MUỐN ĐI CÂU CÁ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex

MUỐN ĐI CÂU CÁ Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch muốn đi câu cáwant to go fishingmuốn đi câu cáwanted to go fishingmuốn đi câu cá

Ví dụ về việc sử dụng Muốn đi câu cá trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Cô muốn đi câu cá.You want to go fishing.Còn tao thì muốn đi câu cá!Also, I want to go fishing!Anh muốn đi câu cá?You want to go fishing?Hôm nay nàng muốn đi câu cá.Now she wants to go fishing.Con muốn đi câu cá, bố.I wanted to go fishing, Dad.Combinations with other parts of speechSử dụng với danh từđi bộ chuyến điđi xe đạp lối đihướng điđi thuyền đi đầu cô điem đicon đường để điHơnSử dụng với trạng từmất điđi cùng quên điđi trước giảm điđi thẳng đừng điđi rồi đi ngang đi nhanh HơnSử dụng với động từđi du lịch đi ra khỏi đi lang thang tiếp tục điđi mua sắm quyết định điđi một mình đi vệ sinh đi ngược lại đi nhà thờ HơnTa nói ta cũng muốn đi câu cá.I tell them I want to go fishing.Có ai muốn đi câu cá không?Anyone wanna go fishing?Ta nói ta cũng muốn đi câu cá.I said I wanted to go fishing too.Có ai muốn đi câu cá không?Anyone want to go fishing?Hãy tưởng tượng rằng bạn muốn đi câu cá.If you want to go fishing.Có ai muốn đi câu cá không?Anybody want to go fishing?Tuy nhiên ông ấy nói muốn đi câu cá.He said he wants to go fishing.Có ai muốn đi câu cá không?Anyone wants to go fishing?Tuy nhiên ông ấy nói muốn đi câu cá.He told me he was going fishing.Có ai muốn đi câu cá không?Anybody out there wanna go fishing?Tuy nhiên ông ấy nói muốn đi câu cá.But he says he wants to go fishing.Nó muốn đi câu cá ở sông Thames.He wanted to go fishing in the Thames.Tôi không muốn đi câu cá.I don't want to go fishing.Muốn đi câu cá với em bé Hazel và chú John?Do you want to go fishing with Baby Hazel and Uncle John?Hôm nay Tử Tình lại muốn đi câu cá.My father-in-law wanted to go fishing today.Tôi luôn muốn đi câu cá đêm.I have always wanted to go night fishing.Sau đó, bà ngoại hỏi xem đứa nào muốn đi câu cá.Later, Grandpa asked if the children wanted to go fishing.Ta nói ta cũng muốn đi câu cá.They decided they wanted to go fishing as well.Ông vỗ vào đầu gối tôi và nói," Tôi muốn đi câu cá.".He slapped me on the knee and said,"I want to go fishing.".Muốn đi Câu Cá Nhưng Không Thể được Arsed Với Chờ đợi Và Nhận được Lạnh?Wanna go fishing but can't be arsed with waiting and getting cold?Khi thầy muốn đi câu cá, có phải thầy đã không ngại ngần cho các em nghỉ học không?'.And when I wanted to go fishing, did I not just give you a holiday?”.Em muốn đi câu cá với cậu bạn mới của em", Michael lắp bắp nói, đầu cậu bé vẫn cúi xuống," nếu anh cho phép, thưa lãnh chúa.".I want to go fishing with my new friend," Michael stammered, his head still bowed low,"if it's all right with you, Laird.".Nếu bạn muốn đi câu cá đêm hoặc khám phá các đảo phía Bắc, bạn có thể thuê riêng nột con thuyền cá nhân tại đây.If you want to go fishing at night or explore the northern islands, you can rent a private boat here.Nếu bạn muốn đi câu cá đêm hoặc khám phá các đảo phía Bắc, bạn có thể thuê riêng nột con thuyền cá nhân tại đây.If you want to go night fishing or explore the northern islands, you can also commission a private boat from here.Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 29, Thời gian: 0.0199

Từng chữ dịch

muốnđộng từwantmuốnwould likemuốndanh từwishwannadesiređiđộng từgocomeđitrạng từawaycâudanh từsentencequestionversephrasefishingdanh từfishbetfishingtính từindividual muốn đi bộmuốn đi cùng

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh muốn đi câu cá English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Câu Cá Trong Tiếng Anh Viết Như Thế Nào