MŨI KHOAN NACHI - NHẬT

Đăng nhập Đăng ký

Đăng nhập vào hệ thống

  • Đăng nhập với ID Vật Giá
  • Đăng nhập tài khoản BNC

Giỏ hàng (0)

Giỏ hàng mini

Hiện bạn không có sản phẩm nào trong giỏ hàng. Vào giỏ hàng Tìm
  • TRANG CHỦ
  • SẢN PHẨM
  • BẢN ĐỒ CHỈ ĐƯỜNG
  • GIỚI THIỆU
  • HỖ TRỢ KỸ THUẬT
  • HỆ THỐNG PHÂN PHỐI
  • LIÊN HỆ
  • Trang Chủ
  • >
  • Sản Phẩm
    • DỤNG CỤ ĐO CHÍNH XÁC MITUTOYO
    • MÁY TIỆN REN ỐNG
    • THƯỚC ĐO KHOẢNG CÁCH BẰNG LAZER
    • DỤNG CỤ ĐIỆN MAKITA - BOSCH
    • MÁY CÂN BẰNG TỰ ĐỘNG BẰNG TIA LASER
    • MÁY THỦY BÌNH
    • THIẾT BỊ ĐO SIÊU ÂM VẬT LIỆU TIME
    • ĐỒNG HỒ ĐO ĐIỆN KYORITSU - NHẬT
    • BÚA THỬ BÊ TÔNG
    • THIẾT BỊ ĐO NHIỆT ĐỘ
    • MÁY UỐN ỐNG - UỐN SĂT CÂY
    • DỤNG CỤ ĐO NIIGATA SEIKI
    • DỤNG CỤ CẮT GỌT NACHI - JAPAN
    • MÁY KHOAN TỪ
    • THƯỚC ĐO BÁNH XE
    • MÁY KHOAN-MÁY TA RÔ REN
    • PA LĂNG XÍCH NITTO - DAESAN
    • DỤNG CỤ CLE LỰC
    • DỤNG CỤ STANLEY
    • THIẾT BỊ ĐO MÔI TRƯỜNG
    • KÍCH THỦY LỰC
    • CÂN ĐIỆN TỬ
    • KÍNH LÚP
    • MÁY ĐINH VỊ GPS - BỘ ĐÀM
    • MÁY ĐỘT LỖ THỦY LỰC
    • DỤNG CỤ DÙNG KHÍ NÉN KAWASAKI
    • MÁY HÀN CẮT
  • >
  • DỤNG CỤ CẮT GỌT NACHI - JAPAN
    • Mũi khoan Nachi - Japan

    • MŨI KHOAN TỪ UNIKA

    • Ta rô Nachi - Japan

    • Dao phay ngón Nachi - Nhật

    • TA RO SKC NHẬT

    • Mũi khoan chuôi Coll Nachi

  • >
  • Mũi khoan Nachi - Japan
  • >
  • MŨI KHOAN NACHI - NHẬT

MŨI KHOAN NACHI - NHẬT Theo dõi | MŨI KHOAN NACHI... So sánh | Lượt xem : 21224 | Ngày đăng : 13/07/2014 Giá khuyến mãi Giá sản phẩm Liên hệ Tiết kiệm được Mã sản phẩm List500 Mua ngay Thêm vào giỏ hàng

- Mũi khoan sắt của hãng Nachi Nhật

- List 500 chuôi trụ

- Khoan được thép có độ cứng cao

- Khả năng khoan được Inox

- Xuất xứ Singgapore

- Mũi khoan sắt của hãng Nachi Nhật

- List 500 chuôi trụ

- Khoan được thép có độ cứng cao

- Khả năng khoan được Inox

- Xuất xứ Singgapore

*/* BẢNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT MŨI KHOAN LIST500

Model

Kích thước

Tương đương

Chiều dài làm việc L1

Tổng chiều dài

List500-0020

0.2

0.0079

3

19

List500-0030

0.3

0.0118

3.5

20

List500-0040

0.4

0.0157

5.5

24

List500-0050

0.5

0.0197

7.5

27

List500-0060

0.6

0.0236

8.5

30

List500-0070

0.7

0.0276

10

32

List500-0080

0.8

0.0315

11

34

List500-0090

0.9

0.0354

13

36

List500-0100

1.0

0.0394

18

40

List500-0110

1.1

0.0433

20

42

List500-0120

1.2

0.0472

20

42

List500-0130

1.3

0.0512

22

45

List500-0140

1.4

0.0551

23

48

List500-0150

1.5

0.0591

23

48

List500-0160

1.6

0.063

25

50

List500-0170

1.7

0.0669

25

50

List500-0180

1.8

0.0709

28

52

List500-0190

1.9

0.0748

28

52

List500-0200

2

0.0787

29

55

List500-0210

2.1

0.0827

29

55

List500-0220

2.2

0.0866

33

58

List500-0230

2.3

0.0906

33

58

List500-0240

2.4

0.0945

35

61

List500-0250

2.5

0.0984

35

61

List500-0260

2.6

0.1024

37

64

List500-0270

2.7

0.1063

37

64

List500-0280

2.8

0.1102

39

67

List500-0290

2.9

0.1142

42

71

List500-0300

3

0.1181

42

71

List500-0310

3.1

0.122

42

71

List500-0320

3.2

0.126

42

71

List500-0330

3.3

0.1299

45

73

List500-0340

3.4

0.1339

45

73

List500-0350

3.5

0.1378

45

73

List500-0360

3.6

0.1417

48

76

List500-0370

3.7

0.1457

48

76

List500-0380

3.8

0.1496

48

76

List500-0390

3.9

0.1535

51

79

List500-0400

4

0.1575

54

83

List500-0410

4.1

0.1614

54

83

List500-0420

4.2

0.1654

54

83

List500-0430

4.3

0.1693

54

83

List500-0440

4.4

0.1732

56

86

List500-0450

4.5

0.1772

56

86

List500-0460

4.6

0.1811

56

86

List500-0470

4.7

0.185

59

89

List500-0480

4.8

0.189

59

89

List500-0490

4.9

0.1929

62

92

List500-0500

5

0.1969

62

92

List500-0510

5.1

0.2008

62

92

List500-0520

5.2

0.2047

64

92

List500-0530

5.3

0.2087

64

95

List500-0540

5.4

0.2126

64

95

List500-0550

5.5

0.2165

64

95

List500-0560

5.6

0.2205

67

98

List500-0570

5.7

0.2244

67

98

List500-0580

5.8

0.2283

67

98

List500-0590

5.9

0.2323

67

98

List500-0600

6

0.2362

70

102

List500-0610

6.1

0.2402

70

102

List500-0620

6.2

0.2441

70

102

List500-0630

6.3

0.248

70

102

List500-0640

6.4

0.252

73

105

List500-0650

6.5

0.2559

73

105

List500-0660

6.6

0.2598

73

105

List500-0670

6.7

0.2638

73

105

List500-0680

6.8

0.2677

73

105

List500-0690

6.9

0.2717

73

105

List500-0700

7

0.2756

73

105

List500-0710

7.1

0.2795

75

108

List500-0720

7.2

0.2835

75

108

List500-0730

7.3

0.2874

75

108

List500-0740

7.4

0.2913

78

111

List500-0750

7.5

0.2953

78

111

List500-0760

7.6

0.2992

78

111

List500-0770

7.7

0.3031

81

114

List500-0780

7.8

0.3071

81

114

List500-0790

7.9

0.311

81

114

List500-0800

8

0.315

81

114

List500-0810

8.1

0.3189

84

117

List500-0820

8.2

0.3228

84

117

List500-0830

8.3

0.3268

84

117

List500-0840

8.4

0.3307

87

121

List500-0850

8.5

0.3346

87

121

List500-0860

8.6

0.3386

87

121

List500-0870

8.7

0.3425

87

121

List500-0880

8.8

0.3465

89

124

List500-0890

8.9

0.3504

89

124

List500-0900

9.0

0.3543

89

124

List500-0910

9.1

0.3583

89

124

List500-0920

9.2

0.3622

92

127

List500-0930

9.3

0.3661

92

127

List500-0940

9.4

0.3701

92

127

List500-0950

9.5

0.374

92

127

List500-0960

9.6

0.378

95

130

List500-0970

9.7

0.3819

95

130

List500-0980

9.8

0.3858

95

130

List500-0990

9.9

0.3898

95

130

List500-1000

10

0.3937

95

130

List500-1020

10.2

0.4016

98

133

List500-1050

10.5

0.4134

100

137

List500-1080

10.8

0.4252

103

140

List500-1100

11

0.4331

103

140

List500-1120

11.2

0.4409

106

143

List500-1150

11.5

0.4528

106

143

List500-1180

11.8

0.4646

109

146

List500-1200

12

0.4724

111

149

List500-1220

12.2

0.4803

111

149

List500-1250

12.5

0.4921

114

152

List500-1280

12.8

0.5039

114

152

List500-1300

13

0.5118

114

152

List500-1350

13.5

0.5315

122

168

List500-1400

14

0.5512

122

168

List500-1450

14.5

0.5709

122

168

List500-1500

15

0.5906

132

181

List500-1550

15.5

0.6102

132

181

List500-1600

16

0.6299

132

181

List500-1650

16.5

0.6496

132

181

List500-1700

17

0.6693

143

194

List500-1750

17.5

0.689

143

194

mũi khoan thép, Mũi khoan sắt Nachi, mũi khoan chuôi côn, mũi khoan inox., mũi khoan Nhật., Tính năng cơ bản Hãng sản xuất Nachi Nhật Loại Mũi Khoan Xuất xứ Singapo & Nhật Bảo hành Địa điểm bảo hành Công ty CP thiết bị công nghiệp Hồng Phát Địa chỉ: 95 đường Lĩnh Nam. P. Mai Động, Q. Hoàng Mai, HN ĐT: 04-66822072 Fax: 04-36434921 Hotline: 0989140872( Mr Thắng) Website: hongphat.net.vn Email: [email protected] mũi khoan thép, Mũi khoan sắt Nachi, mũi khoan chuôi côn, mũi khoan inox., mũi khoan Nhật., Bình luận bằng tài khoản Facebook | Bình luận bằng tài khoản Google+ Sản phẩm cùng danh mục
  • Xem nhanh MŨI KHOAN TỪ UNIKA - NHẬT

    MŨI KHOAN TỪ UNIKA - NHẬT

    Liên hệ

    - Mũi khoan từ hợp kim

    - Hãng sản xuất: Unika Nhật

    -Xuất xứ; Việt Nam

    - Có thể dùng cho tất cả các loại máy khoan từ

    Chi tiết
  • Xem nhanh Mũi khoan bê tông cắt săt Unika Nhật

    Mũi khoan bê tông cắt săt Unika Nhật

    Liên hệ

    - Mũi khoan bê tông

    - Mũi khoan rút lõi bê tông

    - Hãng sản xuất: Unika Nhật Bản

    - Mũi khoan bê tông có thể cắt xuyên sắt

    - Có đù kích thước

    Chi tiết
  • Xem nhanh MŨI KHOÉT HỢP KIM UNIKA

    MŨI KHOÉT HỢP KIM UNIKA

    Liên hệ

    - Mũi khoét hợp kim

    - Hãng sản xuất: Unika Nhật

    - Dùng cho các loại máy khoan

    - Khoét được trên nhiều loại vật liệu

    Chi tiết
  • Xem nhanh DAO PHAY NGÓN

    DAO PHAY NGÓN

    Liên hệ

    Dao phay ngón Nachi Nhật

    Chi tiết
  • Xem nhanh Ta rô ren Nachi

    Ta rô ren Nachi

    Liên hệ

    Mũi ta ro ren của hãng Nachi & Asada Nhật

    Chi tiết
  • Xem nhanh Mũi khoan chuôi côn

    Mũi khoan chuôi côn

    Liên hệ

    Mũi khoan sắt chuôi côn của hãng Nachi Nhật

    Chi tiết
  • Xem nhanh TA RO

    TA RO

    Liên hệ

    - Ta ro ren của hãng SKC - Japan

    Chi tiết
Sản phẩm so sánh

Bạn có thể chọn thêm 4 sp

So sánh

  • TRANG CHỦ
  • SẢN PHẨM
  • BẢN ĐỒ CHỈ ĐƯỜNG
  • GIỚI THIỆU
  • HỖ TRỢ KỸ THUẬT
  • HỆ THỐNG PHÂN PHỐI
  • LIÊN HỆ
Lên Đầu

CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ CÔNG NGHIỆP HỒNG PHÁT Địa chỉ: Số 64, Ngõ 441, Đường Lĩnh Nam, Q. Hoàng Mai, Hà Nội

Hotline: 0989 140 872 (Zalo) - - 0985.885.213 ( Ms Ngân)

VPGD: SỐ 157-159 XUÂN HỒNG - P.12, Q. TÂN BÌNH, TP. HCM

Hotline; 0989.140.872 ( Zalo)

Website: hongphat.net.vn hoặc thietbidohongphat.com Email: [email protected] hoặc [email protected]

- Công ty Hồng Phát chuyên phân phối:

- Máy tiện ren ống của hãng Rex-Nhật & Hangzhou-Trung Quốc

- Dụng cụ đo chính xác Mitutoyo-Nhật ( thước cặp, thước panme, đồng hồ so...)

- Máy khoan từ của hãng Nitto Nhật, BDS Đức, Magbroach Anh, Ken China

- Mũi khoan từ Unika Nhật, Unifast Đài Loan.

- kích thủy lực Masada-Nhật, Jinsan Hàn Quốc, Juda china

- Pa lăng xích Nitto & Deasan

- Mũi khoan - Ta rô của hãng Nachi-Nhật

- Dụng cụ dùng khí của hãng Kawasaki-Nhật

- Tìm đại lý bán hàng các tỉnh trên Toàn quốc.

Thiết kế bởi Bota.vn

Từ khóa » đại Lý Mũi Khoan Nachi