Mulberry - Wiktionary Tiếng Việt

mulberry
  • Ngôn ngữ
  • Theo dõi
  • Sửa đổi

Mục lục

  • 1 Tiếng Anh
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Danh từ
    • 1.3 Tham khảo

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /ˈməl.ˌbɛr.i/
Hoa Kỳ[ˈməl.ˌbɛr.i]

Danh từ

mulberry /ˈməl.ˌbɛr.i/

  1. Cây dâu tằm.
  2. Quả dâu tằm.
  3. Màu dâu chín.

Tham khảo

  • Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “mulberry”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=mulberry&oldid=1877059”

Từ khóa » Dâu Tằm Tiếng Anh Là Gì