MY DARLING Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
MY DARLING Tiếng việt là gì - trong Tiếng việt Dịch [mai 'dɑːliŋ]my darling [mai 'dɑːliŋ] em yêui lovehoneydarlingsweetheartdearsweetiebabebabyi likecon yêuhoneyi love yousweetheartsweetiedarlingdearhonmy sweetmy belovedthe demonyêu ơimy dearmy darlingmy lovehoneysweetheartmy darlinganh yêui lovedarlinghoneydearsweetheartsweetiecưng ạsweetheartsweetiedarlinghoneydeariecháu yêui lovemy dearsweetiesweetheartmy darlingcưng ơidarlingsweethearthoneysweetiechériechị yêui lovemy dearmy darlingi likeyou , sweetheartyêu hỡimy dearmy lovemy darlingcưng à
Ví dụ về việc sử dụng My darling trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
My darling trong ngôn ngữ khác nhau
- Người tây ban nha - mi amor
- Người pháp - mon amour
- Người đan mạch - min skat
- Thụy điển - raring
- Na uy - elskling
- Hà lan - mijn lieveling
- Tiếng ả rập - حبيبتي
- Hàn quốc - 내 사랑
- Tiếng nhật - ダーリン
- Kazakhstan - жаным
- Tiếng slovenian - ljubica
- Ukraina - моя люба
- Tiếng do thái - יקירי
- Người hy lạp - αγαπημένη μου
- Người hungary - drága
- Tiếng slovak - miláčik
- Người ăn chay trường - миличък
- Tiếng rumani - iubito
- Malayalam - മോളേ
- Tiếng tagalog - mahal ko
- Tiếng bengali - প্রিয়
- Tiếng mã lai - sayang
- Thái - ที่รัก
- Thổ nhĩ kỳ - sevgili
- Tiếng hindi - मेरे प्यारे
- Đánh bóng - kochanie
- Bồ đào nha - meu querido
- Người ý - tesoro mio
- Tiếng phần lan - rakas
- Tiếng indonesia - sayang
- Séc - zlatíčko
- Tiếng nga - мой дорогой
- Người serbian - dragi moj
- Urdu - میرے عزیز
Từng chữ dịch
myđại từtôimìnhmydanh từmyemmycủa tadarlingem yêuanh yêucon yêudarlingdanh từdarlingdarlingđộng từcưng my darknessmy dataTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng anh - Tiếng việt
Most frequent Tiếng anh dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng anh-Tiếng việt my darling English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Darling Dịch Tiếng Anh Là Gì
-
Darling - Wiktionary Tiếng Việt
-
Darling In Vietnamese - Glosbe Dictionary
-
DARLING | Meaning, Definition In Cambridge English Dictionary
-
Nghĩa Của Từ Darling - Từ điển Anh - Việt
-
Darling | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch Tiếng Anh
-
Bí ẩn Về 3 Cách Thay Thế Darling Là Gì?
-
Darling Nghĩa Là Gì Và Cách Gọi Người Yêu Tan Chảy Trái Tim
-
DARLING , YOU Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
My Darling Dịch Tiếng Anh Là Gì - Rất-tố | Năm 2022, 2023
-
Darling Nghĩa Là Gì - Chân-đ
-
Darling & My Darling Là Gì? Wikiaz Giải đáp
-
Top 15 Darling Trong Tiếng Anh Là Gì