Bản dịch của mưa lũ trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh: diluvial rain, spate. Phép tịnh tiến theo ngữ cảnh mưa lũ có ben tìm thấy ít nhất 157 lần.
Xem chi tiết »
mưa lũ trong Tiếng Anh là gì? ; Từ điển Việt Anh · diluvial rain (in the mountains, which provokes floods in the plains); rain in torrents; torrential rain ; Từ ...
Xem chi tiết »
Ví dụ về sử dụng Mùa lũ trong một câu và bản dịch của họ · [...] · Recycled carbon fiber improves concrete drainage capacity during the flood season.
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ mưa lũ trong Tiếng Việt - Tiếng Anh @mưa lũ - Diluvial rain (in the mountains, which provokes floods in the plains)
Xem chi tiết »
Mình muốn hỏi là "mùa mưa lũ" nói thế nào trong tiếng anh? ... Mùa mưa lũ đó là: high water period. Answered 6 years ago.
Xem chi tiết »
2.Thông tin chi tiết từ vựng ; flood season. mùa lũ ; flood relief. cứu trợ lũ lụt ; flood risk. nguy cơ lũ lụt ; flood hurricane. bão lũ.
Xem chi tiết »
19 thg 10, 2020 · Mưa trong Tiếng Anh là rain (danh từ), rains (số nhiều). Khi nói về mưa chúng ta thường sử dụng các từ liên quan như rainy (tính từ) có nghĩa là ...
Xem chi tiết »
(Mưa dai dẳng suốt nhiều ngày đã gây ra những trận lũ bùn và làm thiệt mạng 26 người.) Forest fire / ˈfɒrɪst ˈfʌɪə / (n.): cháy rừng, có thể do nguyên nhân tự ...
Xem chi tiết »
23 thg 4, 2022 · "mùa mưa lũ" tiếng anh là gì? - Free English Tests and Exercises … 6. Từ Vựng Tiếng Anh Về Các Hiện Tượng Thiên Tai Mưa Lũ, Lụt, …
Xem chi tiết »
29 thg 5, 2016 · Flash flood / flash flʌd/ – cơn lũ xuất hiện đột ngột mà không có dự báo trước ... Tiếng Anh cơ bản : KG 31/5 19h30 - 21h30 t3 + t7
Xem chi tiết »
Natural disasters /ˈnatʃərəl dɪˈzɑːstə/: Thảm họa thiên nhiên. Hurricane /ˈhʌrɪkeɪn/: Bão lớn. Landslide /ˈlandslʌɪd/: Sạt lỡ đất. Mudslide /ˈmʌdslʌɪd/: Lũ bùn.
Xem chi tiết »
mưa lũ. mưa lũ. Diluvial rain (in the mountains, which provokes floods in the plains). Phát âm mưa lũ. - Mưa từ trên rừng dồn nước xuống miền xuôi.
Xem chi tiết »
Tra cứu từ điển Việt Anh online. Nghĩa của từ 'mùa mưa lũ' trong tiếng Anh. mùa mưa lũ là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến.
Xem chi tiết »
earthquake. /ˈɜːθkweɪk/. động đất. drought. /draʊt/. hạn hán. flood. /flʌd/. lũ lụt. landslide. /ˈlændslaɪd/. sạt lở đất. wildfire. /'waild,fai /. cháy rừng.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Mưa Lũ Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề mưa lũ tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu