Mutilated Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
Có thể bạn quan tâm
Thông tin thuật ngữ mutilated tiếng Anh
Từ điển Anh Việt | mutilated (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ mutilatedBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. Anh-Việt Thuật Ngữ Tiếng Anh Việt-Việt Thành Ngữ Việt Nam Việt-Trung Trung-Việt Chữ Nôm Hán-Việt Việt-Hàn Hàn-Việt Việt-Nhật Nhật-Việt Việt-Pháp Pháp-Việt Việt-Nga Nga-Việt Việt-Đức Đức-Việt Việt-Thái Thái-Việt Việt-Lào Lào-Việt Việt-Khmer Khmer-Việt Việt-Đài Tây Ban Nha-Việt Đan Mạch-Việt Ả Rập-Việt Hà Lan-Việt Bồ Đào Nha-Việt Ý-Việt Malaysia-Việt Séc-Việt Thổ Nhĩ Kỳ-Việt Thụy Điển-Việt Từ Đồng Nghĩa Từ Trái Nghĩa Từ điển Luật Học Từ Mới | |
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
mutilated tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ mutilated trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ mutilated tiếng Anh nghĩa là gì.
mutilate /'mju:tileit/* ngoại động từ- cắt, xẻo (một bộ phận trong cơ thể); làm què, làm thành tàn tật- (nghĩa bóng) cắt xén=a mutilated quotation+ một lời trích dẫn cắt xén
Thuật ngữ liên quan tới mutilated
- literal tiếng Anh là gì?
- filtrates tiếng Anh là gì?
- cryogens tiếng Anh là gì?
- contumaciousness tiếng Anh là gì?
- trapshooter tiếng Anh là gì?
- unlaboured tiếng Anh là gì?
- lounge-bar tiếng Anh là gì?
- the tiếng Anh là gì?
- afficionados tiếng Anh là gì?
- liturgiologyl tiếng Anh là gì?
- ready-made tiếng Anh là gì?
- grain-sick tiếng Anh là gì?
- prefectural tiếng Anh là gì?
- resurge tiếng Anh là gì?
- embus tiếng Anh là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của mutilated trong tiếng Anh
mutilated có nghĩa là: mutilate /'mju:tileit/* ngoại động từ- cắt, xẻo (một bộ phận trong cơ thể); làm què, làm thành tàn tật- (nghĩa bóng) cắt xén=a mutilated quotation+ một lời trích dẫn cắt xén
Đây là cách dùng mutilated tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ mutilated tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
mutilate /'mju:tileit/* ngoại động từ- cắt tiếng Anh là gì? xẻo (một bộ phận trong cơ thể) tiếng Anh là gì? làm què tiếng Anh là gì? làm thành tàn tật- (nghĩa bóng) cắt xén=a mutilated quotation+ một lời trích dẫn cắt xén
Từ khóa » Cắt Xén Tieng Anh Là Gì
-
Cắt Xén In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
-
CẮT XÉN - Translation In English
-
CẮT XÉN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Cắt Xén Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Meaning Of 'cắt Xén' In Vietnamese - English | 'cắt Xén' Definition
-
"cắt Xén" Là Gì? Nghĩa Của Từ Cắt Xén Trong Tiếng Anh. Từ điển Việt-Anh
-
"sự Cắt Xén" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Cắt Xén: Trong Tiếng Anh, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng Nghĩa, Phản ...
-
Truncated Tiếng Anh Là Gì? - Chickgolden
-
CẮT ĐIỆN - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
"Cắt Xén Chương Trình Dạy" Tiếng Anh Là Gì? | HiNative
-
Truncated Tiếng Anh Là Gì? - Trangwiki
-
Trimming Tiếng Anh Là Gì? - Gấu Đây