MY LOVE Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch
Có thể bạn quan tâm
MY LOVE Tiếng việt là gì - trong Tiếng việt Dịch [mai lʌv]my love [mai lʌv] tình yêu của tôimy lovemy loveem yêui lovehoneydarlingsweetheartdearsweetiebabebabyi likeanh yêui lovehoneydarlingdearsweetheartsweetiebabehoncon yêuhoneyi love yousweetheartsweetiedarlingdearhonmy sweetmy belovedthe demontình thương của tôimy loveyêu thươnglovebelovedlovinglyaffectiontình emmy love
Ví dụ về việc sử dụng My love trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
love of my lifetình yêu của đời tôitình yêu của cuộc đời tôitình yêu của đời mìnhlove of my lifetình yêu of my lifemy love for youtình yêu của anh dành cho emtình yêu của tôi dành cho bạnmy first lovetình yêu đầu tiên của tôitình đầu của tôitình đầu tiên của mìnhi love my jobtôi yêu công việc của mìnhtôi thích công việc của tôiall my loveall my lovetất cả tình yêu của tôii love my wifetôi yêu vợ tôimy true lovetình yêu đích thực của tôitình yêu thật sự của mìnhi love my husbandtôi yêu chồng tôitôi yêu vợ mìnhi love my lifetôi yêu cuộc sốngi love my countrytôi yêu đất nước tôii love my familytôi yêu gia đìnhin my lovetrong tình yêu của tôiis my lovelà tình yêu của tôimy love willtình yêu của tôi sẽthat my loverằng tình yêu của tôifor my lovetình yêu của tôiwith my lovevới tình yêu của tôibut my lovenhưng tình yêuapostles of my lovecác tông đồ của tình yêu mẹi love my bodytôi yêu cơ thể của tôiMy love trong ngôn ngữ khác nhau
- Người tây ban nha - mi amor
- Người pháp - mon amour
- Người đan mạch - min kærlighed
- Thụy điển - raring
- Na uy - min kjærlighet
- Hà lan - mijn liefde
- Tiếng ả rập - حبيبتي
- Hàn quốc - 내 사랑
- Tiếng nhật - 私の愛
- Kazakhstan - жаным
- Tiếng slovenian - ljubica
- Ukraina - кохана
- Tiếng do thái - יקירי
- Người serbian - moja ljubav
- Tiếng slovak - miláčik
- Người ăn chay trường - любов моя
- Urdu - میری محبت
- Tiếng rumani - iubito
- Người trung quốc - 我的爱
- Malayalam - എന്റെ സ്നേഹം
- Telugu - నా ప్రేమ
- Tiếng tagalog - mahal ko
- Tiếng bengali - আমার ভালোবাসা
- Tiếng mã lai - sayang
- Thái - ที่รัก
- Thổ nhĩ kỳ - aşk
- Tiếng hindi - मेरा प्यार
- Đánh bóng - kochanie
- Bồ đào nha - meu amor
- Người ý - mio amore
- Tiếng phần lan - rakkaani
- Tiếng croatia - moj ljubavni
- Tiếng indonesia - sayang
- Séc - můj milostný
- Tiếng nga - любимый
- Người hy lạp - αγάπη μου
- Marathi - मी प्रेम
- Tamil - my love
- Tiếng latinh - amica mea
Từng chữ dịch
myđại từtôimìnhmydanh từmyemmycủa talovetình yêutình thươngloveđộng từyêuthíchlovedanh từlove my lostmy love for himTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng anh - Tiếng việt
Most frequent Tiếng anh dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng anh-Tiếng việt my love English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » This Is My Love Nghĩa Là Gì
-
My Love Nghĩa Là Gì? My Love được Dùng để Chỉ Ai? - Supper Clean
-
My Love Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
My Love Nghĩa Là Gì? My Love được Dùng để Chỉ Ai?
-
My Love Là Gì?
-
My Love Là Gì, Nghĩa Của Từ My Love | Từ điển Anh - Việt
-
My Love Nghĩa Là Gì? My Love được Dùng ... - CungDayThang.Com
-
My Love Có Nghĩa Là Gì
-
Be My Love Nghĩa Là Gì
-
ALL MY LOVE - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
"give My Love" Và "in Your Place" Nghĩa Là Gì? - TOEIC Mỗi Ngày
-
Mỹ Anh - “Cậu Có Biết “my Love” Có Nghĩa Là Gì Không?”... | Facebook
-
My Love Là Gì, Nghĩa Của Từ My Love
-
Thank You My Love Nghĩa Là Gì - Oanhthai