MƯA NGÂU Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch

MƯA NGÂU Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch mưarainrainyrainfallwetprecipitationngâuin july herelazy

Ví dụ về việc sử dụng Mưa ngâu trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Thoughts on“ Tháng bảy mưa ngâu”.Thoughts on“July 8 Storm”.Mưa ngâu đâu tháng này?Where was this rain last month?Sao tháng bảy lại có mưa ngâu?WHY does it rain in July here?Tháng Bảy Mưa Ngâu, lắm nỗi buồn.July in the rain- how depressing.Có còn ai ngóng đợi mưa ngâu?Ok… is anyone else waiting for the rain?Combinations with other parts of speechSử dụng với tính từmưa lạnh mưa acid Sử dụng với động từtrời mưacơn mưanước mưamưa rơi mưa bão khỏi mưathời tiết mưachống mưaponcho mưamưa xuân HơnSử dụng với danh từlượng mưaáo mưamưa đá rừng mưa amazon mưa poncho mưa phùn chiếc áo mưathần mưaáo mưa pvc âm thanh của mưaHơnNgắm mưa ngâu và những ngọn đèn vàng.Pouring rain and golden lights.Sau mỗi lần mưa ngâu, là như thế!Once it stops raining, that is!Cơn mưa ngâu thực sự cuối cùng cũng đã đến.Real London weather has finally come.Nơi phương đó có mưa ngâu tháng bảy?Where was this rain in July?Cơn mưa ngâu thực sự cuối cùng cũng đã đến.Real fall weather has finally arrived.Cũng như chuyện mưa ngâu tạo nên cầu vồng.And like the rainy air that makes things grow.Tình yêu của Chúa thẳm sâu, dẫu cho mưa ngâu nắng hạ.God's love is poured out in the rain and in the sunshine.Các năm trước, mưa ngâu thường đến khá muộn.In the past few weeks the rain generally begins fairly late.Vào ngày này trời thường mưa, người ta gọi là mưa ngâu.Sometimes it rains only in the afternoon and this is called the Green season.Cứ vào đợt mưa ngâu độ 2 tháng là mùa đi bắt cá nhệch.For every 2 months of rain, it is the season to catch fish.Sau cữ mưa ngâu trở đi độ hai tháng là mùa đi bắt cá nhệch.For every 2 months of rain, it is the season to catch fish. Kết quả: 16, Thời gian: 0.0159

Từng chữ dịch

mưadanh từrainrainfallprecipitationmưatính từrainymưađộng từwetngâungauof decemberngâudanh từghostngâutính từlondonconfederate mưa nặngmưa nhiều

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh mưa ngâu English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Tháng Ngâu Tiếng Anh