MY DARLING Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
MY DARLING Tiếng việt là gì - trong Tiếng việt Dịch [mai 'dɑːliŋ]my darling
[mai 'dɑːliŋ] em yêu
i lovehoneydarlingsweetheartdearsweetiebabebabyi likecon yêu
honeyi love yousweetheartsweetiedarlingdearhonmy sweetmy belovedthe demonyêu ơi
my dearmy darlingmy lovehoneysweetheartmy darlinganh yêu
i lovehoneydarlingdearsweetheartsweetiebabehoncưng ạ
sweetheartsweetiedarlinghoneydeariecháu yêu
i lovemy dearsweetiesweetheartmy darlingcưng ơi
darlingsweethearthoneysweetiechériechị yêu
i lovemy dearmy darlingi likeyou , sweetheartyêu hỡi
my dearmy lovemy darlingcưng à
{-}
Phong cách/chủ đề:
Có, con yêu.But he's wrong, my darling.
Mẹ sai rồi, con yêu.My darling, what is it?
Em yêu, nó là gì?Not there, my darling.
Không phải chỗ đó, cưng ạ.My darling, speak to me.
Người yêu ơi hãy nói với em.Until that day, my darling.
Cho đến lúc đó, người yêu ơi.My darling Dale, listen to me!
Chị yêu dấu, hãy nghe em!Nothing is new, my darling.
Không có gì mới, anh yêu dấu.My darling, where are you now?
Người yêu ơi, giờ em ở đâu?All is forgiven, my darling.
Cha đã tha thứ tất cả, con yêu.Oh, my darling, very impressive!
Ồ con yêu, thật ấn tượng đấy!Please be with me, my darling.
Xin anh hãy ở bên em, người yêu ơi.My darling, that's just how I feel.
Cưng ơi, đó là những gì anh cảm nhận.Not anyone but you my darling.
Không ai khác ngoài anh, anh yêu ơi.You and I, my darling, came together.
Anh và tôi, cưng ạ, chúng ta quay về với nhau.Is that what you want, my darling?
Này là những gì bạn muốn, cháu yêu?One day, my darling, you will see him again.
Một ngày nào đó, con yêu, con sẽ gặp ông ấy.I want you to hold me, oh my darling.
Lời bài hát: Hold Me Oh My Darling.I have no words, my darling, to write this letter.
Em không có lời nào, anh yêu quý, để viết lá thư này….Today is your day, my darling.
Hôm nay là ngày đặc biệt của con, con yêu.Oh, my darling Oh, my darling Oh, my darling Clementine.
Ôi em yêu kiều nàng yêu dấu hỡi Clementine.This is for you, my darling,” he said.
Là của em, em yêu,” anh nói.It is exiting, but it is too risky, my darling.
Nó đi rồi, nhưng thật nguy hiểm, em yêu.It's for the crescendo, my darling,” Khada Jhin said.
Cái này để cho đoạn cao trào, cưng ạ,” Khada Jhin nói.You can have a lot more than that, my darling.
Ta có thể làm nhiều hơn thế ấy chứ, cháu yêu.I will always love youYou, my darling, you.
Em sẽ luôn yêu anh như thế You, my darling, you.Why don't you remain raw with me, my darling?
Sao cơn mưa không nguôi cho em bên anh yêu?I wouldn't want you to get cold feet, my darling.
Anh không muốn chân em bị bẩn đâu, em yêu.Because I love you, I love you, my darling.
Bởi vì tôi yêu em, tôi yêu em, em yêu.I'm sorry I have to disappoint you once more, my darling.
Anh xin lỗi vì phải làm em thất vọng một lần nữa, em yêu.Hiển thị thêm ví dụ
Kết quả: 289, Thời gian: 0.0454 ![]()
![]()
my darknessmy data

Tiếng anh-Tiếng việt
my darling English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension
Ví dụ về việc sử dụng My darling trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt
- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
My darling trong ngôn ngữ khác nhau
- Người tây ban nha - mi amor
- Người pháp - mon amour
- Người đan mạch - min skat
- Thụy điển - raring
- Na uy - elskling
- Hà lan - mijn lieveling
- Tiếng ả rập - حبيبتي
- Hàn quốc - 내 사랑
- Tiếng nhật - ダーリン
- Kazakhstan - жаным
- Tiếng slovenian - ljubica
- Ukraina - моя люба
- Tiếng do thái - יקירי
- Người hy lạp - αγαπημένη μου
- Người hungary - drága
- Tiếng slovak - miláčik
- Người ăn chay trường - миличък
- Tiếng rumani - iubito
- Malayalam - മോളേ
- Tiếng tagalog - mahal ko
- Tiếng bengali - প্রিয়
- Tiếng mã lai - sayang
- Thái - ที่รัก
- Thổ nhĩ kỳ - sevgili
- Tiếng hindi - मेरे प्यारे
- Đánh bóng - kochanie
- Bồ đào nha - meu querido
- Người ý - tesoro mio
- Tiếng phần lan - rakas
- Tiếng indonesia - sayang
- Séc - zlatíčko
- Tiếng nga - мой дорогой
- Người serbian - dragi moj
- Urdu - میرے عزیز
Từng chữ dịch
myđại từtôimìnhmydanh từmyemmycủa tadarlingem yêuanh yêucon yêudarlingdanh từdarlingdarlingđộng từcưngTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng anh - Tiếng việt
Most frequent Tiếng anh dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3Từ khóa » Darling Dịch Tiếng Anh Là Gì
-
Darling - Wiktionary Tiếng Việt
-
Darling In Vietnamese - Glosbe Dictionary
-
DARLING | Meaning, Definition In Cambridge English Dictionary
-
Nghĩa Của Từ Darling - Từ điển Anh - Việt
-
Darling | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch Tiếng Anh
-
Bí ẩn Về 3 Cách Thay Thế Darling Là Gì?
-
Darling Nghĩa Là Gì Và Cách Gọi Người Yêu Tan Chảy Trái Tim
-
DARLING , YOU Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
My Darling Dịch Tiếng Anh Là Gì - Rất-tố | Năm 2022, 2023
-
Darling Nghĩa Là Gì - Chân-đ
-
Darling & My Darling Là Gì? Wikiaz Giải đáp
-
Top 15 Darling Trong Tiếng Anh Là Gì