Múi Giờ Paris - Pháp - Lịch Âm Hôm Nay
- Lịch âm hôm nay
- Lịch năm
- Xem lịch âm năm 2020
- Xem lịch âm năm 2021
- Xem lịch âm năm 2022
- Xem lịch âm năm 2023
- Xem lịch âm năm 2024
- Xem lịch âm năm 2025
- Xem ngày
- Xem ngày tốt tháng 1 năm 2025
- Xem ngày tốt tháng 2 năm 2025
- Xem ngày tốt tháng 3 năm 2025
- Xem ngày tốt tháng 4 năm 2025
- Xem ngày tốt tháng 5 năm 2025
- Xem ngày tốt tháng 6 năm 2025
- Xem ngày tốt tháng 7 năm 2025
- Xem ngày tốt tháng 8 năm 2025
- Xem ngày tốt tháng 9 năm 2025
- Xem ngày tốt tháng 10 năm 2025
- Xem ngày tốt tháng 11 năm 2025
- Xem ngày tốt tháng 12 năm 2025
- Xem giờ
- Xem giờ Việt Nam
- Xem giờ Anh
- Xem giờ Pháp
- Xem giờ Hoa Kỳ
- Xem giờ Nhật Bản
- 12 con giáp
- Tử vi hàng ngày
- Xem mệnh của mình
- 12 cung hoàng đạo
- Tử vi 12 cung hoàng đạo
- Cung Bạch Dương (21/3 - 19/4)
- Cung Kim Ngưu (20/4 - 20/5)
- Cung Song Tử (21/5 - 21/6)
- Cung Cự Giải (22/6 - 22/7)
- Cung Sư Tử (23/7 - 22/8)
- Cung Xử Nữ (23/8 - 22/9)
- Cung Thiên Bình (23/9 - 23/10)
- Cung Bọ Cạp (24/10 - 21/11)
- Cung Nhân Mã (22/11 - 21/12)
- Cung Ma Kết (22/12 - 19/1)
- Cung Bảo Bình (20/1 - 18/2)
- Cung Song Ngư (19/2 - 20/3)
- Phong thủy
- Tra cứu
- Sổ mơ
- Thư viện
- Đổi ngày dương sang ngày âm
- Đổi ngày âm sang ngày dương
- Lịch âm
- Xem giờ
Xem thời gian hiện tại ở Paris - Pháp. Trang thông tin ngày giờ tại quốc gia Paris - Pháp, ngoài ra các bạn còn xem được các thông tin khác như múi giờ, mặt trời mọc, lặn, diện tích, dân số, ... và nhiều thông tin khác tại Paris - Pháp.
18:50:24 GMT Thứ 7, Ngày 27/12/2025| Thứ 7, Ngày 27/12/2025, Tuần thứ 52 tại Pháp | |
| Giờ mặt trời mọc | 08:33 |
| Giờ mặt trời lặn: | 17:11 |
| Thời gian ban ngày: | 8h 38m |
| Chênh lệch giờ: | GMT +1 |
| Múi giờ: | Europe/Paris |
| Vĩ độ: | 46.227638 |
| Kinh độ: | 2.213749 |
| Quốc Gia: Pháp | |
| Dân số: | 60,495,540 người |
| Tiền tệ: | Euro |
| Diện tích: | 551.5 (km2) |
| Thủ Đô: | Paris |
| Mã điện thoại: | +33 |
| |
Xem giờ tại các quốc gia khác trên thế giới
- Afghanistan
- Albania
- Algeria
- Andorra
- Angola
- Antigua and Barbuda
- Argentina
- Armenia
- Australia (Úc)
- Austria
- Azerbaijan
- Bahamas
- Bahrain
- Bangladesh (Băng La Đét)
- Barbados
- Belarus (Bê La Rút)
- Belgium (Bỉ)
- Belize
- Benin
- Bhutan
- Bolivia
- Bosnia and Herzegovina
- Botswana
- Brazil
- Brunei (Bờ Ru Nây)
- Bulgaria
- Burkina Faso
- Burundi
- Campuchia (Căm pu chia)
- Cameroon
- Canada
- Cape Verde
- Central African Republic
- Chad
- Chile
- Colombia
- Comoros
- Congo (Dem. Rep.) (Cộng hòa Công gô)
- Costa Rica
- Croatia
- Cuba
- Cyprus
- Czech Republic (Cộng Hòa Séc)
- Denmark (Đan Mạch)
- Djibouti
- Dominica
- Dominican Republic
- Đức
- Ecuador
- Egypt
- El Salvador
- Equatorial Guinea
- Eritrea
- Estonia
- Ethiopia
- Fiji
- Finland (Phần Lam)
- Gabon
- Gambia
- Georgia
- Grenada
- Guatemala
- Ghana
Danh sách quốc gia (Từ A-G)
- Guinea
- Guinea-Bissau
- Guyana
- Hà Lan
- Haiti
- Hàn Quốc
- Honduras
- Hungary
- Hy Lạp
- Iceland (Ai Len)
- India (Ấn Độ)
- Indonesia
- Iran
- Iraq (I Rắc)
- Ireland
- Israel
- Italy (Ý)
- Jamaica
- Jordan
- Kazakhstan
- Kenya
- Kiribati
- Kuwait (Cô oét)
- Kyrgyzstan
- Lào
- Latvia
- Lebanon (Li Băng)
- Lesotho
- Liberia
- Libya
- Liechtenstein
- Lithuania
- Luxembourg
- Macedonia
- Madagascar
- Malawi
- Malaysia
- Maldives
- Mali
- Malta
- Marshall Islands
- Mauritania
- Mauritius
- Mexico
- Micronesia
- Moldova
- Monaco
- Mongolia
- Morocco
- Mozambique
- Mỹ (Hoa Kỳ)
- Myanmar (Burma)
- Namibia
- Nauru
- Nepal
- Nga
- Nhật Bản
- New Zealand
- Nicaragua
- Niger
- Nigeria
- Norway (Na Uy)
- Oman
Danh sách quốc gia (Từ H-N)
- Pakistan
- Palau
- Panama
- Papua New Guinea
- Paraguay
- Peru
- Pháp
- Philippines
- Poland (Ba Lan)
- Portugal (Bồ Đào Nha)
- Qatar
- Romania
- Rwanda
- Saint Kitts and Nevis
- Saint Vincent
- Samoa
- San Marino
- Saudi Arabia
- Senegal
- Serbia
- Seychelles
- Sierra Leone
- Singapore
- Slovakia
- Slovenia
- Solomon Islands
- Somalia
- Somaliland
- South Africa (Nam Phi)
- Tây Ban Nha
- Sri Lanka
- Sudan
- Suriname
- Swaziland
- Sweden (Thụy Điển)
- Thụy sỹ
- Syria
- Sao Tome and Principe
- Taiwan (Đài Loan)
- Tajikistan
- Tanzania
- Thailand (Thái Lan)
- Togo
- Tonga
- Triều Tiên
- Trinidad and Tobago
- Trung Quốc
- Tunisia
- Turkey (Thổ Nhĩ Kỳ)
- Turkmenistan
- Tuvalu
- Uganda
- Ukraine
- UAE (Các Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất)
- Uruguay
- Uzbekistan
- Vanuatu
- Vatican City
- Venezuela
- Việt Nam
- Vương quốc Anh
- Yemen
- Zambia
- Zimbabwe
Danh sách quốc gia (Từ O-Z)
| « Lịch âm tháng 12 năm 2025 » | ||||||
| T2 | T3 | T4 | T5 | T6 | T7 | CN |
| 1 12/10 | 2 13 | 3 14 | 4 15 | 5 16 | 6 17 | 7 18 |
| 8 19 | 9 20 | 10 21 | 11 22 | 12 23 | 13 24 | 14 25 |
| 15 26 | 16 27 | 17 28 | 18 29 | 19 30 | 20 1/11 | 21 2 |
| 22 3 | 23 4 | 24 5 | 25 6 | 26 7 | 27 8 | 28 9 |
| 29 10 | 30 11 | 31 12 | 1 13/11 | 2 14 | 3 15 | 4 16 |
Lịch âm 2025
Lịch âm 2026
☯Đổi ngày âm dương
☯Ngày tốt tháng 12 năm 2025
☯Ngày tốt tháng 1 năm 2026
12 cung hoàng đạoNgày sinh: 21/3 - 19/4
Ngày sinh: 20/4 - 20/5
Ngày sinh: 21/5 - 21/6
Ngày sinh: 22/6 - 22/7
Ngày sinh: 23/7 - 22/8
Ngày sinh: 23/8 - 22/9
Ngày sinh: 23/9 - 23/10
Ngày sinh: 24/10 - 21/11
Ngày sinh: 22/11 - 21/12
Ngày sinh: 22/12 - 19/1
Ngày sinh: 20/1 - 18/2
Ngày sinh: 19/2 - 20/3
- Bạch Dương
- Kim Ngưu
- Song Tử
- Cự Giải
- Sư Tử
- Xử Nữ
- Thiên Bình
- Bọ Cạp
- Nhân Mã
- Ma Kết
- Bảo Bình
- Song Ngư
- Tuổi Tý
- Tuổi Sửu
- Tuổi Dần
- Tuổi Mão
- Tuổi Thìn
- Tuổi Tỵ
- Tuổi Ngọ
- Tuổi Mùi
- Tuổi Thân
- Tuổi Dậu
- Tuổi Tuất
- Tuổi Hợi
- Xem lịch
- Lịch âm hôm nay
- Lịch âm năm 2025
- Lịch âm năm 2026
- Xem ngày
- Xem ngày tốt xấu
- Ngày tốt tháng 12 năm 2025
- Đổi ngày dương sang âm
- 12 con giáp
- Tử vi hàng ngày
- Xem mệnh theo năm sinh
- 12 cung hoàng đạo
- Tử vi hàng ngày
- Blog cuộc sống
- Thư viện - Tra cứu
- Thư viện
- Phong thủy
- Sổ mơ
- Thông tin chung
- Giới thiệu
- Chính sách bảo mật
- Điều khoản sử dụng
Từ khóa » Giờ Bên Paris
-
Thời Gian ở Paris, Pháp Hiện Tại
-
Thời Gian ở Pháp Hiện Tại
-
Chuyển đổi Múi Giờ, Paris, Pháp - ConvertWorld
-
Múi Giờ Paris - Pháp - Bây Giờ Là Mấy Giờ Tại Paris - Lịch 365
-
Múi Giờ Pháp Là Bao Nhiêu? Cách Chuyển đổi Múi Giờ Chính Xác?
-
Giờ địa Phương Hiện Tại Và Thời Tiết Tại Paris, Pháp - The Time Now
-
Múi Giờ Pháp Là Bao Nhiêu? Chênh Lệch Múi Giờ Giữa Việt Nam Và ...
-
Thời Gian Bây Giờ Tại Pháp - Ngày Giờ 24
-
Giờ Hiện Tại ở Paris - Quang Silic
-
Hôm Nay Mấy Giờ ở Pháp?
-
Thời Gian Ở Pháp
-
Thời Gian ở Paris, Pháp Hiện Tại - - MarvelVietnam
-
Chuyển Đổi Múi Giờ, Paris, Pháp Cách Việt Nam Mấy Tiếng, Múi ...
-
Chuyển Đổi Múi Giờ Pháp Cách Giờ Việt Nam, Múi Giờ Paris