Muzzle - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Trang đặc biệt
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Lấy URL ngắn gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈmə.zəl/
Danh từ
[sửa]muzzle /ˈmə.zəl/
- Mõm (chó, cáo... ).
- Rọ (đai) bịt mõm (chó, ngựa).
- Miệng súng, họng súng.
Ngoại động từ
[sửa]muzzle ngoại động từ /ˈmə.zəl/
- Bịt mõm, khoá mõm (chó, ngựa... ).
- (Nghĩa bóng) Cấm đoán tự do ngôn luận, khoá miệng.
Chia động từ
[sửa] muzzleDạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to muzzle | |||||
Phân từ hiện tại | muzzling | |||||
Phân từ quá khứ | muzzled | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | muzzle | muzzle hoặc muzzlest¹ | muzzles hoặc muzzleth¹ | muzzle | muzzle | muzzle |
Quá khứ | muzzled | muzzled hoặc muzzledst¹ | muzzled | muzzled | muzzled | muzzled |
Tương lai | will/shall² muzzle | will/shall muzzle hoặc wilt/shalt¹ muzzle | will/shall muzzle | will/shall muzzle | will/shall muzzle | will/shall muzzle |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | muzzle | muzzle hoặc muzzlest¹ | muzzle | muzzle | muzzle | muzzle |
Quá khứ | muzzled | muzzled | muzzled | muzzled | muzzled | muzzled |
Tương lai | were to muzzle hoặc should muzzle | were to muzzle hoặc should muzzle | were to muzzle hoặc should muzzle | were to muzzle hoặc should muzzle | were to muzzle hoặc should muzzle | were to muzzle hoặc should muzzle |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | muzzle | — | let’s muzzle | muzzle | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "muzzle", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Anh
- Danh từ
- Ngoại động từ
- Chia động từ
- Động từ tiếng Anh
- Chia động từ tiếng Anh
- Danh từ tiếng Anh
Từ khóa » Khoá Miệng Tiếng Anh Là Gì
-
Khoá Miệng Trong Tiếng Anh, Dịch, Tiếng Việt - Glosbe
-
"khoá Miệng" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
'khoá Miệng' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
Khóa Miệng Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Từ điển Việt Anh "khoá Miệng" - Là Gì?
-
Muzzle Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Khóa Vòng Miệng Tiếng Anh Là Gì
-
Niềng Răng Tiếng Anh Là Gì? Một Số Thuật Ngữ Nha Khoa Quan Trọng ...
-
Niềng Răng Tiếng Anh Là Gì? Những Thuật Ngữ Nha Khoa Thông Dụng
-
Từ Vựng Tiếng Anh Nhà Hàng: Tên Dụng Cụ, Món Ăn Và Cách Chế ...
-
Những Câu Chúc Ngon Miệng Bằng Tiếng Anh Và Giao Tiếp Trong Bữa ăn