Muzzle - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Anh Hiện/ẩn mục Tiếng Anh
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Danh từ
    • 1.3 Ngoại động từ
      • 1.3.1 Chia động từ
    • 1.4 Tham khảo
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Trang đặc biệt
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Lấy URL ngắn gọn
  • Tải mã QR
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈmə.zəl/

Danh từ

[sửa]

muzzle /ˈmə.zəl/

  1. Mõm (chó, cáo... ).
  2. Rọ (đai) bịt mõm (chó, ngựa).
  3. Miệng súng, họng súng.

Ngoại động từ

[sửa]

muzzle ngoại động từ /ˈmə.zəl/

  1. Bịt mõm, khoá mõm (chó, ngựa... ).
  2. (Nghĩa bóng) Cấm đoán tự do ngôn luận, khoá miệng.

Chia động từ

[sửa] muzzle
Dạng không chỉ ngôi
Động từ nguyên mẫu to muzzle
Phân từ hiện tại muzzling
Phân từ quá khứ muzzled
Dạng chỉ ngôi
số ít nhiều
ngôi thứ nhất thứ hai thứ ba thứ nhất thứ hai thứ ba
Lối trình bày I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại muzzle muzzle hoặc muzzlest¹ muzzles hoặc muzzleth¹ muzzle muzzle muzzle
Quá khứ muzzled muzzled hoặc muzzledst¹ muzzled muzzled muzzled muzzled
Tương lai will/shall² muzzle will/shall muzzle hoặc wilt/shalt¹ muzzle will/shall muzzle will/shall muzzle will/shall muzzle will/shall muzzle
Lối cầu khẩn I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại muzzle muzzle hoặc muzzlest¹ muzzle muzzle muzzle muzzle
Quá khứ muzzled muzzled muzzled muzzled muzzled muzzled
Tương lai were to muzzle hoặc should muzzle were to muzzle hoặc should muzzle were to muzzle hoặc should muzzle were to muzzle hoặc should muzzle were to muzzle hoặc should muzzle were to muzzle hoặc should muzzle
Lối mệnh lệnh you/thou¹ we you/ye¹
Hiện tại muzzle let’s muzzle muzzle
  1. Cách chia động từ cổ.
  2. Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.

Tham khảo

[sửa]
  • "muzzle", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=muzzle&oldid=1877510” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Anh
  • Danh từ
  • Ngoại động từ
  • Chia động từ
  • Động từ tiếng Anh
  • Chia động từ tiếng Anh
  • Danh từ tiếng Anh

Từ khóa » Khoá Miệng Tiếng Anh Là Gì