Ví dụ về sử dụng Múa rối nước trong một câu và bản dịch của họ ... Múa rối nước Việt. Vietnamese Water Puppets. Thưởng thức múa rối nước được thực hiện bởi nghệ ...
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh - VNE. múa rối nước. water puppet show. Học từ vựng tiếng anh: icon.
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ múa rối nước trong Tiếng Việt - Tiếng Anh @múa rối nước [múa rối nước] - water puppetry. Bị thiếu: dịch | Phải bao gồm: dịch
Xem chi tiết »
Múa rối là một hình thức sân khấu hay trình diễn liên quan đến việc theo tác với các con rối. A puppet show is a form of theatre or performance which involves ...
Xem chi tiết »
Vậy múa rối nước tiếng Anh là gì? Múa rối nước tiếng Anh là: Water Puppet. Ex. Didn't you say you wanted to see the marionettes? : Không phải con ...
Xem chi tiết »
18 thg 1, 2021 · Chính từ đây, những người múa rối nửa chìm trong nước và ẩn mình sau bức màn tre, điều khiển diễn viên thành búp bê bằng một cơ chế làm bằng cọc ...
Xem chi tiết »
Cho em hỏi chút "múa rối nước" dịch sang tiếng anh như thế nào? ... Like it on Facebook, +1 on Google, Tweet it or share this question on other bookmarking ...
Xem chi tiết »
Múa rối là màn trình diễn sân khấu ở dưới nước hay trình diễn liên quan đến việc theo tác với các con rối dưới nước. · Múa rối nước tiếng Anh là: Water Puppet.
Xem chi tiết »
Vndic.net quick lookup. Tra Từ Dịch Nguyên Câu Bài Dịch Lớp Ngoại Ngữ Go47 Tử Vi English Cấp Tốc Luyện thi IELTS. Chuyển bộ gõ. Bị thiếu: sang | Phải bao gồm: sang
Xem chi tiết »
Water puppet (múa rối nước), Cheo (chèo), Tuong (tuồng)… – Bạn có biết múa rối nước không? Bạn đã từng đến xem một buổi trình diễn múa rối nước chưa? Nếu có, ...
Xem chi tiết »
9 thg 3, 2018 · Thang Long Water Puppet Theatre on Dinh Tien Hoang Street near Hoan Kiem Lake is the most popular theatre for water puppetry. Bài dịch của bài ...
Xem chi tiết »
Múa rối nước (hay còn gọi là trò rối nước) là một loại hình nghệ thuật sân khấu dân gian truyền thống độc đáo, ra đời từ nền văn hóa lúa nước.
Xem chi tiết »
Ngoài ra nó còn được định nghĩa là: A puppet is a doll that you can move, either by pulling strings which are attached to it or by putting your hand inside its ...
Xem chi tiết »
Unit 4: Music and Arts. Âm nhạc và nghệ thuật. Skills 1 - trang 44. Vocabulary. 1. water puppetry / 'wɔːtər 'pʌpɪtrɪ / múa rối nước.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Múa Rối Nước Dịch Sang Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề múa rối nước dịch sang tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu