Có thể bạn quan tâm
| Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
|---|---|---|---|
| Thanh nhạc | N00 | 18 | |
| Piano | N00 | 18 | |
| Đạo diễn điện ảnh, truyền hình | M20; M21 | 17 | |
| Đạo diễn điện ảnh, truyền hình | A00; D01; C16; X01; X70; X74 | 15 | |
| Công nghệ điện ảnh, truyền hình | A00; D01; C16; X01; X70; X74 | 15 | |
| Công nghệ điện ảnh, truyền hình | V00; H01 | 17 | |
| Công nghệ điện ảnh, truyền hình | V00; H01 | 17 | |
| Ngôn ngữ Anh | A01; D01; D10; D15; D09; D12; D14; D66 | 15 | |
| Ngôn ngữ Pháp | A01; D01; D10; D15; D84; D14; D03; D66 | 15 | |
| Ngôn ngữ Trung Quốc Liên kết quốc tế | A01; D01; D10; D15; D84; D66; D04; D14 | 15 | |
| Ngôn ngữ Nhật | A01; D01; D10; D15; D06; D14; D84; D66 | 15 | |
| Văn học | C00; D01; D14; D15; C14; C16; X01; X70 | 16.85 | |
| Kinh tế | A00; A01; C04; D01; A12; A15; X54; X05 | 15 | |
| Quan hệ quốc tế | A01; D01; D14; D15; D66; D84; D78; D90 | 15 | |
| Xã hội học | A00; C00; C04; D01; C16; X01; X70; X74 | 15 | |
| Tâm lý học | A00; D08; D13; B03; C16; X01; X70; X74 | 15 | |
| Đông phương học | A01; D01; C00; D15; D66; D84; D78; D90 | 15 | |
| Việt Nam học | C00; D01; D14; D15; C16; X01; X70; X74 | 15 | |
| Truyền thông đa phương tiện | A00; A01; C01; D01; C16; X01; X70; X74 | 15 | |
| Quan hệ công chúng | C00; D01; D14; D15; C16; X01; X70; X74 | 15 | |
| Quản trị kinh doanh | A00; A01; C04; D01; A12; A15; X54; X05 | 15 | |
| Marketing | A00; A01; C04; D01; A12; A15; X54; X05 | 15 | |
| Kinh doanh thương mại | A00; A01; C04; D01; A12; A15; X54; X05 | 15 | |
| Thương mại điện tử | A00; A01; C04; D01; A12; A15; X54; X05 | 15 | |
| Tài chính - Ngân hàng | A00; A01; C04; D01; A12; A15; X54; X05 | 15 | |
| Công nghệ tài chính | A00; A01; C04; D01; A12; A15; X54; X05 | 15 | |
| Kế toán | A00; A01; C04; D01; A12; A15; X54; X05 | 15 | |
| Kiểm toán | A00; A01; C02; D01; A12; A15; X54; X05 | 15 | |
| Quản trị nhân lực | A00; A01; C04; D01; A12; A15; X54; X05 | 16 | |
| Luật | A00; A01; C04; D01; A12; Y08; X54; X74 | 15 | |
| Luật Kinh tế | A00; A01; C04; D01; A12; Y08; X54; X74 | 15 | |
| Công nghệ sinh học | A00; A01; D01; X01; X06; X25; X26; X54 | 15 | |
| Khoa học máy tính | A00; A01; D01; X01; X06; X25; X26; X54 | 15 | |
| Mạng máy tính và Truyền thông | A00; A01; D01; X01; X06; X25; X26; X54 | 15 | |
| Công nghệ thông tin | A00; A01; D01; X01; X06; X25; X26; X54 | 15 | |
| Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | A00; A01; C04; D01; A12; A15; X54; X05 | 15 | |
| Kỹ thuật Điện tử - Viễn thông | A00; A01; D01; X01; X06; X25; X26; X54 | 15 | |
| Kỹ thuật môi trường | A00; A01; D01; X01; X06; X25; X26; X54 | 15 | |
| Công nghệ thực phẩm | A00; A01; D01; X01; X06; X25; X26; X54 | 15 | |
| Kỹ thuật xây dựng | A00; A01; D01; X01; X06; X25; X26; X54 | 15 | |
| Điều dưỡng | B03; D07; C02; D01; B04; X13; X66; B00 | 17 | |
| Du lịch | A00; C00; C04; D01; C16; X01; X70; X74 | 15 | |
| Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00; C00; C04; D01; C16; X01; X70; X74 | 15 | |
| Quản trị khách sạn | A00; C00; C04; D01; C16; X01; X70; X74 | 15 | |
| Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | A00; C00; C04; D01; C16; X01; X70; X74 | 15 |
Lưu ý: Đề án tuyển sinh năm 2026 của Trường Đại Học Văn Hiến sẽ được cập nhật chi tiết Tại Đây
Xem thêm điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT năm 2024Từ khóa » đh Văn Hiến điểm Chuẩn 2021
-
Điểm Chuẩn Đại Học Văn Hiến Năm 2021
-
Điểm Chuẩn Đại Học Văn Hiến Năm 2021 - Thi Tuyen Sinh – ICAN
-
Điểm Chuẩn Đại Học Văn Hiến Năm 2022 - Thủ Thuật
-
Điểm Chuẩn 2021 Theo Xét Học Bạ THPT Của Trường ĐH Văn Hiến
-
Điểm Chuẩn Đại Học Văn Hiến 2021 Mới Nhất
-
Điểm Chuẩn Đại Học Văn Hiến 2022 - Diễn Đàn Tuyển Sinh 24h
-
Điểm Chuẩn Đại Học Văn Hiến 2021-2022 Chính Xác - MarvelVietnam
-
Công Bố điểm Trúng Tuyển Có điều Kiện Theo Phương Thức Xét Tuyển ...
-
Điểm Chuẩn đánh Giá Năng Lực Trường Đại Học Văn Hiến 2021
-
Xem điểm Chuẩn đại Học Văn Hiến 2022 Chính Thức
-
Điểm Chuẩn Đại Học Văn Hiến Năm 2021 Năm 2020 2021 2022 Mới ...
-
Điểm Chuẩn Đại Học Văn Hiến Năm 2022 Mới Nhất
-
Hai Trường đại Học Tư Thục Có điểm Chuẩn Tăng Mạnh
-
Đại Học Văn Hiến điểm Chuẩn - .vn