"mua Sắm" Là Gì? Nghĩa Của Từ Mua Sắm Trong Tiếng Việt. Từ điển ...
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Tiếng Việt"mua sắm" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm
mua sắm
- Mua các đồ dùng.
nđg. Mua để dùng. Mua sắm quần áo. Tra câu | Đọc báo tiếng Anhmua sắm
mua sắm- verb
- to go shopping
procurement |
purchase |
shopping |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Từ khóa » Việc Mua Sắm Nghĩa Là Gì
-
Mua Sắm Cá Nhân – Wikipedia Tiếng Việt
-
Mua Sắm Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Mua Sắm Trực Tuyến Là Gì? - Luận Văn 99
-
Khái Niệm Mua Sắm Trực Tuyến Là Gì
-
Green Monday Là Gì? Ý Nghĩa đối Với Hãng Bán Lẻ Và Khách Hàng
-
Phân Tích Hành Vi Mua Sắm Trực Tuyến Của Người Tiêu Dùng
-
Hành Vi Tiêu Dùng Là Gì ? Các Yếu Tố ảnh Hưởng đến Hành Vi Của ...
-
Khu Little India - Visit Singapore
-
Hướng Dẫn Mua Sắm ở Singapore
-
Hành Vi Người Tiêu Dùng Là Gì? Tầm Quan Trọng Của Hành Vi ... - Isocert
-
Quy Trình Mua Hàng Và đánh Giá Nhà Cung Cấp Cho Doanh Nghiệp