"mua Sắm" Là Gì? Nghĩa Của Từ Mua Sắm Trong Tiếng Việt. Từ điển ...

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"mua sắm" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

mua sắm

- Mua các đồ dùng.

nđg. Mua để dùng. Mua sắm quần áo. Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

mua sắm

mua sắm
  • verb
    • to go shopping
procurement
purchase
  • sự mua sắm: purchase
  • shopping
  • sự mua sắm từ xa: remote shopping
  • thời gian (dành cho việc) mua sắm: shopping time
  • trung tâm mua sắm: shopping centre
  • trung tâm mua sắm: shopping complex
  • việc mua sắm: shopping
  • bộ phận mua sắm
    purchasing department
    đông nghẹt người mua sắm
    crowded with shoppers
    giá mua sắm
    acquisition price
    kế hoạch mua sắm tư liệu sản xuất của công ty
    capital commitments
    mua sắm trên internet
    cyber-shopping
    phí tổn mua sắm
    acquisition cost
    quỹ mua sắm thiết bị
    equipment funds
    sự cuồng nhiệt mua sắm
    buying spree
    sự mua sắm tài sản
    acquisition of assets
    sự mua sắm tùy hứng, bốc đồng, bừa bãi
    impulse buy

    Từ khóa » Việc Mua Sắm Nghĩa Là Gì