MY PARENTS ARE RETIRED Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch
Có thể bạn quan tâm
MY PARENTS ARE RETIRED Tiếng việt là gì - trong Tiếng việt Dịch [mai 'peərənts ɑːr ri'taiəd]my parents are retired [mai 'peərənts ɑːr ri'taiəd] bố mẹ tôi đã nghỉ hưumy parents are retired
Ví dụ về việc sử dụng My parents are retired trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Từng chữ dịch
myđại từtôimìnhmydanh từmyemmycủa taparentscha mẹbố mẹphụ huynhba mẹparentsdanh từparentsaređộng từlàđượcbịaretrạng từđangđãretirednghỉ hưuvề hưurút luiretiredđộng từgiãretireddanh từretiredTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng anh - Tiếng việt
Most frequent Tiếng anh dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng anh-Tiếng việt my parents are retired English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Bố Mẹ Tôi đã Về Hưu Tiếng Anh
-
"Cả Bố Mẹ Tôi đều đã Nghỉ Hưu." Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Hiện Tại Bố Mẹ Tôi đã Nghỉ Hưu Anh Làm Thế Nào để Nói
-
Bố Mẹ Tôi đều đã Nghỉ Hưu Anh Làm Thế Nào để Nói
-
TÔI ĐÃ NGHỈ HƯU Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Phép Tịnh Tiến đã Về Hưu Thành Tiếng Anh - Glosbe
-
đã Về Hưu In English - Glosbe Dictionary
-
My Parents
-
Ba Mẹ Tôi đã Nghỉ Hưu được 10 In English With Examples
-
Các Cách Miêu Tả Một Người Trong Tiếng Anh - E
-
80 Câu Giao Tiếp Tiếng Anh Với Con Hay Nhất Dành Cho Ba Mẹ - Monkey
-
Thư Gửi Con Yêu - Sacombank
-
Nghỉ Hưu Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt?
-
Tài Sản Quý Nhất Của Cha Mẹ Chính Là Chúng Ta | Prudential Việt Nam
-
Học Cách Giới Thiệu Bản Thân Bằng Tiếng Anh đơn Giản Nhưng ấn ...
-
Chúng Tôi đã được Nghỉ Hưu