Có thể bạn quan tâm
Chú ý: Điểm chuẩn dưới đây là tổng điểm các môn xét tuyển + điểm ưu tiên nếu cóClick vào phương thức để xem nhanh điểm chuẩn của phương thức đó
- ✯ Điểm thi THPT
- ✯ Điểm ĐGNL HN
- ✯ Điểm xét tuyển kết hợp
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT năm 2024
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7310401 | Tâm lý học | B00 | 25.46 | |
2 | 7310401 | Tâm lý học | C00 | 28.83 | |
3 | 7310401 | Tâm lý học | D01 | 26.86 | |
4 | 7720101 | Y khoa | B00 | 28.27 | |
5 | 7720101YHT | Y khoa Phân hiệu Thanh Hóa | B00 | 26.67 | |
6 | 7720110 | Y học dự phòng | B00 | 22.94 | |
7 | 7720115 | Y học cổ truyền | B00 | 25.29 | |
8 | 7720301 | Điều dưỡng chương trình tiên tiến | B00 | 24.59 | |
9 | 7720301YHT | Điều dưỡng Phân hiệu Thanh Hóa | B00 | 20.25 | |
10 | 7720302 | Hộ sinh | B00 | 22.95 | |
11 | 7720401 | Dinh dưỡng | B00 | 23.33 | |
12 | 7720501 | Răng hàm mặt | B00 | 27.67 | |
13 | 7720502 | Kỹ thuật phục hồi hình răng | B00 | 24.15 | |
14 | 7720601 | Kỹ thuật xét nghiệm Y học | B00 | 25.35 | |
15 | 7720601YHT | Kỹ thuật Xét nghiệm y học Phân hiệu Thanh Hóa | B00 | 19 | |
16 | 7720603 | Kỹ thuật phục hồi chức năng | B00 | 24.07 | |
17 | 7720603YHT | Kỹ thuật Phục hồi chức năng Phân hiệu Thanh Hóa | B00 | 19 | |
18 | 7720699 | Khúc xạ nhãn khoa | B00 | 25.38 | |
19 | 7720701 | Y tế công cộng | D01 | 24.3 | |
20 | 7720701 | Y tế công cộng | B00 | 22.85 | |
21 | 7720701 | Y tế công cộng | B08 | 22.35 |
Lưu ý: Đề án chi tiết của trường Trường Đại Học Y Hà Nội năm 2025 Tại Đây
Xem thêm điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT năm 2023Rút gọnXem thêm điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT năm 2023Điểm chuẩn theo phương thức Điểm ĐGNL HN năm 2024
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7720301YHT | Điều dưỡng Phân hiệu Thanh Hóa | 77.25 | ||
2 | 7720302 | Hộ sinh | 76.5 | ||
3 | 7720601YHT | Kỹ thuật Xét nghiệm y học Phân hiệu Thanh Hóa | 87.5 |
Lưu ý: Đề án chi tiết của trường Trường Đại Học Y Hà Nội năm 2025 Tại Đây
Xem thêm điểm chuẩn theo phương thức Điểm ĐGNL HN năm 2023Rút gọnXem thêm điểm chuẩn theo phương thức Điểm ĐGNL HN năm 2023Điểm chuẩn theo phương thức Điểm xét tuyển kết hợp năm 2024
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7720101 | Y khoa | B00 | 26.55 | Kết hợp điểm thi tốt nghiệp THPT với CCNN QT |
2 | 7720101YHT | Y khoa Phân hiệu Thanh Hóa | B00 | 25.07 | Kết hợp điểm thi tốt nghiệp THPT với CCNN QT |
3 | 7720301 | Điều dưỡng chương trình tiên tiến | B00 | 21.75 | Kết hợp điểm thi tốt nghiệp THPT với CCNN QT |
4 | 7720501 | Răng hàm mặt | B00 | 26.1 | Kết hợp điểm thi tốt nghiệp THPT với CCNN QT |
Lưu ý: Đề án chi tiết của trường Trường Đại Học Y Hà Nội năm 2025 Tại Đây
Xem thêm điểm chuẩn theo phương thức Điểm xét tuyển kết hợp năm 2023Rút gọnXem thêm điểm chuẩn theo phương thức Điểm xét tuyển kết hợp năm 2023Từ khóa » điểm Chuẩn Khoa Sản đại Học Y Hà Nội
-
Điểm Chuẩn Năm 2021 Của Trường Đại Học Y Hà Nội Giảm ở Nhiều ...
-
Điểm Chuẩn Vào ĐH Y Hà Nội Cao Nhất Là 28,85 - Vietnamnet
-
Đại Học Y Hà Nội Lấy điểm Chuẩn Cao Nhất 28,85 - VnExpress
-
Xem điểm Chuẩn đại Học Y Hà Nội 2022 Chính Thức Mới Nhất
-
Điểm Chuẩn Đại Học Y Hà Nội Năm 2020 - Báo Giao Thông
-
Đại Học Quốc Gia Hà Nội Công Bố điểm Sàn Từ 20 - Báo Tuổi Trẻ
-
Điểm Chuẩn Đại Học Y Hà Nội 5 Năm Gần Nhất
-
Toàn Cảnh điểm Chuẩn đại Học Các Trường Khối Ngành Y Dược, Cao ...
-
Biến động điểm Chuẩn Đại Học Y Hà Nội 5 Năm Qua - VTC News
-
Toàn Cảnh điểm Sàn Các Trường đại Học Y Dược Năm 2022
-
Điểm Chuẩn đại Học Y Hà Nội Năm Nay Có Thể Vượt Ngưỡng 27 điểm
-
Điểm Chuẩn ĐH Y Hà Nội Năm 2022 Sẽ Biến động Thế Nào? - VOV
-
ĐH Y Hà Nội Công Bố điểm Chuẩn Năm 2021, Ngành Y Khoa Cao ...
-
Điểm Chuẩn ĐH Y Hà Nội Năm 2021, Ngành Y Khoa Cao Nhất Là 28,85