Lịch 2024
Ngày tốt
Xem giờ
Tử vi
Kết Quả
Các bạn đang xem giờ tại Latvia. Trang này hiển thị thời gian hiện tại và các thông tin khác như Giờ mặt trời mọc, các chỉ số múi giờ, dân số, diện tích,... tại Latvia và các nước khác trên thế giới.
Giờ Latvia
GMT Thứ 7, Ngày 23/11/2024 Xem thêm: Lịch Vạn Niên hôm nay Tháng 11 dương lịch có bao nhiêu ngày?
Giờ mặt trời mọc | 08:20 |
Giờ mặt trời lặn: | 15:55 |
Thời gian ban ngày: | 7h 35m |
Chênh lệch giờ: | GMT +2 |
Múi giờ: | Europe/Riga |
Vĩ độ: | 56.879635 |
Kinh độ: | 24.603189 |
Dân số: | 2,306,988 người |
Tiền tệ: | Latvian lats |
Diện tích: | 64.6 (km2) |
Thủ Đô: | Riga |
Mã điện thoại: | +371 |
Xem giờ tại một số thành phố nổi tiếng trên thế giới
Madrid
London
Paris
Phnom Penh
Amsterdam
Moscow
Washington
Athens
Berlin
Tokyo
Bắc Kinh
Bangkok
Singapore
Jakarta
Ottawa
Bogota
Havana
Taipei
New Delhi
Manila
Doha
Rome
Stockholm
Bern
Lisbon
Monaco
Tehran
Xem giờ tại các quốc gia khác trên thế giới
Danh sách quốc gia (Từ A-G)
- Afghanistan
- Albania
- Algeria
- Andorra
- Angola
- Antigua and Barbuda
- Argentina
- Armenia
- Australia (Úc)
- Austria
- Azerbaijan
- Bahamas
- Bahrain
- Bangladesh
- Barbados
- Belarus
- Belgium
- Belize
- Benin
- Bhutan
- Bolivia
- Bosnia and Herzegovina
- Botswana
- Brazil
- Brunei
- Bulgaria
- Burkina Faso
- Burundi
- Campuchia
- Cameroon
- Canada
- Cape Verde
- Central African Republic
- Chad
- Chile
- Colombia
- Comoros
- Congo (Dem. Rep.)
- Costa Rica
- Croatia
- Cuba
- Cyprus
- Công hòa Séc
- Djibouti
- Dominica
- Dominican Republic
- Đài Loan
- Đan Mạch
- Đức
- Ecuador
- Egypt
- El Salvador
- Equatorial Guinea
- Eritrea
- Estonia
- Ethiopia
- Fiji
- Finland
- Gabon
- Gambia
- Georgia
- Grenada
- Guatemala
Danh sách quốc gia (Từ H-N)
- Ghana
- Guinea
- Guinea-Bissau
- Guyana
- Hà Lan, The
- Hàn Quốc
- Hoa Kỳ
- Haiti
- Honduras
- Hungary
- Hy Lạp
- Iceland
- India
- Indonesia
- Iran
- Iraq
- Ireland
- Israel
- Italy (Ý)
- Jamaica
- Jordan
- Kazakhstan
- Kenya
- Kiribati
- Triều Tiên
- Kuwait (Cô oét)
- Kyrgyzstan
- Lào
- Latvia
- Lebanon
- Lesotho
- Liberia
- Libya
- Liechtenstein
- Lithuania
- Luxembourg
- Macedonia
- Madagascar
- Malawi
- Malaysia
- Maldives
- Mali
- Malta
- Marshall Islands
- Mauritania
- Mauritius
- Mexico
- Micronesia
- Moldova
- Monaco
- Mongolia
- Morocco
- Mozambique
- Myanmar (Burma)
- Namibia
- Nauru
- Nepal
- New Zealand
- Nga
- Nhật Bản
- Nicaragua
- Niger
- Nigeria
- Na Uy
Danh sách quốc gia (Từ O-Z)
- Oman
- Pakistan
- Palau
- Panama
- Papua New Guinea
- Paraguay
- Peru
- Pháp
- Philippines
- Poland
- Portugal
- Qatar
- Romania
- Rwanda
- Saint Kitts and Nevis
- Saint Vincent
- Samoa
- San Marino
- Saudi Arabia
- Senegal
- Serbia
- Seychelles
- Sierra Leone
- Singapore
- Slovakia
- Slovenia
- Solomon Islands
- Somalia
- Somaliland
- South Africa
- Tây Ban Nha
- Sri Lanka
- Sudan
- Suriname
- Swaziland
- Thụy Điển
- Thụy Sỹ
- Syria
- Sao Tome and Principe
- Tajikistan
- Tanzania
- Thái Lan
- Togo
- Tonga
- Trinidad and Tobago
- Trung Quốc
- Tunisia
- Thổ Nhĩ Kỳ
- Turkmenistan
- Tuvalu
- Uganda
- Ukraine
- United Arab Emirates
- Vương quốc Anh
- Uruguay
- Uzbekistan
- Vanuatu
- Vatican City
- Venezuela
- Việt Nam
- Yemen
- Zambia
- Zimbabwe
Các ngày tốt xấu sắp tới
Thứ bảy 23 Tháng 11 | - 23/10/2024 Âm lịch, Ngày: Tân Mão, Tháng: Ất Hợi, Năm: Giáp Thìn.
- Nên: Xuất hành, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, động thổ, đổ mái, sửa kho, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, đào đất, an táng, cải táng
| Ngày xấu |
Chủ Nhật 24 Tháng 11 | - 24/10/2024 Âm lịch, Ngày: Nhâm Thìn, Tháng: Ất Hợi, Năm: Giáp Thìn.
- Nên: Cúng tế, thẩm mỹ, chữa bệnh, giao dịch, nạp tài
| Ngày tốt |
Thứ Hai 25 Tháng 11 | - 25/10/2024 Âm lịch, Ngày: Quý Tỵ, Tháng: Ất Hợi, Năm: Giáp Thìn.
- Nên: Cúng tế, giải trừ, chữa bệnh, thẩm mỹ, dỡ nhà
| Ngày xấu |
Thứ Ba 26 Tháng 11 | - 26/10/2024 Âm lịch, Ngày: Giáp Ngọ, Tháng: Ất Hợi, Năm: Giáp Thìn.
- Nên: Cúng tế, cầu phúc, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, động thổ, đổ mái, sửa kho, giao dịch, nạp tài, đào đất, an táng, cải táng
| Ngày tốt |
Thứ Tư 27 Tháng 11 | - 27/10/2024 Âm lịch, Ngày: Ất Mùi, Tháng: Ất Hợi, Năm: Giáp Thìn.
- Nên: Cúng tế, cầu phúc, cầu tự, họp mặt, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, động thổ, đổ mái, sửa kho, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng, an táng, cải táng
| Ngày tốt |
Thứ Năm 28 Tháng 11 | - 28/10/2024 Âm lịch, Ngày: Bính Thân, Tháng: Ất Hợi, Năm: Giáp Thìn.
- Nên: Cúng tế, giải trừ, ký kết, giao dịch, nạp tài, san đường
| Ngày xấu |
Thứ Sáu 29 Tháng 11 | - 29/10/2024 Âm lịch, Ngày: Đinh Dậu, Tháng: Ất Hợi, Năm: Giáp Thìn.
- Nên: Cúng tế, nhập học, mở kho, xuất hàng, đào đất, an táng, cải táng
| Ngày xấu |
- Ngày tốt tháng 1 Ngày tốt tháng 2 Ngày tốt tháng 3 Ngày tốt tháng 4 Ngày tốt tháng 5 Ngày tốt tháng 6 Ngày tốt tháng 7 Ngày tốt tháng 8 Ngày tốt tháng 9 Ngày tốt tháng 10 Ngày tốt tháng 11 Ngày tốt tháng 12
Con số may mắn hôm nay
- 1
Con số may mắn hôm nay của Bạch Dương là 60 , 81 , 45
- 2
Con số may mắn hôm nay của Kim Ngưu là 56 , 13 , 26
- 3
Con số may mắn hôm nay của Song Tử là 20 , 60 , 81
- 4
Con số may mắn hôm nay của Cự Giải là 2 , 6 , 18
- 5
Con số may mắn hôm nay của Sư Tử là 29 , 87 , 39
- 6
Con số may mắn hôm nay của Xử Nữ là 90 , 54 , 72
- 7
Con số may mắn hôm nay của Thiên Bình là 91 , 67 , 38
- 8
Con số may mắn hôm nay của Bọ Cạp là 28 , 13 , 52
- 9
Con số may mắn hôm nay của Nhân Mã là 57 , 87 , 39
- 10
Con số may mắn hôm nay của Ma Kết là 46 , 39 , 18
- 11
Con số may mắn hôm nay của Bảo Bình là 49 , 48 , 42
- 12
Con số may mắn hôm nay của Song Ngư là 57 , 72 , 63
|
T2 | T3 | T4 | T5 | T6 | T7 | CN |
1 1/10 | 2 2 | 3 3 |
4 4 | 5 5 | 6 6 | 7 7 | 8 8 | 9 9 | 10 10 |
11 11 | 12 12 | 13 13 | 14 14 | 15 15 | 16 16 | 17 17 |
18 18 | 19 19 | 20 20 | 21 21 | 22 22 | 23 23 | 24 24 |
25 25 | 26 26 | 27 27 | 28 28 | 29 29 | 30 30 |
Hôm nay là ngày
XẤU? Xem ngay Xem nhiều nhất
-
Lịch âm 2024
-
Lịch âm 2025
-
Đổi ngày âm dương
-
Sổ mơ toàn tập
-
Màu sắc hợp tuổi
- Cung Bạch Dương Cung Kim Ngưu Cung Song Tử Cung Cự Giải Cung Sư Tử Cung Xử Nữ Cung Thiên Bình Cung Bọ Cạp Cung Nhân Mã Cung Ma Kết Cung Bảo Bình Cung Song Ngư
Ngày tốt 12 tháng năm 2024
- Tháng 1 Tháng 2 Tháng 3 Tháng 4 Tháng 5 Tháng 6 Tháng 7 Tháng 8 Tháng 9 Tháng 10 Tháng 11 Tháng 12
Màu sắc phù hợp với năm sinh
- 1980 1981 1982 1983 1984 1985 1986 1987 1988 1989 1990 1991 1992 1993 1994 1995 1996 1997 1998 1999 2000 2001 2002 2003 2004 2005 2006 2007