389 triệu | 420 triệu |
Hyundai i10 1.2 AT (FaceLift) - 2021 | 369 triệu | 376 triệu | 385 triệu |
Hyundai i10 Grand 1.2 AT - 2021 | 368 triệu | 387 triệu | 400 triệu |
Hyundai i10 Grand 1.2 AT - 2021 | 350 triệu | 377 triệu | 395 triệu |
Hyundai i10 1.2 MT (FaceLift) - 2021 | 345 triệu | 359 triệu | 368 triệu |
Hyundai i10 Grand 1.0 MT - 2021 | 322 triệu | 322 triệu | 322 triệu |
Hyundai i10 1.2 MT (FaceLift) - 2021 | 315 triệu | 349 triệu | 395 triệu |
Hyundai i10 1.2 MT Tiêu Chuẩn (FaceLift) - 2021 | 305 triệu | 305 triệu | 305 triệu |
Hyundai i10 Grand 1.2 MT - 2021 | 302 triệu | 322 triệu | 335 triệu |
Hyundai i10 Grand 1.2 MT Base - 2021 | 299 triệu | 299 triệu | 299 triệu |
Hyundai i10 Grand 1.2 MT - 2021 | 295 triệu | 302 triệu | 309 triệu |
Hyundai i10 1.2 MT Tiêu Chuẩn (FaceLift) - 2021 | 290 triệu | 328 triệu | 360 triệu |
Hyundai i10 2020 | |||
Hyundai i10 Grand 1.0 AT - 2020 | 386 triệu | 386 triệu | 386 triệu |
Hyundai i10 Grand 1.2 AT - 2020 | 339 triệu | 365 triệu | 398 triệu |
Hyundai i10 Grand 1.2 AT - 2020 | 320 triệu | 354 triệu | 390 triệu |
Hyundai i10 Grand 1.0 MT - 2020 | 315 triệu | 315 triệu | 315 triệu |
Hyundai i10 Grand 1.2 MT - 2020 | 290 triệu | 311 triệu | 320 triệu |
Hyundai i10 Grand 1.2 MT Base - 2020 | 280 triệu | 288 triệu | 295 triệu |
Hyundai i10 Grand 1.2 MT - 2020 | 270 triệu | 279 triệu | 288 triệu |
Hyundai i10 Grand 1.0 MT Base - 2020 | 265 triệu | 267 triệu | 268 triệu |
Hyundai i10 Grand 1.2 MT Base - 2020 | 229 triệu | 272 triệu | 295 triệu |
Hyundai i10 2019 | |||
Hyundai i10 Grand 1.0 AT - 2019 | 383 triệu | 383 triệu | 383 triệu |
Hyundai i10 Grand 1.2 AT - 2019 | 310 triệu | 353 triệu | 383 triệu |
Hyundai i10 Grand 1.2 AT - 2019 | 310 triệu | 341 triệu | 370 triệu |
Hyundai i10 Grand 1.2 MT - 2019 | 275 triệu | 299 triệu | 350 triệu |
Hyundai i10 Grand 1.0 MT Base - 2019 | 265 triệu | 270 triệu | 275 triệu |
Hyundai i10 Grand 1.2 MT Base - 2019 | 265 triệu | 278 triệu | 285 triệu |
Hyundai i10 Grand 1.2 MT - 2019 | 255 triệu | 291 triệu | 325 triệu |
Hyundai i10 Grand 1.2 MT Base - 2019 | 225 triệu | 255 triệu | 285 triệu |
Hyundai i10 Grand 1.0 MT - 2019 | 220 triệu | 254 triệu | 288 triệu |
Hyundai i10 2018 | |||
Hyundai i10 Grand 1.0 AT - 2018 | 310 triệu | 313 triệu | 316 triệu |
Hyundai i10 Grand 1.2 AT - 2018 | 290 triệu | 331 triệu | 355 triệu |
Hyundai i10 Grand 1.2 AT - 2018 | 285 triệu | 326 triệu | 365 triệu |
Hyundai i10 Grand 1.0 MT - 2018 | 285 triệu | 285 triệu | 285 triệu |
Hyundai i10 Grand 1.2 MT - 2018 | 258 triệu | 271 triệu | 290 triệu |
Hyundai i10 Grand 1.2 MT Base - 2018 | 240 triệu | 259 triệu | 280 triệu |
Hyundai i10 Grand 1.2 MT - 2018 | 237 triệu | 275 triệu | 320 triệu |
Hyundai i10 Grand 1.2 MT Base - 2018 | 235 triệu | 247 triệu | 285 triệu |
Hyundai i10 Grand 1.0 MT Base - 2018 | 230 triệu | 253 triệu | 275 triệu |
3. Đánh giá các dòng xe Hyundai i10 cũ nổi bật
3.1. Hyundai i10 1.2MT Hatchback Base
Hyundai i10 1.2MT Hatchback Base có cản dưới với lưới tản nhiệt lớn giúp tăng lượng khí làm mát động cơ đạt hiệu suất tối đa. Ngoài ra, xe còn được trang bị cụm đèn pha, đèn LED chiếu sáng ban ngày DRL (Daytime Running Lights) mang đến cho chiếc xe của bạn một dáng vẻ thể thao. Thiết bị dùng để đáp ứng nhu cầu của người dùng một cách tốt nhất.
Mẫu xe Hyundai i10 1.2MT Hatchback Base
Việc cải thiện mức độ hài lòng của khách hàng về ngoại hình được đo bằng sự gia tăng số lượng xe bán ra. Hyundai Grand i10 1.2MT Hatchback Base được trang bị hộp số sàn 5 cấp giúp chuyển số mượt mà và tiết kiệm nhiên liệu tối đa, giúp người lái điều khiển dễ dàng và thoải mái.
Thông số cụ thể của xe Hyundai i10 1.2MT Hatchback Base:
Thông số kỹ thuật | Dòng Hyundai i10 1.2MT Hatchback Base |
(Dài x Rộng x Cao) | 3.765 x 1.660 x 1.505 (mm) |
Số chỗ ngồi | 5 |
Động cơ kiểu | Kappa, 1.2L |
Hộp số | 5MT |
Dung tích xi lanh | 1,197 (cc) |
Công suất cực đại | 83/6,000 (ps/rpm) |
Mô men xoắn cực đại | 114/4,000 (Nm/rpm) |
Dung tích bình xăng | 37 L |
Với kích thước nhỏ gọn, dễ dàng di chuyển trên những cung đường tại Việt Nam thì việc bắt gặp nhiều chiếc Hyundai trên đường xá cũng dễ hiểu, hầu hết các chị em phụ nữ sẽ yêu thích lựa chọn mẫu xe nhỏ gọn và thiết kế mềm mại này khi chọn mua xe đã qua sử dụng, Hyundai i10 cũ là một lựa chọn tuyệt vời.
3.2. Hyundai i10 1.2MT Hatchback
Phần đầu xe Hyundai i10 1.2 MT Hatchback được thiết kế dạng vỉ nướng xếp tầng gọn nhẹ, chi tiết này còn đóng vai trò quan trọng trong việc làm mát lốc máy khi xe đang chạy. Xe còn được trang bị hệ thống đèn chạy ban ngày. Đuôi xe cũng có nhiều chi tiết đặc trưng của một chiếc xe hạng A như các chi tiết phá cách, cản sau, đèn phanh trên cao.
Điểm nhấn trên bảng điều khiển xe là màn hình cảm ứng cỡ lớn tích hợp hệ thống định vị mới nhất. Phía sau còn có màn hình kỹ thuật số để tiện quan sát các thông số giao thông hơn. Đặc biệt, chiếc xe này sử dụng điều hòa chỉnh tay kết hợp với các lỗ thông hơi tiện lợi mang đến sự mát mẻ và thư thái tối đa cho người sử dụng.
Mẫu xe Hyundai i10 1.2MT Hatchback
Dòng xe Hyundai cũ này không chỉ phù hợp với những gia đình tiêu chuẩn từ 4 - 5 người mà còn phù hợp với những người làm dịch vụ như taxi, cho thuê xe du lịch,…
Dưới đây là thông số kỹ thuật chi tiết của xe:
Thông số kỹ thuật | Dòng Hyundai i10 1.2MT Hatback |
Dài x Rộng x Cao | 3.765 x 1.660 x 1.505 (mm) |
Số chỗ ngồi | 5 |
Động cơ kiểu | Kappa, 1.2L |
Hộp số | 5MT |
Dung tích xi lanh | 1,197 (cc) |
Công suất cực đại | 83/6,000 (ps/rpm) |
Mô men xoắn cực đại | 114/4,000 (Nm/rpm) |
Dung tích bình xăng | 37 L |
Vì cùng Hyundai i10 1.2MT Hatback là bản nâng cấp của phiên bản Hyundai i10 1.2MT Hatback Base nên các thông số cấu tạo kỹ thuật sẽ giống nhau. Điểm khác biệt của 2 phiên bản này nằm ở trang bị tiện nghi của chúng, cụ thể:
Danh mục | Hyundai i10 1.2MT Hatchback Base | Hyundai i10 1.2MT Hatchback |
Chất liệu vô lăng | Nhựa | Bọc da |
Cửa sổ | Thường | Chỉnh điện |
Màn hình hiển thị thông tin | 2.8 (inch) | LCD 5.3 (inch) |
Màn hình cảm ứng 8 inch / dẫn đường | Không | Có |
Chìa khóa thông minh / khởi động nút bấm | Không | Có |
Điều khiển bằng giọng nói | Không | Có |
Nhờ chất liệu bọc vô lăng là một lớp da mà những chiếc Hyundai i10 cũ phiên bản này trông vẫn rất chất lượng và sang trọng. Chất liệu da sẽ giúp cảm giác cầm tay lái thoải mái, êm ái hơn so với chất liệu nhựa, vì vậy nếu có ngân sách tốt hơn thì hãy chọn dòng Hyundai i10 1.2MT Hatchback nhé, ngoài ra bạn cũng có thể tham khảo chiếc Hyundai Tucson cũ cùng tầm giá với thông số không hề kém cạnh!
Vô lăng thiết kế đẹp mắt và sang trọng
3.3. Hyundai i10 1.2AT Hatchback
Được đầu tư khá nhiều về trang bị tiện nghi và khả năng cơ động của chiếc xe này. Kích thước của chiếc xe này không có nhiều thay đổi, thiết kế lưới tản nhiệt khá mỏng, không gian được thiết kế hình lục giác màu tối rất độc đáo.
Mẫu xe Hyundai i10 1.2AT Hatchback
Ngoài ra, xe nổi bật với cụm đèn sương mù hình boomerang độc đáo tạo cảm giác thẩm mỹ cho phần đầu xe. Hệ thống chiếu sáng là cụm đèn pha AT2022 công nghệ Halogen truyền thống. Ngoài ra, xe có thêm dải đèn LED giúp tăng khả năng phát sáng ngay lập tức cho xe.
Bên cạnh đó, gương chiếu hậu của xe còn được tích hợp chức năng gập điện, thuận tiện hơn trong việc điều khiển báo rẽ. Khối động cơ Kappa 1.2 MPI 1.2L mang đến khả năng vận hành vô cùng linh hoạt. Đặc biệt, xe có thể đạt công suất cực đại 83 mã lực và mô men xoắn cực đại 114 Nm. Ngoài ra, mẫu xe này còn được trang bị hộp số tự động 4 cấp mang đến sự linh hoạt hơn so với các phiên bản khác.
Thông số kỹ thuật của dòng Hyundai i10 1.2AT Hatchback:
Thông số kỹ thuật | Dòng Hyundai i10 1.2AT Hatchback |
Dài x Rộng x Cao | 3,995 x 1,680 x 1,520 (mm) |
Số chỗ ngồi | 5 |
Động cơ kiểu | Kappa, 1.2L |
Hộp số | 4MT |
Dung tích xi lanh | 1,197 (cc) |
Công suất cực đại | 83/6,000 (ps/rpm) |
Mô men xoắn cực đại | 114/4,000 (Nm/rpm) |
Dung tích bình xăng | 37 L |
3.4. Hyundai i10 1.2MT Sedan Base
Điểm nhấn ở phần đầu xe là lưới tản nhiệt xếp tầng với logo Hyundai. Chi tiết này không chỉ tăng thêm giá trị thẩm mỹ cho phần đầu xe mà còn giúp cải thiện hiệu suất làm mát của khối động cơ. Hệ thống đèn ở phiên bản này được trang bị công nghệ HID-LED mới nhất. Chi tiết này rất phong cách và cung cấp hiệu suất ánh sáng tối ưu. Sức mạnh của khối động cơ này được truyền qua các bánh xe nhờ hộp số sàn hoặc tự động 5 cấp.
Mẫu xe Hyundai i10 1.2MT Sedan Base
So với các sản phẩm cùng phân khúc A, chiếc xe này vẫn được đánh giá cao ở khả năng vận hành linh hoạt, êm ái, dễ dàng di chuyển trong đô thị. Một sản phẩm hoàn hảo cho việc kinh doanh dịch vụ vận tải, và tiết kiệm chi phí hơn so với việc mua xe ở các phiên bản cao hơn.
Nếu đang đắn đo trong việc lựa chọn dòng Sedan nào là phù hợp thì hãy cân nhắc đến nhu cầu sử dụng và chi phí mua xe, phiên bản xe Hyundai i10 cũ này là một giải pháp đáp ứng đầy đủ yêu cầu cơ bản của một chiếc ô tô "chuẩn" với giá phải chăng.
Cùng điểm qua thông số kỹ thuật dòng xe này:
Thông số kỹ thuật | Hyundai i10 1.2MT Sedan Base |
Dài x Rộng x Cao | 3,995 x 1,680 x 1,520 (mm) |
Số chỗ ngồi | 5 |
Động cơ kiểu | KAPPA 1.2 MPI |
Hộp số | 5MT |
Dung tích xi lanh | 1.248 (cc) |
Công suất cực đại | 87/6,000 (ps/rpm) |
Mô men xoắn cực đại | 119,68/4,000 (Nm/rpm) |
Dung tích bình xăng | 43 L |
3.5. Hyundai i10 1.2MT Sedan
Đầu tiên, đèn sương mù của xe được thiết kế theo phong cách thể thao với lưới tản nhiệt lớn. Điểm nổi bật trong khoang lái của Grand i10 Sedan 1.2MT full version 2022 chính là tay lái được thiết kế rất nhẹ. Chi tiết này được tích hợp các nút bấm, giúp xe vận hành thuận tiện hơn. Hyundai i10 1.2MT sedan được trang bị bản đồ dẫn đường GPS đem lại tiện ích cho người lái xe khi đến những nơi xa lạ.
Mẫu xe Hyundai i10 1.2MT Sedan
Ưu điểm của chiếc xe này là mức tiêu hao nhiên liệu tối ưu. Phiên bản này được trang bị hệ thống khung gầm chắc chắn sử dụng thép chống ăn mòn mới nhất. Ngoài ra, kết cấu này còn giúp tăng độ cứng của xe và đảm bảo độ bền tối ưu. Đây là sự lựa chọn lý tưởng cho mục đích kinh doanh dịch vụ.
Điểm qua chi tiết thông số của dòng Hyundai i10 1.2MT Sedan:
Thông số kỹ thuật | Dòng Hyundai i10 1.2MT Sedan |
(Dài x Rộng x Cao) | 3,995 x 1,680 x 1,520 (mm) |
Số chỗ ngồi | 5 |
Động cơ kiểu | Xăng, i4 |
Hộp số | 5MT |
Dung tích xi lanh | 1.197 (cc) |
Công suất cực đại | 83/6000 (ps/rpm) |
Mô men xoắn cực đại | 114/4000 (Nm/rpm) |
Dung tích bình xăng | 37 L |
Cũng giống như các phiên bản của Hatchback, dòng Sedan này cũng chính là bản nâng cấp của bản Base nên chúng sẽ không có sự khác biệt về thông số các bộ phận trên, thế nhưng bản Hyundai i10 1.2 MT Sedan này sẽ có nhiều điểm nổi trội hơn trong các tiện nghi được lắp đặt bên trong xe, cụ thể:
Danh mục | Hyundai i10 1.2 MT Sedan Base | Hyundai i10 1.2 MT Sedan |
Vô lăng bọc da | Không | Có |
Màn hình cảm ứng tích hợp dẫn đường | Không | Có |
Ghế lái chỉnh độ cao | Không | Có |
Chìa khóa thông minh | Không | Có |
Màn hình AVN cảm ứng 8 inch tích hợp hệ thống hệ thống định vị dẫn đường, | Không | Có |
Tẩu thuốc/ Gạt tàn/ Ngăn làm mát | Không | Có |
Gợi ý cho bạn là khi mua xe Hyundai i10 cũ bản 1.2MT Sedan, hãy kiểm tra các trang bị trên để không mất tiền vô ích nhé! Tham khảo phần những lưu ý khi mua xe bên dưới để biết rõ hơn.
3.6. Hyundai i10 1.2AT Sedan
Hyundai i10 1.2AT Sedan bổ sung thêm dải đèn LED chiếu sáng ban ngày và đèn sương mù halogen projector để cải thiện khả năng chiếu sáng đường phía trước. Ngoài ra còn được trang bị thêm cánh lướt gió tích hợp trên cửa cốp.
Mẫu xe Hyundai i10 1.2AT Sedan
Một trong những thay đổi lớn nhất về nội thất so với các mẫu xe trước đó là mảng trang trí họa tiết 3D trên táp-lô, mang đến cảm giác trực quan cho không gian cabin. Hệ thống cũng đã bổ sung tính năng nhận dạng giọng nói cho phiên bản này. Hyundai i10 1.2MT sedan làm hài lòng ngay cả những vị khách khó tính với công nghệ an toàn của mình.
Dưới đây là thông số kỹ thuật dòng Hyundai i10 1.2AT Sedan:
Thông số kỹ thuật | Dòng Hyundai i10 1.2AT Sedan |
(Dài x Rộng x Cao) | 3,995 x 1,680 x 1,520 (mm) |
Số chỗ ngồi | 5 |
Động cơ kiểu | Xăng, i4 |
Hộp số | 4 AT |
Dung tích xi lanh | 1.197 (cc) |
Công suất cực đại | 83/6000 (ps/rpm) |
Mô men xoắn cực đại | 114/4000 (Nm/rpm) |
Dung tích bình xăng | 37 L |
4. Lưu ý khi mua xe Hyundai i10 cũ
4.1. Kiểm tra kỹ thông tin, giấy tờ xe
Theo như kinh nghiệm của những người mua trước, việc sử dụng ô tô không có nghĩa là bạn đã là chủ của chiếc ô tô. Người bán xe phải có đầy đủ các giấy tờ hợp pháp liên quan đến quyền sở hữu xe mới có thể bán được xe hoàn chỉnh. Nếu bạn có ý định mua một chiếc xe ô tô cũ mà không có giấy tờ đầy đủ thì hãy dừng lại, và bạn cũng cần đề phòng những người bán sử dụng giấy tờ xe giả để đánh lừa người mua.
Kiểm tra giấy tờ pháp lý mua phải xe gian
4.2. Cảnh giác xe Hyundai i10 cũ giá quá thấp
Xe ô tô Hyundai cũ dòng i10 cần được định giá phù hợp, nhất là khi chúng trở thành xe cũ. Hãy cẩn thận với những chiếc xe được bán ra với giá quá thấp. Bán xe với giá quá thấp chỉ chứng tỏ chiếc xe đó có vấn đề rất lớn mà người bán không thể thay đổi được
4.3. Kiểm tra xe
Những chiếc xe cũ có xu hướng bị rỉ sét ở nhiều chỗ và hầu hết các bộ phận này đều có thể thay thế được, nhưng phí bảo hiểm có thể rất đắt, đặc biệt nếu khung xe bị rỉ sét. Chọn xe Hyundai Grand i10 cũ càng ít rỉ sét càng tốt. Chú ý đến những bộ phận quan trọng để đảm bảo tính mới và an toàn cho chiếc xe của bạn. Tốt nhất hãy yêu cầu lái thử chiếc xe đó để đảm bảo các thiết bị vẫn vận hành tốt.
Hình 10: Kiểm tra để nhận biết tình trạng xe hiện tại
5. Mua xe Hyundai i10 cũ giá rẻ, đủ pháp lý tại Muaban.net
Việc lựa chọn địa chỉ mua xe uy tín sẽ cung cấp đầy đủ và chính xác thông tin về giá cả, đời xe là vô cùng quan trọng và Muaban.net sẽ đáp ứng đầu đủ những nhu cầu đó của bạn - Đây là trang web uy tín nhất để bạn có thể dễ dàng tìm mua được mẫu xe ưng ý, mới và đã qua sử dụng, giá cả luôn được công khai để bạn dễ dàng lựa chọn.
Mua xe Hyundai i10 cũ tại các nơi uy tín
Để mua một chiếc xe Hyundai i10 cũ tại Muaban.net, bạn có thể truy cập trang web Muaban.net, sử dụng thanh tìm kiếm để nhập thông tin về xe Hyundai i10 cũ, bao gồm mẫu xe, năm sản xuất, mức giá và vị trí địa lý,… Tại đây bạn có thể duyệt qua các kết quả tìm kiếm và xem thông tin chi tiết về các chiếc xe mà bạn quan tâm, liên hệ với người bán thông qua thông tin liên hệ được cung cấp trên trang web để biết thêm chi tiết về xe và thỏa thuận giá cả và thực hiện cuộc hẹn để xem xe trực tiếp và kiểm tra tình trạng của nó. Sau khi đã thỏa thuận giá cả và kiểm tra xe, bạn có thể tiến hành giao dịch và lựa chọn phương thức thanh toán phù hợp.
Muaban.net cung cấp một nền tảng đáng tin cậy để mua bán xe cũ, và bạn có thể tìm thấy nhiều ưu đãi về xe ô tô Hyundai cũ với giá hợp lý. Tuy nhiên, hãy luôn thực hiện các chú ý an toàn và kiểm tra kỹ thông tin về xe trước khi thực hiện giao dịch.
Kết luận
Trên đây là toàn bộ thông tin mua bán xe Hyundai i10 cũ. Ngoài ra, bạn hãy truy cập ngay Muaban.net để tham khảo thêm nhiều thông tin về thị trường mua bán xe ô tô cũ, các tin đăng rao vặt trên toàn quốc. Chúc bạn tìm được chiếc xe ưng ý!
Từ khóa » Grand I10 Cũ Số Sàn
-
Mua Bán Ô Tô Hyundai Grand I10 Cũ Chính Chủ - Chợ Tốt Xe
-
Mua Bán Xe Hyundai Grand I10 Giá Rẻ, Ít Hao Xăng 07/2022
-
Hyundai I10 Cũ Giá Rẻ 07/2022
-
Mua Bán Xe Hyundai I10 Số Sàn 07/2022
-
Mua Bán Xe Hyundai Grand I10 Cũ, Mới Giá ưu đãi T7/2022
-
Bảng Giá Bán Xe Hyundai I10 Cũ Tháng 07/2022
-
Bảng Giá Xe Hyundai I10 Cũ Tháng 07/2022
-
Mua Bán Ô Tô HYUNDAI I10 Cũ Mới Uy Tín Giá Tốt - Choxe Otofun
-
Xe Cũ Hyundai Grand I10 Sedan Số Sàn đã Qua Sử Dụng Màu Đỏ
-
Mua Bán Xe Hyundai I10 Cũ Giá Rẻ, Còn Rất Mới
-
Mua Bán Xe Hyundai I10 Cũ Và Mới Giá Tốt - Sàn Bốn Bánh
-
So Sánh Xe Hyundai Grand I10 Bản Thiếu Và Bản đủ - Ô Tô
-
'Có Nên Mua Hyundai Grand I10 Cũ Giá Gần 300 Triệu?' - Tuổi Trẻ ...