‹ ›
Có thể bạn quan tâm
Đăng nhập
Mua bán Cẩm nang mua sắm Auto shows online Tư vấn & tham khảo Đăng tin bán xe Mua tốt, bán tốt
Thông tin ô tô trực tuyến
Thông tin xe được chào bán Toyota Camry 3.5Q 2010 Thông tin xe đang chào bán Tóm tắt về mẫu xe này Tra cứu thông số kỹ thuật & tiện nghi Động cơ
Loại động cơ xăng | |
Cấu hình xy lanh V-6 (6 xy lanh sắp theo hình chữ V) | |
Hệ thống van điều khiển với cam đôi trên thân máy (DOHC) | |
Sử dụng nhiên liệu xăng | |
Hệ thống đánh lửa điện tử | |
Hệ thống nhiên liệu phun đa điểm điều khiển điện tử-MPI | |
Dung tích công tác (lít) | 3.5 |
Đường kính X Hành trình piston (mm) | 94 x 83 |
Tỷ số nén | 10.8 |
Công suất cực đại | 273.5bhp tại 6200 vòng/ phút |
Mô-men xoắn cực đại | 35.3kg.m tại 4700 vòng/ phút |
Số van | 24 |
Điều khiển van biến thiên | VTTi |
Hộp số tự động (A/T) | |
Cấp số 6 cấp | |
Tỷ số truyền số 1 | 3.3 |
Tỷ số truyền số 2 | 1.9 |
Tỷ số truyền số 3 | 1.42 |
Tỷ số truyền số 4 | 1.00 |
Tỷ số truyền số 5 | 0.71 |
Tỷ số truyền số 6 | 0.61 |
Số lùi | 4.15 |
Hệ dẫn động cầu trước (FWD) | |
Công thức bánh xe | 4x2 |
Loại cơ cấu thanh răng-bánh răng (rack-pinion) | |
Trợ lực thủy lực | |
Bán kính quay vòng tối thiểu (m) | 5.5 |
Hệ thống phanh dẫn động thuỷ lực |
Phanh trước dùng đĩa tản nhiệt |
Phanh sau dùng đĩa tản nhiệt |
Hệ thống treo trước độc lập, cơ cấu thanh chống MacPherson và thanh cân bằng | |
Hệ thống treo sau độc lập, cơ cấu tay đòn đôi (double wishbone) và thanh cân bằng | |
Giảm chấn trước loại thuỷ lực | |
Lò xo trước loại trụ xoắn (coil springs) | |
Giảm chấn sau loại thuỷ lực | |
Lò xo sau loại trụ xoắn (coil springs) | |
Kích thước La zăng 17 | |
Thông số lốp (vỏ) trước 215/55R17 | |
Thông số lốp (vỏ) sau 215/55R17 | |
Loại La zăng đúc hợp kim | |
Bánh dự phòng nguyên cỡ (full size) |
Công suất và hiệu suất
Số chỗ | 5 |
Trọng lượng không tải (kg) | 1570-1630 |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 2050 |
Chiều dài tổng thể (mm) | 4825 |
Chiều rộng tổng thể (mm) | 1820 |
Chiều cao tổng thể (mm) | 1480 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2775 |
Khoảng cách 2 bánh trước (mm) | 1575 |
Khoảng cách 2 bánh sau (mm) | 1565 |
Khoảng sáng gầm tối thiểu (mm) | 160 |
Thể tích khoang hành lý (lít - SAE) | 410 |
Không gian chân hàng ghế 1 (mm) | 1056 |
Không gian đầu hàng ghế 1 (mm) | 985.5 |
Không gian hông hàng ghế 1 (mm) | 1386.8 |
Không gian vai hàng ghế 1 (mm) | 1468 |
Không gian chân hàng ghế 2 (mm) | 972.8 |
Không gian đầu hàng ghế 2 (mm) | 960 |
Không gian hông hàng ghế 2 (mm) | 1369 |
Không gian vai hàng ghế 2 (mm) | 1440 |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 70 |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | Tiêu chuẩn |
Hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA) | Tiêu chuẩn |
Phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Tiêu chuẩn |
Hệ thống ổn định điện tử (Stability control) | Tiêu chuẩn |
Dây an toàn cho hàng ghế đầu | Tiêu chuẩn |
+ loại 3 điểm | Tiêu chuẩn |
+ điều chỉnh độ cao dây | Tiêu chuẩn |
+ chức năng căng dây sớm, giới hạn lực xiết (Pretensioners) | Tiêu chuẩn |
Dây an toàn cho ghế hành khách phía sau | Tiêu chuẩn |
+ loại 3 điểm | Tiêu chuẩn |
+ vị trí giữa loại 3 điểm | Tiêu chuẩn |
Tựa đầu cho hàng ghế đầu | Tiêu chuẩn |
+ loại chỉnh tay | Tiêu chuẩn |
+ điều chỉnh cao/ thấp | Tiêu chuẩn |
Tựa đầu ghế hành khách phía sau | Tiêu chuẩn |
+ loại chỉnh tay | Tiêu chuẩn |
+ tựa đầu cho vị trí giữa | Tiêu chuẩn |
+ điều chỉnh cao/ thấp | Tiêu chuẩn |
Túi khí hạn chế tác động từ va chạm phía trước | Tiêu chuẩn |
+ túi khí cho người lái | Tiêu chuẩn |
+ túi khí cho hành khách trước | Tiêu chuẩn |
Túi khí hạn chế tác động từ va chạm hông | Tiêu chuẩn |
+ túi khí hông cho hàng ghế đầu | Tiêu chuẩn |
Khóa cửa | Tiêu chuẩn |
+ hệ thống khóa cửa điện trung tâm | Tiêu chuẩn |
Khóa cửa kính trung tâm | Tiêu chuẩn |
Hệ thống chống trộm (Security system) | Tiêu chuẩn |
Còi báo động (Panic alarm) | Tiêu chuẩn |
Mã hóa chìa khoá điện (immobilizer) | Tiêu chuẩn |
Chức năng chống kẹt an toàn cho kính cửa | Tiêu chuẩn |
Khoá an toàn cho trẻ em phía sau | Tiêu chuẩn |
Tự động khóa cửa khi xe chạy | Tiêu chuẩn |
Đèn phanh thứ 3 trên cao | Tiêu chuẩn |
Kích nâng | Tiêu chuẩn |
Bộ dụng cụ | Tiêu chuẩn |
Ghế người lái kiểu ghế đơn | Tiêu chuẩn |
+ chỉnh điện ngả/ gập tựa lưng | Tiêu chuẩn |
+ chỉnh điện tiến/ lùi | Tiêu chuẩn |
+ chỉnh điện độ cao | Tiêu chuẩn |
+ chỉnh điện 2 hướng đệm đỡ cột sống | Tiêu chuẩn |
Ghế hành khách trước kiểu ghế đơn | Tiêu chuẩn |
+ chỉnh điện ngả/ gập tựa lưng | Tiêu chuẩn |
+ chỉnh điện tiến/ lùi | Tiêu chuẩn |
+ chỉnh điện độ cao | Tiêu chuẩn |
+ chỉnh điện 2 hướng đệm đỡ cột sống | Tiêu chuẩn |
Tựa tay trung tâm cho hàng ghế trước | Tiêu chuẩn |
Ghế hành khách phía sau | Tiêu chuẩn |
+ kiểu ghế băng | Tiêu chuẩn |
+ chỉnh điện ngả/ gập tựa lưng | Tiêu chuẩn |
Tựa tay trung tâm hàng ghế sau | Tiêu chuẩn |
+ tích hợp chức năng điều khiển tiện nghi | Tiêu chuẩn |
Ghế bọc da | Tiêu chuẩn |
Trần xe bọc nỉ | Tiêu chuẩn |
Sàn phủ bằng thảm | Tiêu chuẩn |
Cụm đèn pha gồm gương cầu phản quang đa chiều và thấu kính | Tiêu chuẩn |
Bóng pha cao/ thấp | Tiêu chuẩn |
+ Xenon (HID) | Tiêu chuẩn |
Đèn pha tích hợp đa chức năng | Tiêu chuẩn |
+ tự động | Tiêu chuẩn |
+ tự điều chỉnh độ cao vùng sáng | Tiêu chuẩn |
+ đèn góc trước hỗ trợ chiếu sáng khi vào cua | Tiêu chuẩn |
Đèn sương mù phía trước | Tiêu chuẩn |
Đèn hỗ trợ ra/ vào trên 2 cửa | Tiêu chuẩn |
Đèn trần trước | Tiêu chuẩn |
Đèn trần phía sau | Tiêu chuẩn |
Đèn tích hợp trên tấm chắn nắng trước | Tiêu chuẩn |
Đèn nhận diện khóa/nút điện khởi động động cơ | Tiêu chuẩn |
Đèn khoang hành lý | Tiêu chuẩn |
Gạt nước trước gián đoạn hoặc liên tục với nhiều tốc độ | Tiêu chuẩn |
Gạt nước tự động theo cảm biến mưa | Tiêu chuẩn |
Sấy điện kính gió sau | Tiêu chuẩn |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe phía sau | Tiêu chuẩn |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe trước | Tiêu chuẩn |
Máy tính thông số hành trình | Tiêu chuẩn |
Màn hình đa thông tin | Tiêu chuẩn |
Hiển thị cấp số trên bảng điều khiển | Tiêu chuẩn |
Hiển thị mức nhiên liệu | Tiêu chuẩn |
Hiển thị nhiệt độ nước giải nhiệt động cơ | Tiêu chuẩn |
Hiển thị nhiệt độ bên ngoài | Tiêu chuẩn |
Hệ thống điều hoà không khí | Tiêu chuẩn |
+ có lọc không khí | Tiêu chuẩn |
+ điều chỉnh tự động | Tiêu chuẩn |
+ điều chỉnh 2 vùng độc lập phía trước | Tiêu chuẩn |
Cửa kính chỉnh điện | Tiêu chuẩn |
Đóng/ mở kính trung tâm | Tiêu chuẩn |
Điều khiển kính với 1 chạm - xuống kính | Tiêu chuẩn |
+ kính người lái | Tiêu chuẩn |
Mở chốt cốp/ cửa hành lý bằng cáp cơ khí | Tiêu chuẩn |
Tính năng điều khiển từ xa | Tiêu chuẩn |
+ khóa cửa | Tiêu chuẩn |
+ mở cốp/ cửa hành lý | Tiêu chuẩn |
+ điều khiển từ xa tích hợp với chìa khóa điện | Tiêu chuẩn |
Hệ thống tự nhận diện, mở khoá, khởi động xe thông minh (Smart-key) | Tiêu chuẩn |
Khởi động/ tắt động cơ không chìa (Keyless start/stop) | Tiêu chuẩn |
Tay lái tích hợp đa chức năng | Tiêu chuẩn |
+ chỉnh audio | Tiêu chuẩn |
+ chỉnh điều hòa nhiệt độ | Tiêu chuẩn |
Chỉnh điện độ nghiêng cột lái | Tiêu chuẩn |
Chỉnh điện cao/ thấp cột lái | Tiêu chuẩn |
Kính chiếu hậu ngoài | Tiêu chuẩn |
+ chỉnh điện kính | Tiêu chuẩn |
+ gập điện | Tiêu chuẩn |
+ tự hướng xuống khi cài số lùi | Tiêu chuẩn |
Kính chiếu hậu trong xe | Tiêu chuẩn |
+ tự động chống chói | Tiêu chuẩn |
Hộc găng tay | Tiêu chuẩn |
+ thiết kế hộc đơn | Tiêu chuẩn |
+ có khóa | Tiêu chuẩn |
+ có đèn chiếu sáng | Tiêu chuẩn |
Hộc chứa vật dụng | Tiêu chuẩn |
+ tích hợp với tựa tay trung tâm hàng ghế trước | Tiêu chuẩn |
+ loại nhỏ tích hợp trên trần xe | Tiêu chuẩn |
Ngăn chứa đa năng | Tiêu chuẩn |
+ tích hợp trên bàn điều khiển | Tiêu chuẩn |
+ tích hợp với bục nổi sàn trung tâm hàng ghế trước | Tiêu chuẩn |
+ tích hợp trên tấm ốp cửa trước | Tiêu chuẩn |
+ tích hợp trên tấm ốp cửa sau | Tiêu chuẩn |
Ngăn để ly phía trước | Tiêu chuẩn |
Ngăn để ly phía sau | Tiêu chuẩn |
Chức năng nhớ vị trí ghế | Tiêu chuẩn |
+ 2 vị trí ghế người lái | Tiêu chuẩn |
+ nhớ kính chiếu hậu ngoài theo vị trí ghế | Tiêu chuẩn |
Tấm chắn nắng phía trước | Tiêu chuẩn |
+ tích hợp gương soi | Tiêu chuẩn |
Màn che kính gió sau chỉnh điện | Tiêu chuẩn |
Màn che cửa kính hông chỉnh tay | Tiêu chuẩn |
Radio AM/ FM | Tiêu chuẩn |
CD 6 đĩa chuyển đổi | Tiêu chuẩn |
Cổng thiết bị ngoại vi | Tiêu chuẩn |
Đọc định dạng MP3 | Tiêu chuẩn |
Ăng ten tích hợp trên kính | Tiêu chuẩn |
6 loa | Tiêu chuẩn |
Kết cấu thân liền (monocoque) | Tiêu chuẩn |
Bánh xe dự phòng lắp trong khoang hành lý | Tiêu chuẩn |
Cản trước và sau cùng màu thân xe | Tiêu chuẩn |
Chụp ống xả mạ chrome | Tiêu chuẩn |
Lưới tản nhiệt mạ chrome | Tiêu chuẩn |
Nẹp chỉ hông xe | Tiêu chuẩn |
Tay nắm cửa ngoài mạ chrome | Tiêu chuẩn |
Đèn báo rẽ trên kính chiếu hậu ngoài | Tiêu chuẩn |
Từ khóa » Thông Số Camry 3.5q 2010
-
17623 - Thông Tin Chi Tiết Xe Toyota Camry 3.5Q 2010 Cũ
-
Toyota Camry 3.5Q AT 2010 Việt Nam - Hướng Tới Tương Lai !!!
-
BẢNG CHI TIẾT THÔNG SỐ KỸ THUẬT TOYOTA CAMRY CŨ 2009
-
Toyota Camry 3.5q 2010 - HÀ NỘI CAR
-
Đánh Giá Của Thành Viên Otosaigon Về Toyota Camry 3.5Q đời 2010 ...
-
Bán Toyota Camry 3.5Q 2010, Số Tự động Bản Full
-
Toyota Camry 3.5Q - Biểu Tượng Xe 'doanh Nhân' Một Thời Tại Việt Nam
-
Toyota Camry 3.5Q - 2010 Xe Cũ Trong Nước
-
Sau 10 Năm Sử Dụng, Giá Bán Toyota Camry 3.5Q Rẻ Hơn Vios
-
Mua Bán Xe Camry 3.5q Giá Rẻ 05/2022 - Toyota
-
Toyota Camry 3.5q Cũ Giá Rẻ 08/2022
-
Mua Bán Xe Toyota Camry 3.5Q Cũ, đời 2010 ở Hà Nội Giá Rẻ, Còn ...