MỤC LỤC Dược Thảo Thực Dụng Vần ABC - Vuon Duoc Thao
Có thể bạn quan tâm
Tâm sự
MỤC LỤC Dược Thảo Thực Dụng vần ABC
| MỤC LỤC theo vần ABC |
| Vần A |
| Á phiện Californie - Pavot de Californie |
| Agao Mỹ - American aloe |
| Anh Đào - Cerise |
| Anh Thảo mùa xuân - Primevière de printemps |
| Anis - Đại hồi - Badianier de Chine |
| Artichaut |
| Aubepine - Cénelles |
| Aulne glutineux |
| Vần B |
| Ba kích thiên - Indian Mulberry |
| Bá bệnh - Cây Mật nhân - Tongkat Ali |
| Bã đậu - Sandbox tree - Bombardier |
| Bã Đậu nam - Jatropha - Pourghere |
| Bạch chỉ - Bai Zhi |
| Bạch dương - Peuplier |
| Bạch đàn - Santal blanc |
| Bạch đầu ông - Little ironweed |
| Bạch hoa gai - Capres |
| Bạch liễu - Saule blanc |
| Bách hương - Frankincense |
| Bách lý hương - Thym |
| Bạch quả - Ginkgo |
| Bạch Thiệt - Thumbai |
| Bạch thược - cây hoa Mẫu đơn - Pivoine de Chin... |
| Bạch tiển trắng - Fraxinelle |
| Bạch truật - Bai Zhu |
| Bài hương - Hyssop |
| Bán chỉ liên - Barbed Skullcap |
| Bán hạ tàu - Ban Xia - Crowdipper |
| Ban lỗ - St.Johnswort - Millepertuis |
| Bán tràng - Indian sarsaparilla |
| Bán tự kiểng - Metallic plant |
| Bàng biển - Badamier |
| Bằng lăng nước - Banaba |
| Bàng mốc - Belliric |
| Bần chua - Mangrove Crabapple |
| Bao bắp - Baobab |
| Bắp cải Chou - Chou pommé |
| Bắp -Ngô - Sweet Corn |
| Bạt bát - Qua lâu - Chinese Cucumber |
| Bát tiên - Tú cầu - Hortensia |
| Bầu nâu - Bael - Elephant's apple |
| Bé bé Quinoa - Kaniiwa |
| Bèo cái - Laitue d'eau |
| Bèo tấm - Duckweed - Lentille d'eau |
| Biga bò - Bugle - Bugleweed |
| Bí - Bí rợ - Bí đỏ - Courge |
| Bí đao sáp - Courge cireuse |
| Bí kỳ Nam - Kỳ nam kiến - Nids de fourmis |
| Bí ngô - Squash |
| Biến Hoa - Pistache marron |
| Bo bo - Ý dỉ - Cườm gạo - Larme de Job |
| Bọ chó - Asiatic Butterfly bush |
| Bòn Bon - Lanzones - Langsep - Lansium |
| Bọt Xà bông - Saponaire - Soapwort |
| Bồ công anh - Pissenlit |
| Bồ đề - Bodhi tree |
| Bồ hòn - Savonnier - Soap berry |
| Bồ kết - Honeylocust - Zao Jiao |
| Bơ sơn thẳng - Erect cinquefoil |
| Bời lời nhớt - Avocat marron |
| Bông Biếc - Butterfly-pea |
| Bòng bòng lớn - Crown flower |
| Bông dừa - Pervenche de Madagascar |
| Bông giấy - Paper flower |
| Bông Hồng damas - Damask Rose |
| Bông Hồng Tàu - Rosier de Chine ( xem Bông Hồng da... |
| Bông móng tay - Rose balsam |
| Bông Mồng gà - Crête de coq |
| Bông Nở ngày - Globe amaranthus |
| Bông sói - Chicken Feet |
| Bông súng - Nympha |
| Bông Trang đỏ - Jungle geranium |
| Buchu - Cây buchu |
| Bu lô - Bouleau |
| Bù ngót - Katuk |
| Bùi Ô rô - Houx - Holly tree |
| Bún thiêu - Sacred barma |
| Bún trái đỏ - Sacred barma |
| Bưởi - Pamplemousse |
| Bướm bạc lá - Wild mussaenda |
| Bươm bướm hồng - Rosy-flowered Leadwort |
| Bươm bướm trắng - Wild plumbago |
| Bướm hồng - Red flag bush |
| Bụp giấm - Roselle |
| Búp rận tàu - Bei Chai Hu |
| Vần C |
| Cacao - Cocoa Tre - Chocolat |
| Cát lồi - Spiral ginger |
| Cau - Palmier à bétel |
| Cà chua - Tomate |
| Cà chết trong bóng tốt - Belladonna |
| Cà Dược Ấn - Indian Belladonna |
| Cà dại đen - Morelle noir |
| Cà độc dược Angel - Angel's Trumpet |
| Cà độc dược - Jimsonweed |
| Cà Gai 3 thùy - Thudhuvalai |
| Cà Ma thuật - Mandrake |
| Cà na - Trám trắng - Chinese White Olive |
| Cà phê - Caféier d'Arabie |
| Cà ri - Kaloupilé - Curry tree |
| Cà rốt hoang - Wild Carrot |
| Cà rốt trồng - Carrot |
| Cà tím - Cà dái dê - Aubergine |
| Cải Bẹ xanh - Moutarde |
| Cải ngựa - Raifort - Horseradish |
| Cải phấn bột màu - Pastel des teinturiers |
| Cải trời - Blumea |
| Cải Từ bi xanh - Camphrier - Sambong |
| Cải Xà lách - Rau diếp - Laitue |
| Cẩm chướng nhung - Carnation |
| Cẩm quỳ hoang - Mauve sauvage |
| Cam thảo - Réglisse |
| Cam thảo nam - Vassourinha |
| Căng vàng gai - Mimisam |
| Cáp gai - Câpre |
| Cần nước-Cần cơm-Cần ống - Chinesse celery- Japane... |
| Cần sa - Gai mèo - Marijuana |
| Càng hom cao - Tree of Heaven |
| Cát cánh - Balloon Flower |
| Câu kỷ - Baie de goji |
| Chà Là - Date palm |
| Chàm bụi - Wild indigo |
| Chàm đậu - Indigo plant |
| Chàm mèo - Indigo de l'Assam |
| Chân quạ - Crowfoot |
| Chân voi nhám - Prickly Elephant foot |
| Chanh biển - Citron de la mer |
| Chành ràng - Hopnush |
| Chanh xanh - Citron vert |
| Chi Đương Quy - Angélique |
| Chó đẻ - Diệp hạ Châu - Chance pierre |
| Chóp mao lưới - Kothala himbutu |
| Chổi đực - Bailai savane - Broomweed |
| Chùm bao trứng - Chanh dây - Grenadille |
| Chùm gởi - Gui |
| Chùm ngây - Malunggay |
| Chùm ruột - Otaheite Gooseberry |
| Chùm ruột núi - Amla berry |
| Chuối Hoa - Ngải Hoa - Canna Lily |
| Chuối tiêu họa - Banane plaitain |
| Chuột lông gai - Pergulaire |
| Cỏ Bạc đầu - White water sedge |
| Cỏ bọ chét Canada - Canadian horseweed |
| Cỏ Chân thỏ - Alchemille |
| Cỏ Chỉ - Gros Chiendent |
| Gỗ Chim cút - Bois caille |
| Cỏ Chim én - Hirondelle - Chelidone |
| Cỏ Chua lè - Lilac tasselflower |
| Cỏ chuồn 3 lá tím - Trèfle violet |
| Cỏ Cú-Hương phụ - Souchet rond |
| Cỏ cứt lợn - Eupatoria bleue - Goat weed |
| Cỏ dại đắng - Bitter weed |
| Cỏ gà - Couch Grass - Chiendent |
| Cỏ Giáp trạng - Lycope Europe - Bugleweed |
| Cỏ Gút - Goutweed - Herbe aux goutteux |
| Cỏ hôi - Jack in the bush |
| Cỏ Linh lăng - Luzerne |
| Cỏ Maggi - Livèche - Lovage |
| Cỏ Mần chầu - Pied de poule |
| Cỏ mực - cỏ lọ nồi - False Daisy |
| Cỏ ngọt - Stevia |
| Cỏ Phấn hoa - Ambroisie |
| Cỏ Rắn Sabah - Sabah Snake Grass |
| Cỏ roi ngựa - Mã tiên thảo - Verveine |
| Cỏ sữa lá nhỏ - Chhoti Duddhi |
| Cỏ sữa lá lớn - Asthma weed - Euphobe |
| Cỏ sướt - Cravache du Diable |
| Cỏ Sừng dê hoa lớn - Horny Goat Weed |
| Cỏ Tam Khôi - Giant pigweed |
| Cỏ Tề Thái - Bourse a pasteur |
| Cỏ the - Sneeze weed |
| Cỏ thi - Achillée millefeuille |
| Cỏ trĩ - Ficaire fausse renoncule |
| Cỏ Vàng da - Herbe à la jaunisse |
| Cóc - Golden apple - Prune cythère |
| Cóc Mẵn - Diamond flower. |
| Cọc vàng - Black Mangrove |
| Coca - Little Coca - Cocaine |
| Cối xay - Indian mallow |
| Công chúa, Ngoc lan tây - Ylang Ylang |
| Cơm cháy đen - Sureau - Black elderberry |
| Cơm cháy lùn - Sureau hièble |
| Cơm rượu - Orangeberry - Gingging |
| Cù đèn thùy - Lobed croton |
| Củ Ấu - Water Chestnut - Châtain d'eau |
| Củ Cải thơm - Wild Parsnip |
| Củ cải trắng - Radis-navet |
| Củ dền đỏ - Betterave |
| Củ Gấu - Yellow nutsedge |
| Củ gừng - Gingembre |
| Củ khoai mỡ tím - Igname pourpre |
| Củ Khoai môn - Taro - Vermaculaire |
| Củ khoai từ - Lesser yam - Asiatic yam |
| Củ nần - Asiatic bitter yam |
| Củ năng - Châtain d'eau |
| Củ Nén - Chives |
| Củ Nghệ - Curcuma |
| Củ Riềng-Lương Khương - Petit galanga |
| Củ rối Ấn - Bandicoot Berry |
| Cựa ri rỗng - Corydale creuse |
| Cúc bất tử - Tanaisie |
| Cúc Chamomile La Mã - Chamomile romaine |
| Cúc Gai đen lá hẹp - Blacksamson echinacea |
| Cúc Gai tím - Purple Coneflower |
| Cúc hạ sốt - Feverfew |
| Cúc hoàng Anh - Golden rod |
| Cúc núi - Mountain arnica |
| Cúc nút áo - Pâquerette |
| Cúc Tần Ô - Daisy Garland |
| Cui - Boat fruited mangrove |
| Cườm thảo đỏ - Haricot paternoster |
| Cửu lý hương - Rue |
| Cửu thảo thuốc - Kitchen sage - sauge |
| Vần D |
| Dành dành - Rosal |
| Dà đỏ - Yellow mangrove |
| Dâm bụp - Rose de Chine |
| Dấu ấn vàng - Golenseal |
| Dâu đất - Indian strawberry |
| Dâu miền dưới - Burmese grape |
| Dâu tằm - Mûrier |
| Dây bát - Courge écarlate |
| Dây bầu - Gourde |
| Dầu thơm chanh - Citronade - Lemon balm |
| Dây chùm bao - dây nhản lồng |
| Dây Chùm bao trứng - Chanh dây - Grenadille |
| Dây Cóc kèn - Three leaf derris |
| Dây củ sắn - Jícama - pois patate |
| Dây cứt quạ |
| Dây Hoa Tigôn - Dây Bông nho - Love vine |
| Dây Lức - Frog fruit |
| Dây Máu gà - Evergreen wisteria |
| Dây Ngoắt nghẻo - Climbing lily |
| Dây Rạng đông - Lian aurore |
| Dây su su - Chouchou - Chayotte |
| Dây thần thông - Guduchi - Giloy. |
| Dây thần thông giòn - Patawali |
| Dây thúi địt - dây mơ - Stinkvine |
| Dây Tiêu - Hồ tiêu - Black pepper |
| Dây tơ hồng - Dodder |
| Dây trầu - Bétel |
| Dây Vác 3 lá - Bush Grape |
| Dẽ - Châtaignier |
| Dền gai - Spiny amaranth |
| Dền xanh - Amarante vert |
| Dị phần Ấn - Catmint |
| Diếp trời - Indian Lettuce |
| Diệt sâu - Maggot killer |
| Dỏm rĩ sắt - Saguin |
| Dó tròn - Indian Screw Tree |
| Dồi - Arbre à saucisse |
| Đọt Choạy - Liane fern |
| Dọt sành Ấn - Indian Pellet Shrub |
| Du đỏ - Slippery Elm |
| Duối - Toothbrush tree - Kalios |
| Dưa chuột - dưa leo - Comcombre |
| Dưa chuột phun - Concombre sauvage |
| Dưa hấu - Pastèque - Watermelon |
| Dưa Melon - Dưa gang - melon |
| Dứa - Trái thơm - Trái khóm - Ananas |
| Dừa - Coconut - Coconut Palm |
| Dừa - Cocotier |
| Dừa nước - Nipa palm |
| Dum dâu - Ronce a mûre |
| Dum dâu tây - Framboisier - Raspberry |
| Dum dâu tây vàng kim -Golden Evergreen Raspberry |
| Dương cữu lý - Goat's Rue |
| Dương đề nhăn - Oseille creque - Yellow dock |
| Dướng - Dâu giấy - Mûrier à papier. |
| Vần Đ |
| Đa đa - Mamikil |
| Đá tinh khoáng - Actinolite |
| Đại Hoàng - Rhubarbe - Da Huang |
| Đại hoàng Tàu - Chinesse Rhubarb |
| Đang tiêu - Jasmin trompette |
| Đảng sâm - Dang shen |
| Đào tiên - Calebassier |
| Đạt phước - Tree Jasmine |
| Đậu bắp - Gombo |
| Đậu chổi - Genêt à balai - Scotch broom |
| Đậu nành - Soya |
| Đậu rồng - Haricot ailé - Haricot dragon |
| Đậu trắng - Black-eyed peas |
| Địa hoàng - Sinh địa - Sheng di huang |
| Địa liên - Capucine |
| Điên điển - Sesban - River Bean |
| Điệp - Cây Phượng vĩ - Flamboyant |
| Điệp ta - Petit flambloyant |
| Điều nhuộm - Roucou - Annatto |
| Điều - Đào lộn hột - noix de cajou |
| Đinh hương - Clou de girofle |
| Đinh lăng - Aralia Ming |
| Đình lịch |
| Đọt Choạy - Liane fern |
| Đông hầu hưng phấn - Damiana |
| Đổ trọng - Arbre à caoutchouc |
| Đu đủ - Papaye |
| Đuôi chuột - Verveine bleu |
| Đừng quên tôi - Forget-Me-Not |
| Đước nhọn - Asiatic mangrove |
| Đười ươi - Malva nut tree |
| Đường núi - Mountain Rue |
| Đương Quy - Danggui |
| Vần E |
| É lớn tròng - Pignut |
| Vần G |
| Gai Ấn - Jaborandi |
| Gai cua - Pavot épineux |
| Gai đầu hình thoi - Paroquet bur |
| Gai kim hoang - Picanier jaune |
| Gai thảo thường - Spear thisth - Chardon commune |
| Gan tiền nghiêng - Wintergreen |
| Găng gai ( Găng tu hú ) Mainphal Update |
| Găng tu hú - Emetic nut |
| Gáo lá - African Peach |
| Gạo rừng - Red Silk Cotton tree |
| Giam đẹp - Kratom |
| Giáng sinh bụi - Christmas Bush |
| Giả lài - Faux jasmin |
| Giá rừng sác - Blinding tree |
| Giá tị - Teck |
| Giá trị thực phẫm của nấm |
| Giác mộc thuốc - Dogwood |
| Giần sang - Cnidium Monnier |
| Gỗ Chim cút - Bois caille |
| Gỗ đắng - Bitterwood |
| Gỗ cứng - Muira Puama |
| Gỗ đỏ - Blushwood - Thông tin Khoa học |
| Gỗ láng - Satinwood |
| Gỗ Thánh - Gỗ Gaiac - Lignum vitae |
| Gỗ tiển Ấn - Burning Bush |
| Gừng hoang - Tế hoa Canada - Wild Ginger |
| Gừng sò - Gingembre coquille - Atoumo |
| Gừng xoắn - Spiral costus |
| Vần H |
| Hạ khô thảo - Charbonnière - Xia ku cao |
| Hà thủ ô trắng - Ma lian an |
| Hạ Trâm - Cỏ Sao vàng - Golden star grass |
| Hắc mai - Buckthorn |
| Hắc mai biển - Sea Buckthorn - Argousier |
| Hắc mai biển Turkestanica - Sea Buckthorn |
| Hải Châu - Pourpier - Sea purslane |
| Hành hương - Ciboule |
| Hành tây - Oignon |
| Hạnh nhân - Amandier |
| Hạt Cây Cola - Cola Nut |
| Hạt Chia |
| Hạt Kê - Millet |
| Hạt Quinoa - Quinoa |
| Hếp - Sea Lettuce |
| Hồ đằng 4 cánh - Hadjod |
| Hồ đằng xoắn ốc - Liane molle |
| Hồ lô bá - Fenugrec |
| Hoa Chong - Blue-bell barleria |
| Hoa Hồng Giáng sinh - Rose de Noël |
| Hoa hướng dương - Tournesol |
| Hoa kèn cobra - Cobra lys |
| Hoa Mỷ nhân- Coquelicot |
| Hoa Pensée 3 màu - Pensée sauvage |
| Hoa tím thơm - Sweet Violet |
| Hoa Thạch Thảo - Ialian Aster |
| Hoa Tử đằng - Chinese wisteria |
| Hoa Xuyên tuyết - Perce neige |
| Hoắc hương - Patchouli |
| Hoàng bá - Chinese Cork tree |
| Hoàng bì - Wampe |
| Hoàng Kỳ - Huang Qi |
| Hoàng liên - Chinese goldthread |
| Hoàng liên Ô rô - Oregon Grape |
| Hoàng liên râu - Daruharidra |
| Hoàng mộc Hoa Kỳ - Prickly Ash |
| Hoành liên Á - India barberry |
| Hòe Nhật Bản - Japanese Pagoda Tree |
| Hồng - Kaki - Persimmon |
| Hồng Hoa - Carthame - Safflower |
| Hồng kỳ - Tulipier du Gabon |
| Hồng quân - Bồ quân - Prunier d'Inde |
| Hồng sim - Myrte - groseille |
| Hốt bố - Houblon |
| Hốt bố 3 lá - Hop Tree - Wafer ash |
| Hột cải - White Mustard - Moutarde blanche |
| Huệ tháng 5 - Muguet - Muguet de mai |
| Húng cây - Menthe des champs |
| Húng chanh - Rau tần dầy lá - Panikoorkka |
| Húng đắng lông trắng - Marrube blanc |
| Húng nước - Menthe aquatique |
| Húng quế-É-Kinh giới - Bacilic |
| Húng tây hoang-Kinh giới hoang - Origan |
| Húng thuốc - American Pennyroyal |
| Hương nhu tía - É tía - Tulsi-Sacred Basil |
| Hương nhu trắng - Menthe gabonaise |
| Hương thảo - Romarin - Rosemary |
| Huyết dụ - Tree of kings |
| Huỳnh Anh - Yellow allamanda - Golden Trumpet |
| Huỳnh Liên - Trompette d'Or. |
| Huỳnh tinh - Arrow-root - Marante - Dictam |
| Hy thiêm - Colle-Colle - Herbe de Saint paul |
| Vần I |
| Ích mẫu - Motherwort |
| I-nu Thủy dương - Elecampane inula |
| Vần K |
| Ké hoa đào - Caesarweed |
| Ké đầu ngựa - Rough Cocklebur |
| Keo - Me Keo - Sweet tamarind |
| Kế nhỏ - Stemless Carline Thistle |
| Kế sữa - Chardon-Marie - Milk thistle |
| Kèn của Thiên thần - Angel's trumpet |
| Kèn tím - Pink Trumpet-tree |
| Khat - Qat - Kat |
| Khế sao - Carambolier |
| Khế tàu - Bilimbi - arbre concombre |
| Khiên thùy sâu - American Mandrake |
| Khổ Ngải - Áp xanh - Absinthe |
| Khổ qua - Mướp đắng - Concombre amère |
| Khổ sâm - Java brucea |
| Khổ sâm chống kiết lỵ - Waginos |
| Khoai mì - Manioc |
| Khoai môn - Taro - Vermaculaire |
| Khoai ngọt Tàu - Chinese Yam. |
| Khoai Tây - Pomme de Terre |
| Khoản đông - Tussilage |
| Khuyển thiệt thuốc - Hound's Tongue |
| Khuynh diệp cầu - Eucalyptus commun - Gommier ... |
| Kim thất - Longevity spinach |
| Kích nhũ lá mỏng - Senega Snakeroot |
| Kiến cò - Snake jasmine |
| Kiều mạch - Avoine - Oat |
| Kim cang - Salsepareille |
| Kim châm - Yellow Day Lily |
| Kim mai lá lớn - Witch-hazel |
| Kim ngân - Japanese honey Suckle |
| Kim Quít - Lime berry. |
| Kim xương - Lime berry |
| Kinh giới Mễ - Mexican Tea |
| Kinh giới Việt Nam - Vietnamese Balm |
| Kiwi |
| Ký ninh - Quinquina |
| Vần L |
| Lá Cẩm - Plantes magnenta |
| Lá cách - Malbau - Coastal Premna |
| Lá đắng - Cây Mật gấu - Bitterleaf |
| Lá Dứa - Pandan leaves |
| Lá Gai - Ramie - Ortie de Chine |
| Lá hẹ - Ciboule de Chine |
| Lá Lốt - Poivre lolot - Cha plu |
| Lá Lụa - Cynometra |
| Lá Lức - Indian camphorweed |
| Lá Móng - Henna |
| Lá ngón - Yellow jasmine |
| Lác giấy cói - Souchet à papier |
| Lác U du có đốt - Piri-piri |
| Lài trâu - Crape jasmine |
| Lâm bòng - Beach gardenia |
| Lan Hoàng thảo - Shi Hu |
| Lấu ipec - Ipéca |
| Laurier xốt - Lá thơm tây - Laurier sauce |
| Lẻ bạn - Rhoeo discolor |
| Lê tây - poire - Poirier commun |
| Lệch sáng - White Wax Tree. |
| Lin - Common flax |
| Lỗ bình hồng y - Cardinal Flower |
| Lổ danh - Étoile de Béthléem |
| Lõa Châu Senegal - Red spike thorn |
| Lộc đề đắng - Bitter Wintergreen |
| Lộc nại thường niên - Mercuriale |
| Lộc vừng-Chiếc - Freshwater Mangrove |
| Lõi tiền - Dây mối - Snake Vine |
| Lôm Chôm - Rambutan |
| Lồng đèn tía - Digitale pourpre - Foxglove. |
| Long đỡm vàng - Yellow gentian |
| Long não - Camphor |
| Long nhãn - Longgane - Dragon's Eyes |
| Lúa Đại mạch - Orge commun - Barley |
| Lúa Gạo - Paddy - Riz |
| Lúa mạch đen - Sarrasin |
| Lúa mì - Bread Wheat |
| Lục bình - Jacinthe d'eau |
| Lục thảo củ - Safed Musli |
| Lucuma - Quả trứng gà - Egg fruit |
| Lược vàng - Ria mép vàng - Callisia odorant |
| Lưỡi đồng đa sắc - Drapeau bleu |
| Lưỡi đồng- Rẻ quạt - Blackberry lily |
| Lưỡng luân chân vịt - Shivlingi |
| Lý - Bồ Đào - Jambose - Pommier rose |
| Vần M |
| Mã dẽ - Marron d'Inde - Horsechestnut |
| Mã đề Ấn - Psyllium |
| Mã đề bầu - Plantain majeur |
| Mã tiền - Vomiquier |
| Ma Hoàng - Mahuang - Ephèdre |
| Mã tiên thảo sả - Verveine citronnelle |
| Mắc cở - Marie honte |
| Mạc vỏng - Kadambu - Kuthan |
| Mạch Đông - Muguet du Japon - Mai Dong. |
| Mai Chuông vàng - Golden Bell |
| Mãn đình Hồng - Thục Quỳ - Hollyhock |
| Mãn đình thuốc - Marsh Mallow |
| Mâm sôi chùm đỏ - Grosseillier à grappes |
| Mâm sôi đen - Groseille noir - Cassis |
| Mấm, rừng ngập mặn - Indian mangrove |
| Mần tưới - Pei lan - Japanese boneset |
| Mãng cầu xiêm - Graviola |
| Măng cụt - Mangoustanier |
| Măng cụt - Mangoustanier |
| Măng tây - Asperge |
| Màng màng trĩn - Tickweed |
| Mắt Chim trĩ mùa Xuân - Pheasant's Eye |
| Mắt mèo - Poils à gratter |
| Mận Ấn - Indian plum |
| Mận Âu Châu - European plum - Pruner |
| Mận Điều đỏ - Jambosier rouge. |
| Mận-Roi- Water apple |
| Mao ty thuốc - Bourrache |
| Mật cầu - Genip - Quenepe |
| Mật nhi lạp - Myrrh |
| Mật sát - Sea mango - Tanghin |
| Me - Tamarinier |
| Me đất - Trèfle jaune - Indian Sorrel |
| Mè - Vừng - Sésame |
| Mía - Sugacane |
| Mít - Jack fruit |
| Mơ - Apricot - Abricot |
| Môn trường sanh - Canne du muet - Dumb cane |
| Mò cua - Hoa sữa - Blackboard tree |
| Mỏ quạ - Cockspur Thorn |
| Móc bạc thơm - Aigremoine |
| Móc cọt - Himalayan wild pear |
| Mộc qua Nhật - Japanese quince |
| Mộc tặc - Grande prêle |
| Mồng tơi lá tim - Binahong - Madeira Vine |
| Mù tạt tỏi - Garlic Mustard |
| Mù u - Takamaka |
| Muôi độc - Sumac vénéneux |
| Muối tàu - Chinese sumac |
| Muối và dầu - Salt and oil |
| Muồng hôi - Foetid cassia - Tora |
| Muồng trâu - Dartrier |
| Muỗng vàng - Golden Spoon |
| Mướp hương - Black henbane |
| Mướp khía - Papengaye |
| Vần N |
| Nấm Bầu ngư - nấm hàu Pleurote en huître |
| Nấm Bò rừng - Gan bò rừng - Steak Fungi |
| Nấm Bông cải Chou - Cauliflower mushrooms |
| Nấm Bụng dê - True Morels |
| Nấm Cục đen - Truffe noire |
| Nấm Đầu sứa - Tête de méduse |
| Nấm Đông trùng Hạ thảo Cordyceps |
| Nấm Đùi Gà - Pleurote du panicaut |
| Nấm Gà rừng - Chicken of the woods |
| Nấm giá trị dinh dưởng |
| Nấm Hương - Shiitake - Champignon parfumé |
| Nấm Khiêu vũ - Maitake |
| Nấm Kim châm - Collybie à pied velouté |
| Nấm Linh Chi - Lingzhi |
| Nấm Mèo - Nấm mộc nhĩ - Tree-ear |
| Nấm Mối - Champignons termites |
| Nấm Mồng gà vàng - Girolle |
| Nấm Ngọc cẩu - Maltese mushroom |
| Nấm Paris - Champignon de Paris |
| Nấm Phục linh - Fuling |
| Nấm Quy đầu lưới - Bamboo mushrooms |
| Nấm Quy đầu thúi - Common stinkhorn |
| Nấm Sóc tùng - Gris de sapin |
| Nấm Tán giết ruồi - Amanite-tue-mouches |
| Nấm Than - Chaga |
| Nấm Thông - Pine mushroom |
| Nấm Tóc mượt - Coprin chevelu |
| Nấm Tràm - Bolet amer |
| Nấm Trứng gà - Caesar's mushroom |
| Nấm Trứng trái lê - Vesse-de-loup |
| Nấm Tuyết - Champignon des neiges |
| Nấm Vân Chi - Turkey tail |
| Nam Sa sâm - Sha Shen |
| Náng - Hành độc - Poison Bulb |
| Nàng hai - Ortie |
| Ngải cứu - Armoise commune |
| Nghể lá nhọn - Renouée du Japon |
| Nghệ mùa thu - Autumn Crocus |
| Nghệ Tây - Saffron |
| Nghệ trắng - White turmeric - Zedoary |
| Nghể chim - rau đắng đất - Renouée des oiseaux... |
| Ngò gai - Culantro |
| Ngò rí - Ngò ta - Coriandre |
| Ngò Tây - Persil |
| Ngò tây - Persil commun |
| Ngô thi - Blood Flower - Asclépiade |
| Ngọc Nữ đỏ - Pagoda flower |
| Ngọc trúc nhiều hoa - Sceau de Salomon |
| Ngọc Trúc thơm - Sceau de Salomon - Yu zhu |
| Ngũ trảo - Lagundi |
| Ngũ vị tử - Wu Wei Zi |
| Ngưu bàng - Bardane |
| Nguyệt Quới - Orange Jessamine |
| Nguyệt Quế anh đào - Laurier cerise |
| Nguyệt Quế Sassa - Common Sassafras |
| Nha đam-Lô hội - Aloes officinal |
| Nhàu - Noni |
| Nhãn lồng nhập thể - PassionFlower |
| Nhãn Pauli - Guarana |
| Nhân sâm Peru - Maca |
| Nhân sâm Ginseng - Aralia ginseng |
| Nho đỏ - Vigne rouge |
| Nho gấu - Bearberry - Raisin d'ours |
| Nhục đậu khấu - Muscadier |
| Nhựa Gôm nước đái quỷ - Ammoniacum |
| Nữ hoàng đồng cỏ - La Rein des prés |
| Nữ lang - Valériane |
| Nữ lang thuốc - Garden valériane |
| Nưa trồng - Konjac - Snake Plant |
| Núc Nắc - Shyonak |
| Nút vàng - Goldcup - Bulbous |
| Vần O |
| Olive - Olivier |
| Ô Rô - Holy Mangrove |
| Ô rô đất - Pipsissewa - Ground Holly |
| Ổi - Goyavier |
| Ớt đỏ - Piment rouge |
| Oải hương - True Lavander |
| Ong mật và Mật ong Miel |
| Vần P |
| Phân của quỷ - Merde du diable |
| Phỉ ốc đen - Jusquiame - Black henbane |
| Phỉ ốc trắng ( vàng ) - White Henbane |
| Phòng Kỷ - Aristoloche |
| Phong lữ Robert - Robert geranium |
| Phong quỳ Gan - Sharplobe hepatica - Liver leaf |
| Phong quỳ lộng gió - Anémone Pulsatille |
| Phong quỳ rừng - Wood Anemone |
| Phụ khoa - Blue cohosh |
| Phú vĩ nhám - Húng - Korean mint |
| Vần Q |
| Quả mọng Đa đa - Partridgeberry |
| Quả Óc chó - Hồ đào - Persian Walnut - Noyer |
| Quách - Pomme de bois |
| Quăng - Bamanpati - Ba jiao feng |
| Quế khâu - Cannaelier de Ceylan |
| Quỉ kiến sầu đất - Caltrop |
| Quyển bá trường sinh - Spikemoss |
| Quỳnh Hoa - Night-blooming cactus |
| Vần R |
| Ráng Bòng bòng - Maidenhair creeper |
| Ráng Đa túc thường - Commun polypode |
| Ráng Mộc xỉ - Male Fern |
| Ráng Tây sơn thẳng - Uluhe - False staghorn. |
| Ráng Trùng gié - Flowering Fern - Kamraj |
| Rau Bợ - Fougère d'eau |
| Rau Càng cua - Rau tiêu - Pansit - Pansitan |
| Rau Cần Tây - Célerie |
| Rau đắng đất - Slender carpetweed |
| Rau đắng nước - Hysope d'eau |
| Rau Đay - Corète potagère |
| Rau dệu - Sessile joyweed |
| Rau diếp hoang - Wild Lettuce |
| Rau diếp xoắn - Chicorée sauvage |
| Rau dừa nước - Jussie rampante |
| Rau giấp cá hay diếp cá - Houttuynie |
| Rau Kinh giới - Vietnamese Balm |
| Rau lang - dây khoai lang - Patate douce |
| Rau má - Gotu kola |
| Rau mác bao - Rau Chốc - Pickerelweed |
| Rau mồng tơi - Ceylon spinach - Epinard de Malabar... |
| Rau Muối - Kinh giới trắng - Chénopode blanc |
| Rau muống - Liseron d'eau |
| Rau muống biển - Beach morning glory |
| Rau Ngổ - Buffalo spinach |
| Rau nhút - Water Mimosa |
| Rau Om ruộng - Rice paddy herb |
| Rau răm - Renoué odorante |
| Rau Sam - Pourpier-Purslane |
| Rau Tần dầy lá -Húng chanh - Panikoorkka |
| Rau Tiá Tô - Périlla-Sisho |
| Rau trai - Dayflower |
| Rau Tục đoạn - Sowthistle |
| Râu mèo - Cats whiskers - Thé de Java |
| Rễ Hồng - Rose Root |
| Rễ Rắn - Ba gạc - Snake root |
| Rể rắn đen - Actée đen |
| Rễ rồng 3 lá - Dragonroot |
| Rễ sưng màng phổi - Pleurésie root |
| Rễ tranh - Cogongrass |
| Rocket hoang - Rocket sauvage |
| Rong Cầu lục chùm - Sea grapes |
| Rong Mứt - Nori |
| Rong Phồ tai - Laminaires - Kombu |
| Rong Rau câu - Hồng tảo - Slender Wart Weed |
| Rong Sà lách biển - Laitue de mer |
| Ruột gà tim - Indian Madder |
| Vần S |
| Sakê - Breadfruit |
| Sang trắng - Jivanputra |
| SàLáchson - Cải xoong - Cresson de fontaine |
| Sả - Citronnelle |
| Sapochê - Hồng xiêm - Sapotillier |
| Say - Velvet Tamarind - Mak kham phep |
| Sâm Ấn - Indian Ginseng - Ashwagandha |
| Sâm cau - Golden Eye-grass |
| Sâm Đại hành - Lagrimas de la virgen |
| Sâm đất - Fame Flower |
| Sâm nam bò - Punernava |
| Sâm Siberi - Eleuthérocoque |
| Sầu đâu Nam - Neem - Margousier |
| Sầu riêng - Duryan |
| Sắn dây - Cát căn - Kudzu - pois patate |
| Sen - Lotus |
| Sirop - Caramba |
| Sim đuôi chồn - Foxtail Myrtle |
| Sim Manuka - Manuka myrtle |
| Sinh diệp mắc cở - Mukkutti |
| So đũa - Sesban - Agati |
| Song long thọ- Boulet de canon |
| Sồi - Chêne pédonculé - Oak bark |
| Sói Lang - Glabrous sarcandra |
| Sơn cần hoang - Cardière sauvage |
| Sơn cúc 3 thùy - Herbe Soleil |
| Sơn trà Nhật- Néflier du Japon-Loquat |
| Sơn trâm trái lớn - Cranberry gros fruits |
| Sứ ngọc lan - Champaca blanche |
| Sứ cùi - Frangipanier |
| Sứ nhựa - Bellaca caspiis |
| Sung - Goolar ( Gular ) Fig |
| Sung thằn lằn - Creeping Fig |
| Súng nhím lá to - Fox nut |
| Sụt sạt lõm - Blue rattlepod |
| Sương sâm - Sâm lông - Cincau |
| Sương sáo - China Jellygrass |
| Vần T |
| Tai lừa - Comfrey - Grande consoude |
| Tai thỏ - Aconit napel |
| Tai tượng đuôi chồn - Queue de Renard |
| Tầm ma Népal -Nepalese nettle |
| Tầm sét - Giant potato |
| Tầm xuân - Églantier |
| Tam thất - Tien Qi root |
| Tâm mộc lưỡng phân - Snotty-gobble - Glueberry |
| Tâm tư cúc - Souci officinal |
| Tăm xỉa răng - Visnaga - Toothpickweed |
| Táo độc - Mancenillier |
| Táo - Indian Jujube |
| Tảo nâu - Vareche |
| Thạch Thảo - OEil du Christ |
| Thạch Thảo Bruyère - Heather |
| Thạch tùng dùi - Club Moss |
| Thạch tùng răng - Club moss |
| Thạch xương bồ - Sweet Flag |
| Thằn lằn - Gỗ đắng - Bitterwood |
| Thanh cao - Armoise annuelle |
| Thanh Long - Dragon du fruit - Pitaya |
| Thanh tảo xoắn - Spirulina -Blue Green Algae |
| Thanh tùng - If commun |
| Thảo bản bông vàng - Mullein |
| Thảo hoàng liên - Cerfeuil commun - Chervil |
| Thảo hoàng liên xạ hương - Sweet Cicely |
| Thầu dầu - đu đủ tía - Ricin |
| Thì là - Aneth |
| Thì là đen - Black Cumin - Kalonji |
| Thiên đàn - Paradise tree |
| Thiền liền - Galanga camphré |
| Thơm ổi - Lantanier |
| Thông thiên - Laurier jaune |
| Thổ phục linh - Sarsaparilla - Tufuling. |
| Thù lù cạnh - Wild tomato - Mullaca |
| Thuẫn Baical - Baical skullcap - Huang Qin |
| Thuốc bắn nhiều lông - Strophantus |
| Thuốc giấu - Pantoufle - Redbird flower |
| Thừng mực - Bitter Oleander. |
| Thượng lục Mỹ - Pokeberry |
| Thường sơn - Chinese Quinine |
| Thượng thùy hoa nhỏ - Épilobe à petites fleurs |
| Thủy đề - Plantain d'eau |
| Thủy hương- Nhang nước - Quenouille |
| Thủy nữ ba lá - Bogbean |
| Thủy tiên - Wild Daffodil |
| Tiêu dài - Poivrier long - Pippali |
| Tiểu đậu khấu - Green cardamom |
| Tiểu hồi hương - Fenouil - Fennel |
| Tilleul |
| Tình thảo sao - Star chickweed |
| Toàn thảo lá lớn - Oseille |
| Tóc thần vệ nữ - Capilaire de Montpellier |
| Tỏi - Ail |
| Tỏi Gấu - Wild Garlic |
| Tỏi lơi - Trinh nữ hoàng cung - Striped Trumpet Li... |
| Tỏi tây - Poireau ( Pháp )- Leek ( Anh ) |
| Trà - Thé - Tea tree |
| Trá - Cát - Khalsi |
| Trắc bá diệp - Biota |
| Trái bơ - Avocat |
| Trái Gấc - Balsam Pear |
| Trái Huyền diệu - Thần kỳ - Fruit Miracle |
| Trái Lựu - Grenadier à fruits |
| Trái nổ - Patata-Chandelier |
| Trái pomme - Trái Táo tây - Pommier |
| Trái Sơ Ri - Acérola |
| Tràm - Cajeputier |
| Trâm - Jamblon - Jamelonier |
| Trang lùn - Jungle geranium |
| Trạng nguyên - Chrismas flower |
| Trầm hương - Gỗ thạch - Agarwood |
| Trẩu xoan - Candle Nut |
| Tre - Bambou |
| Trinh nữ nhọn - Mimosas - Amourette |
| Trôm - Sterculier fétide - Kalumpang |
| Trúc đào - Laurier rose |
| Trứng cá - Panama berry - Calabur |
| Trường lệ lá tròn - Cây bắt ruồi - Sundew |
| Trường sinh - Life Plant |
| Trường Tảo ruột - Hallow-green nori |
| Trường xuân bò - Lierre grimpant |
| Trường xuân đất - Lierre terrestre |
| Tử Châu lá to - Beauty Berry |
| Từ cô - Kèo nèo - Arrow head |
| Tử đinh hương - Lilac |
| Tục Tùy - Caper Spurge |
| Tùng balsam - Sapin baumier |
| Tùng juniper - Genévrier - Juniper |
| Tùng Thiết sam canada - Canadian Hemlock |
| Tùng trắng Noël - Christmas Tree Fir |
| Tường Anh - Perce muraille |
| Tuyết liên - Snow lotus |
| Vần V |
| Vải thiều - Litchi |
| Vàng bạc trổ - Plante caricature |
| Vạn thọ - Rosier d'Inde |
| Vằng luôn xanh - Clématite vigne blanche |
| Vấn vương - Goosegrass |
| Vấn vương thơm - Sweet Woodruff |
| Vấp - Ceylon ironwood |
| Vấp - Cobra au safran - Nagkesar ( xem 6-2014 ) |
| Vẹt trụ - Bakau Putih |
| Vỏ thiêng - Cascara Sagrada |
| Vòi voi - Herbe papillon |
| Vô ưu - Ashok - Asokam |
| Vông đồng - Gallito |
| Vú sữa - Pomme de lait |
| Vú thảo vĩ đại - Berce de caucase |
| Vua đắng - Xuyên tâm liên - King of bitters |
| Vuốt lá mỏ - Gou Teng |
| Vần X |
| Xà căn đậu - Rễ rắn - Snakeroot |
| Xà kim thảo - Snake aiguille herbe |
| Xà bông - Gooseweed-Chikenspike |
| Xá xị - Sarsi - Honduran sarsaparilla |
| Xuân tiết bò - Water Willon |
| Xương cá - Cannonball mangrove |
| Xương khô - Pencil cactus |
| Xàng - Black myrobolan |
| Xoài - Mango |
| Xuyên khung - Chuan Xiong |
Français
Tình Gia tộc
Trẻ hồn nhiên
Cắt Linh Chi
Sinh hoạt niên thiếu
Nghiên cứu TV
Nghiên cứu
Trang Web liên hệ
- *** Ái hữu Dai học sư pham Saigon
- *** Tâm sự đời tôi
Đại Học Sư Phạm SaiGon
Hương đèn
Hương Linh Ông Bà
Ân Phụ Mẫu Thành kính dâng Ba Má
Luân xa
Hình ảnh
- Accueil
- Thư mục tham khảo Dược Thảo thực dụng - référence
- MỤC LỤC Dược Thảo Thực Dụng THÁNG-NĂM
- MỤC LỤC Dược Thảo Thực Dụng vần ABC
- Video dược thảo thực dụng
- Photo Linh Chi Ganoderma lucidum
- Sưu tập Thực Vật - Kỳ Hoa Dị Thảo
- Ong mật và Mật ong Miel
- 12 Đường kinh mạch châm cứu
- Đồ hình Châm cứu 12 đường kinh huyệt
- Photo Cơ thể học
- Tiếng Trống Mê Linh - Thanh Nga
- Nghệ thuật cấm hoa - NGUYỄN thị Nắng Mai - trên xứ tuyết
- Trang Phật Pháp Youtube GS Hoang Phong Nguyễn Đức Tiến
- Trang Giáo Lý Phật Giáo VIDEO
Dược Thảo thực dụng
- ► 2012 (126)
- ► janvier (13)
- ► février (12)
- ► mars (13)
- ► avril (16)
- ► mai (13)
- ► juin (8)
- ► juillet (6)
- ► août (7)
- ► septembre (9)
- ► octobre (8)
- ► novembre (9)
- ► décembre (12)
- ► 2013 (96)
- ► janvier (8)
- ► février (7)
- ► mars (8)
- ► avril (6)
- ► mai (9)
- ► juin (9)
- ► juillet (10)
- ► août (6)
- ► septembre (7)
- ► octobre (9)
- ► novembre (9)
- ► décembre (8)
- ► 2014 (90)
- ► janvier (6)
- ► février (6)
- ► mars (8)
- ► avril (7)
- ► mai (7)
- ► juin (7)
- ► juillet (7)
- ► août (8)
- ► septembre (8)
- ► octobre (10)
- ► novembre (8)
- ► décembre (8)
- ► 2015 (97)
- ► janvier (8)
- ► février (8)
- ► mars (10)
- ► avril (9)
- ► mai (8)
- ► juin (6)
- ► juillet (6)
- ► août (9)
- ► septembre (6)
- ► octobre (9)
- ► novembre (10)
- ► décembre (8)
- ► 2016 (101)
- ► janvier (11)
- ► février (10)
- ► mars (11)
- ► avril (8)
- ► mai (8)
- ► juin (8)
- ► juillet (7)
- ► août (6)
- ► septembre (4)
- ► octobre (7)
- ► novembre (11)
- ► décembre (10)
- ► 2017 (83)
- ► janvier (5)
- ► février (6)
- ► mars (8)
- ► avril (9)
- ► mai (9)
- ► juin (9)
- ► juillet (6)
- ► août (5)
- ► septembre (7)
- ► octobre (5)
- ► novembre (7)
- ► décembre (7)
- ► 2018 (65)
- ► janvier (7)
- ► février (5)
- ► mars (7)
- ► avril (7)
- ► mai (8)
- ► juin (6)
- ► juillet (4)
- ► août (5)
- ► septembre (4)
- ► octobre (4)
- ► novembre (3)
- ► décembre (5)
- ► 2019 (43)
- ► janvier (4)
- ► février (6)
- ► mars (4)
- ► avril (3)
- ► mai (5)
- ► juin (3)
- ► juillet (3)
- ► août (4)
- ► septembre (3)
- ► octobre (3)
- ► novembre (2)
- ► décembre (3)
- ► 2020 (25)
- ► janvier (5)
- ► février (2)
- ► mars (2)
- ► avril (4)
- ► mai (6)
- ► juin (4)
- ► juillet (2)
- ► 2021 (15)
- ► février (10)
- ► décembre (5)
- ► 2022 (2)
- ► janvier (2)
Dược Thảo tham khảo nhiều nhất
-
Dó tròn - Indian Screw Tree Indian Screw Tree Dó tròn Helicteres isora L. Sterculiaceae Đại cương : ▪ Phạn Sanskrit : Avartani; Mrigshringa ▪ Hindi : M...
-
Giam đẹp - Kratom Kratom Giam đẹp Mitragyna speciosa (Korth.) Havil. Rubiaceae Đại cương : ● Những danh pháp thông thường khác : ▪ Biak-Biak...
-
Vỏ thiêng - Cascara Sagrada Cascara Sagrada Vỏ Thiêng Rhamnus purshiana - DC. Rhamnaceae Đại cương : ▪ Danh pháp đồng nghĩa : Frangula purshiana. (DC....
-
Linh Chi - Lingzhi Reishi –Lingzhi Linh Chi Ganoderma lucidum (Curtis) P.Karst Ganodermataceae Đại cương : Linh chi, theo tục truyền đã c... -
Cây điệp ta - Petit flambloyant Petit flambloyant - Paradise Poinciana Cây điệp ta Caesalpinia pulcherrima L. Fabaceae Đại cương : Caesalpinia pulcherrima , g...
-
Lưỡng luân chân vịt - Shivlingi Lollipop climber - Shivlingi Lưỡng luân chân vịt Diplocyclos palmatus (L.) C.Jeffrey Cucurbitaceae Đại cương : Tên thông thườ...
-
Huỳnh Liên - Trompette d'Or. Trompette d’Or Huỳnh liên Tecoma stans (L.) Juss. ex Kunth Bignoniaceae Đại cương : Danh pháp khoa học đồng nghĩa : Stenolo...
-
Cây khoai mì - Manioc Manioc Cây khoai mì Manihot esculenta Crantz. . Euphorbiaceae Đại cương : Đây là nguồn tinh bột rẻ tiền của hydrates de car... -
Cây Bồ đề - Bodhi tree Bodhi tree Cây Bồ đề Ficus religiosa L. Moraceae Đại cương : Cây Sacred Fig hay Ficus religiosa hay Bo- tree ( tên gọi từ tiếng Phạn Sanskri...
-
Nấm Quy đầu thúi - Common stinkhorn Common stinkhorn Nấm quy đầu thúi Phallus impudicus L. Phallaceae Đại cương : ▪ Phallus impudicus, còn được gọi với tên thườ...
Lịch sử Viễt Nam ( kiến thức văn hóa )
- *** Lịch sử Văn Hóa Việt Nam
- *** Lịch sử dân tộc Việt Nam
Nghệ thuật cắm hoa Nhật Bản - Nắng Mai
Nghệ thuật cấm hoa - Nắng Mai trên xứ Tuyết - Click Photo
Nghệ thuật cắm hoa - Nắng Mai
Tranh Lotus sơn màu Acrylique- Nắng Mai
Tranh họa sơn màu - Nắng Mai
Tranh họa Lá Bồ đề - Nắng Mai
Mê Linh - Nghệ sĩ Thanh Nga
Lotus
Trang Phật Pháp Video
Hạnh Phúc gia đình - Narada Maha thera
Ven. Dalai Lama - GS Hoang Phong Nguyễn Đức Tiến
Nấm Than - Chaga
Linh Chi
Trái, Cây Tre Bambou - Click photo
Hồ Thu
Tìm lối về
luân xa
Từ khóa » Thảo Dược Abc
-
Dầu Thảo Dược ABC 8ml - MyFamily Việt Nam
-
MỤC LỤC Dược Thảo Thực Dụng Vần ABC - Y HOC
-
(-lên Mầu Chuẩn--bám Mầu-)...mực Thảo Dược Việt Nam ABC - Shopee
-
Trung Tâm Thảo Dược ABC - Nơi Tổng Hợp Các Loại Thảo Mộc Quý
-
Dầu Thảo Dược ABC 8ml - MENDY'S STORE
-
Abc - Thuốc Trị Mụn Thảo Dược | Facebook
-
Gan Nhó Kỳ Nam - Thảo Dược Quý ức Chế Viêm Gan ABC - Facebook
-
100% Thảo Dược ABC Detox Foot Patch 3 Boxes/gói|detox Slim Foot ...
-
Mực Thảo Dược Phun Môi Bám Nhanh, Lên đẹp đậm Chính Hãng
-
ABC Career Information 2022 | Glints
-
Hương Muỗi Thảo Dược - Abc - Sendo
-
Cây Thánh Là Thảo Dược Gì? Công Dụng - Bất Động Sản ABC Land
-
Cây De Vàng Là Thảo Dược Gì? Công Dụng