山间大雨。 Đây là cách dùng mưa lũ tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022. Cùng học tiếng Trung. Hôm ...
Xem chi tiết »
mùa lũ tiếng Trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng mùa lũ trong tiếng Trung. Việt ...
Xem chi tiết »
20 thg 9, 2016 · Lũ lụt - 水灾。Shuǐzāi. Hồng thủy, nước lũ - 洪水。Hóngshuǐ. Bão - 台风。Táifēng. Mưa -下雨。Xiàyǔ. Tuyết rơi ...
Xem chi tiết »
13 thg 5, 2020 · ... bạn sẽ biết lũ lụt, hạn hán, gió lốc, sóng thần, động đất… trong Tiếng Trung là gì ? ... 28, Khí hậu gió mùa, 季风气候, jìfēng qìhòu.
Xem chi tiết »
Bạn có biết các hiện tượng thiên tai thời tiết khí hậu trong tiếng Trung là gì không? Cùng tìm hiểu ngay từ vựng tiếng Trung chủ đề Thiên tai nhé!
Xem chi tiết »
14, Máy đo lượng mưa tuyết rơi, 雪量器, xuě liáng qì ; 15, Trạm khí tượng, 气象观测站, qì xiàng guāncè zhàn ; 16, Trạm động đất, 地震观测站, dìzhèn guāncè zhàn.
Xem chi tiết »
9 thg 11, 2016 · Cậu có nghĩ là trời sẽ mưa vào ngày mai không? 5.天气预报怎么说的?Tiānqì yùbào zěnme shuō de? Dự báo thời tiết thế nào? 6.天气很好/坏。
Xem chi tiết »
9 thg 10, 2020 · Thiên tai tiếng Trung là 天灾 /tiānzāi/. Thiên tai chính là lũ lụt, bão, núi lửa phun trào, động đất hay lở đất. Nó có thể ảnh hưởng tới môi ...
Xem chi tiết »
Từ vựng tiếng Trung thông dụng theo chủ đề Thời tiết ( mây, mưa, cầu vồng, bão, gió, sấm chớp là gì trong tiếng Trung…)
Xem chi tiết »
冰柱 bīng zhù: Cột băng, trụ băng. 洪水 hóngshuǐ: Lũ, hồng thủy. 大雨 dàyǔ: Mưa ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 3,3 (15) 24 thg 12, 2020 · Vậy để nói thời tiết hôm nay thật đẹp, mùa xuân là mùa đẹp nhất ở Côn Minh người Trung sẽ nói như thế nào? Hôm nay hãy cùng Tiếng trung toàn ...
Xem chi tiết »
Thiên tai là hiện tượng tự nhiên bất thường, có thể gây thiệt hại về ... mưa lớn, ngập lụt, sạt lở đất do mưa lũ hoặc dòng chảy, ...
Xem chi tiết »
27 thg 8, 2016 · Máy đo lượng mưa tuyết rơi: 雪量器 xuě liáng qì. 15. Trạm khí tượng: 气象观测站 qìxiàng guāncè zhàn. 16. Trạm động đất: 地震观测站 dìzhèn ...
Xem chi tiết »
6 thg 8, 2015 · 1. 云彩 yúncǎi mây,áng mây · 2. 雨 yǔ mưa · 3. 雨滴 yǔ dī giọt mưa · 4. 伞 sǎn cái ô,cái dù · 5. 雨衣 yǔyī áo mưa · 6. 闪电 shǎndiàn chớp · 7. 雷 léi ...
Xem chi tiết »
地震 /dìzhèn/: Động đất. 干旱 /gānhàn/: Hạn hán. 飓风 /jùfēng/: Gió lốc lớn. 雪崩 /xuěbēng/: Tuyết lở. 洪水 /hóngshuǐ/: Lũ lụt ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Mưa Lũ Tiếng Trung Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề mưa lũ tiếng trung là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu