Múi Giờ Brazil - Mấy Giờ Rồi - Ngaydep

  • Xem lịch
  • Xem ngày
  • Xem tướng
  • Xem tử vi
NGÀY ĐẸP.com ≡ Lịch âm hôm nay Lịch âm 2026 Đồng hồ online Ngày đẹp tháng 12/2025 Tử vi ngày mai Văn khấn 2025 Nổi bật
  • Tử vi hôm nay ngày 13/12/2025 của 12 con giáp
Thời gian bây giờ tại Brazil 18:50:24 GMT Thứ 7, Ngày 13/12/2025
Mặt trời mọc 02:46
Mặt trời lặn: 15:44
Thời gian ban ngày: 12h 58m
Chênh lệch giờ: GMT -3
Múi giờ: America/Noronha
Vĩ độ: -14.235004
Kinh độ: -5.192528
Dân số: 186,404,900 người
Tiền tệ: Brazilian real
Diện tích: 8,514,877 (km2)
Thủ Đô: Brasilia
Mã điện thoại: +55
Cài đặt giờ phút giây thông qua Đồng hồ flip online trực quan và chính xác nhất Xem thêm:
  • Từ 6h đến 24h là bao nhiêu tiếng?
  • Nam giới cao 1m95 thì nặng bao nhiêu kg là chuẩn?
  • Thứ Bảy tuần trước là ngày bao nhiêu?
  • Thứ Bảy tuần sau là ngày bao nhiêu?

Xem giờ tại các quốc gia khác trên thế giới

    Danh sách quốc gia (Từ A-G)

  • ❍ Afghanistan
  • ❍ Albania
  • ❍ Algeria
  • ❍ Andorra
  • ❍ Angola
  • ❍ Antigua and Barbuda
  • ❍ Argentina
  • ❍ Armenia
  • ❍ Australia
  • ❍ Austria
  • ❍ Azerbaijan
  • ❍ Bahamas
  • ❍ Bahrain
  • ❍ Bangladesh
  • ❍ Barbados
  • ❍ Belarus
  • ❍ Belgium
  • ❍ Belize
  • ❍ Benin
  • ❍ Bhutan
  • ❍ Bolivia
  • ❍ Bosnia and Herzegovina
  • ❍ Botswana
  • ❍ Brazil
  • ❍ Brunei
  • ❍ Bulgaria
  • ❍ Burkina Faso
  • ❍ Burundi
  • ❍ Cambodia
  • ❍ Cameroon
  • ❍ Canada
  • ❍ Cape Verde
  • ❍ Central African Republic
  • ❍ Chad
  • ❍ Chile
  • ❍ China
  • ❍ Colombia
  • ❍ Comoros
  • ❍ Congo (Dem. Rep.)
  • ❍ Costa Rica
  • ❍ Croatia
  • ❍ Cuba
  • ❍ Cyprus
  • ❍ Czech Republic
  • ❍ Denmark
  • ❍ Djibouti
  • ❍ Dominica
  • ❍ Dominican Republic
  • ❍ Ecuador
  • ❍ Egypt
  • ❍ El Salvador
  • ❍ Equatorial Guinea
  • ❍ Eritrea
  • ❍ Estonia
  • ❍ Ethiopia
  • ❍ Fiji
  • ❍ Finland
  • ❍ France
  • ❍ Gabon
  • ❍ Gambia
  • ❍ Georgia
  • ❍ Germany
  • ❍ Ghana

    Danh sách quốc gia (Từ H-N)

  • ❍ Greece
  • ❍ Grenada
  • ❍ Guatemala
  • ❍ Guinea
  • ❍ Guinea-Bissau
  • ❍ Guyana
  • ❍ Haiti
  • ❍ Honduras
  • ❍ Hungary
  • ❍ Iceland
  • ❍ India
  • ❍ Indonesia
  • ❍ Iran
  • ❍ Iraq
  • ❍ Ireland
  • ❍ Israel
  • ❍ Italy
  • ❍ Jamaica
  • ❍ Japan
  • ❍ Jordan
  • ❍ Kazakhstan
  • ❍ Kenya
  • ❍ Kiribati
  • ❍ Korea, North
  • ❍ Korea, South
  • ❍ Kuwait
  • ❍ Kyrgyzstan
  • ❍ Laos
  • ❍ Latvia
  • ❍ Lebanon
  • ❍ Lesotho
  • ❍ Liberia
  • ❍ Libya
  • ❍ Liechtenstein
  • ❍ Lithuania
  • ❍ Luxembourg
  • ❍ Macedonia
  • ❍ Madagascar
  • ❍ Malawi
  • ❍ Malaysia
  • ❍ Maldives
  • ❍ Mali
  • ❍ Malta
  • ❍ Marshall Islands
  • ❍ Mauritania
  • ❍ Mauritius
  • ❍ Mexico
  • ❍ Micronesia
  • ❍ Moldova
  • ❍ Monaco
  • ❍ Mongolia
  • ❍ Morocco
  • ❍ Mozambique
  • ❍ Myanmar (Burma)
  • ❍ Namibia
  • ❍ Nauru
  • ❍ Nepal
  • ❍ Netherlands, The
  • ❍ New Zealand
  • ❍ Nicaragua
  • ❍ Niger
  • ❍ Nigeria
  • ❍ Norway
  • ❍ Brazil

    Danh sách quốc gia (Từ O-Z)

  • ❍ Oman
  • ❍ Pakistan
  • ❍ Palau
  • ❍ Panama
  • ❍ Papua New Guinea
  • ❍ Paraguay
  • ❍ Peru
  • ❍ Philippines
  • ❍ Poland
  • ❍ Portugal
  • ❍ Qatar
  • ❍ Romania
  • ❍ Russia
  • ❍ Rwanda
  • ❍ Saint Kitts and Nevis
  • ❍ Saint Vincent
  • ❍ Samoa
  • ❍ San Marino
  • ❍ Saudi Arabia
  • ❍ Senegal
  • ❍ Serbia
  • ❍ Seychelles
  • ❍ Sierra Leone
  • ❍ Singapore
  • ❍ Slovakia
  • ❍ Slovenia
  • ❍ Solomon Islands
  • ❍ Somalia
  • ❍ Somaliland
  • ❍ South Africa
  • ❍ Spain
  • ❍ Sri Lanka
  • ❍ Sudan
  • ❍ Suriname
  • ❍ Swaziland
  • ❍ Sweden
  • ❍ Switzerland
  • ❍ Syria
  • ❍ Sao Tome and Principe
  • ❍ Taiwan (Republic of China)
  • ❍ Tajikistan
  • ❍ Tanzania
  • ❍ Thailand
  • ❍ Togo
  • ❍ Tonga
  • ❍ Trinidad and Tobago
  • ❍ Tunisia
  • ❍ Turkey
  • ❍ Turkmenistan
  • ❍ Tuvalu
  • ❍ Uganda
  • ❍ Ukraine
  • ❍ United Arab Emirates
  • ❍ United Kingdom
  • ❍ United States
  • ❍ Uruguay
  • ❍ Uzbekistan
  • ❍ Vanuatu
  • ❍ Vatican City
  • ❍ Venezuela
  • ❍ Vietnam
  • ❍ Yemen
  • ❍ Zambia
Quan tâm nhiều
  • Tết Đoan Ngọ 2025
  • Trung Thu 2025
  • Lịch vạn niên 2025
  • Tử vi ngày mai
  • Ngày tốt tháng 12
  • Mắt phải giật
  • Xem tuổi vợ chồng
  • Hắt Xì Hơi
  • Tử vi 2025
  • Giải mã giấc mơ
  • Màu sắc hợp tuổi
Xem thêm tiện ích khác »
  • Âm lịch hôm nay
  • Lịch âm 2025
  • Đổi ngày âm dương
  • Xem ngày tốt xấu
  • Tử vi hàng ngày
  • Đếm ngày online

Tháng 12 năm 2025

T2 T3 T4 T5 T6 T7 CN
1 12/102 133 144 155 166 177 18
8 199 2010 2111 2212 2313 2414 25
15 2616 2717 2818 2919 3020 1/1121 2
22 323 424 525 626 727 828 9
29 1030 1131 12
Đang xem nhiều
  • Xem lịch tháng 12/2025
  • Ngày tốt tháng 1 năm 2026
  • Tử vi ngày mai của 12 con giáp
  • Văn khấn Thần Tài xin lộc làm ăn
  • Xem tướng cho chị em phụ nữ
  • Giải mã giấc mơ trúng số
Copyright © by Ngaydep.com. All rights reserved.
  • GIỚI THIỆU CHUNG
  • Về ngày đẹp
  • Liên hệ
  • Góp ý
  • Văn khấn 2025
  • XEM LỊCH
  • Lịch âm hôm nay
  • Lịch tuần 2025
  • Lịch tháng 12/2025
  • Lịch âm 2025
  • Ngày lễ năm 2025
  • XEM TỬ VI
  • Tử vi hàng ngày
  • Tử vi hôm nay
  • Tử vi ngày mai
  • Tử vi 2025
  • Xem tử vi trọn đời
  • TIỆN ÍCH
  • Xem ngày tốt xấu
  • Xem giờ hoàng đạo
  • Đổi ngày âm dương
  • Sao hạn năm 2025
  • Giải mã giấc mơ
×

Modal Header

Some text in the Modal Body

Từ khóa » Giờ Quốc Tế Tại Brazil