Login Tra từ Tra Hán tự Công cụ Mẫu câu Từ điển của bạn Thảo luận Từ hán Bộ         Số nét  Tìm Tra Hán Tự Danh Sách Từ Của 同ĐỒNG
‹ ■ ▶ › ✕
Hán

ĐỒNG- Số nét: 06 - Bộ: QUYNH 冂

ONドウ
KUN同じ おなじ
  • Cùng như một. Như tư vu sự phụ dĩ mẫu như ái đồng 資于事父以事母而愛同 nương đạo thờ cha để thờ mẹ mà lòng yêu cùng như một.
  • Cùng nhau. Như đồng học 同學 cùng học, đồng sự 同事 cùng làm việc, v.v.
  • Hợp lại. Như phúc lộc lai đồng 福祿來同 phúc lộc cùng hợp cả tới.
  • Hòa. Như đại đồng chi thế 大同之世 cõi đời cùng vui hòa như nhau, nhân dân cùng lòng với nhau không tranh cạnh gì.
  • Lôi đồng 雷同 nói đuôi, ăn cắp văn tự của người tự xưng là của mình cũng gọi là lôi đồng.
Danh sách hán tự tìm thấy
  • 10
  • 団 : ĐOÀN
  • 地 : ĐỊA
  • 弛 : THỈ
  • 池 : TRÌ
  • 仲 : TRỌNG
  • 虫 : TRÙNG
  • 兆 : TRIỆU
  • 吊 : ĐIẾU
  • 伝 : TRUYỀN
  • 吐 : THỔ
  • 灯 : ĐĂNG
  • 当 : ĐƯƠNG
  • 同 : ĐỒNG
  • 凪 : xxx
  • 汝 : NHỮ
  • 弐 : NHỊ
  • 肉 : NHỤC
  • 如 : NHƯ
  • 任 : NHIỆM
  • 年 : NIÊN
  • 肌 : CƠ
  • 伐 : PHẠT
  • 帆 : PHÀM
  • 汎 : PHIẾM
  • 妃 : PHI
  • 百 : BÁCH
  • 伏 : PHỤC
  • 米 : MỄ
  • 忙 : MANG
  • 朴 : PHÁC
  • 毎 : MỖI
  • 亦 : DIỆC
  • 迄 : HẤT
  • 牟 : MƯU,MÂU
  • 名 : DANH
  • 牝 : TẪN,BẪN
  • 妄 : VỌNG,VÕNG
  • 有 : HỮU
  • 羊 : DƯƠNG
  • 吏 : LẠI
  • 両 : LƯỠNG
  • 列 : LIỆT
  • 劣 : LIỆT
  • 老 : LÃO
  • 肋 : LẶC
  • 亙 : CẮNG
  • 亘 : TUYÊN,HOÀN
  • 价 : GIỚI
  • 伉 : KHÁNG
  • 伜 : xxx
  • 10
Từ ghép của 同ĐỒNG 1 | 2
Từ hánÂm hán việtNghĩa
同類 ĐỒNG LOẠI cùng loại;đồng loại
同音 ĐỒNG ÂM sự đồng âm
同門者 ĐỒNG MÔN GIẢ đồng đạo
同門 ĐỒNG MÔN đồng môn
同郷 ĐỒNG HƯƠNG bạn đồng hương;đồng hương
同質 ĐỒNG CHẤT đồng chất
同衾 ĐỒNG KHÂM đồng sàng
同行する ĐỒNG HÀNH,HÀNG cặp kè;dắt đường
同行 ĐỒNG HÀNH,HÀNG đồng hành;kèm cặp;tuỳ tùng
同胞 ĐỒNG BÀO đồng bào; người cùng một nước
同義語 ĐỒNG NGHĨA NGỮ từ đồng nghĩa
同級生 ĐỒNG CẤP SINH bạn cùng khoá; bạn cùng lớp;bạn học cùng lớp
同等の ĐỒNG ĐĂNG đẳng
同等 ĐỒNG ĐĂNG đồng đẳng; bình đẳng; tương đương
同窓生 ĐỒNG SONG SINH học sinh học cùng trường; học sinh học cùng lớp
同窓会 ĐỒNG SONG HỘI Hội học sinh cùng trường; hội cùng lớp
同盟運賃 ĐỒNG MINH VẬN NHẪM suất cước hiệp hội
同盟貨物 ĐỒNG MINH HÓA VẬT hàng hiệp hội
同盟船 ĐỒNG MINH THUYỀN tàu hiệp hội
同盟罷業一揆暴動不担保約款(保険) ĐỒNG MINH BÃI NGHIỆP NHẤT QUỸ BẠO,BỘC ĐỘNG BẤT ĐẢM BẢO ƯỚC KHOAN BẢO HIỂM điều khoản miễn bồi thường đình công, bạo động và dân biến (bảo hiểm)
同盟国 ĐỒNG MINH QUỐC nước đồng minh
同盟する ĐỒNG MINH kết làm đồng minh
同盟 ĐỒNG MINH đồng minh;liên minh
同病 ĐỒNG BỆNH,BỊNH đồng bệnh (đồng bịnh)
同氏 ĐỒNG THỊ người này; vị này
同権 ĐỒNG QUYỀN bình đẳng;bình quyền
同様な ĐỒNG DẠNG hệt
同様 ĐỒNG DẠNG đồng dạng;giống; tương tự;sự giống; sự tương tự;tương đồng
同業者割引 ĐỒNG NGHIỆP GIẢ CÁT DẪN bớt giá thương nghiệp
同棲する ĐỒNG TÊ,THÊ sống chung; sống cùng nhau
同棲 ĐỒNG TÊ,THÊ sự sống chung; sự sống cùng nhau
同期生 ĐỒNG KỲ SINH đồng khoa;đồng môn
同期 ĐỒNG KỲ cùng thời điểm; đồng kỳ; cùng kỳ;sự cùng năm; sự cùng khóa
同時 ĐỒNG THỜI cùng một lúc; cùng lúc; đồng thời;sự đồng thời; sự cùng lúc
同族 ĐỒNG TỘC nòi giống
同感 ĐỒNG CẢM cảm thông;sự cùng ý kiến; sự cùng suy nghĩ
同意元素 ĐỒNG Ý NGUYÊN TỐ đồng vị
同意できない ĐỒNG Ý khó nghe
同意する ĐỒNG Ý bằng lòng;cam;ưng;ưng thuận
同意する ĐỒNG Ý đồng ý
同意 ĐỒNG Ý đồng ý;sự đồng ý
同情する ĐỒNG TÌNH cảm thông; đồng cảm; đồng tình
同情 ĐỒNG TÌNH sự cảm thông; sự đồng cảm
同性愛者 ĐỒNG TÍNH,TÁNH ÁI GIẢ người đồng tính
同性愛 ĐỒNG TÍNH,TÁNH ÁI đồng tính luyến ái
同性 ĐỒNG TÍNH,TÁNH sự đồng giới tính; sự đồng tính
同志 ĐỒNG CHI đồng chí
同年配の人 ĐỒNG NIÊN PHỐI NHÂN người cùng tuổi
同年 ĐỒNG NIÊN bạn đồng niên;đồng niên
同居する ĐỒNG CƯ sống cùng nhau
同居 ĐỒNG CƯ đồng cư;sự chung sống; sự ở cùng với nhau; sống chung; chung sống; ở cùng; ở cùng với nhau; sống cùng;việc sống cùng nhau
同封する ĐỒNG PHONG đính kèm
同封する ĐỒNG PHONG gửi kèm theo
同封 ĐỒNG PHONG sự gửi kèm theo
同学生 ĐỒNG HỌC SINH bạn đồng học
同姓 ĐỒNG RINH,TÁNH sự cùng họ
同士 ĐỒNG SỸ,SĨ đồng chí;hội; nhóm
同化する ĐỒNG HÓA đồng hoá
同化 ĐỒNG HÓA đồng hóa;sự đồng hoá
同列 ĐỒNG LIỆT cùng mức; cùng hàng
同僚同業 ĐỒNG LIÊU ĐỒNG NGHIỆP bạn đồng nghiệp
同僚 ĐỒNG LIÊU bạn đồng liêu;đồng liêu;đồng nghiệp;đồng sự
同伴者 ĐỒNG BẠN GIẢ bạn đường
同伴する ĐỒNG BẠN đưa
同伴する ĐỒNG BẠN cùng với; đi cùng với
同伴 ĐỒNG BẠN cùng với; sự đi cùng với
同上 ĐỒNG THƯỢNG như trên
同一輸出加工区内にある企業間の取引 ĐỒNG NHẤT THÂU XUẤT GIA CÔNG KHU NỘI XÍ NGHIỆP GIAN THỦ DẪN Các doanh nghiệp trong cùng một khu chế xuất
同一会社線 ĐỒNG NHẤT HỘI XÃ TUYẾN tàu cùng hãng
同一 ĐỒNG NHẤT đồng nhất; cùng một đối tượng; giống; na ná;sự đồng nhất
同じことを繰り返す ĐỒNG TÀO,TAO PHẢN lải nhải
同じ ĐỒNG bằng nhau;sự giống nhau; sự giống;giống nhau; cùng; giống
ĐỒNG đồng; này
非同期伝送モード PHI ĐỒNG KỲ TRUYỀN TỐNG Phương thức Truyền không đồng bộ
非同期 PHI ĐỒNG KỲ Không đồng bộ
賛同する TÁN ĐỒNG ưng
混同する HỖN ĐỒNG lẫn lộn; nhầm lẫn
混同 HỖN ĐỒNG sự lẫn lộn; sự nhầm lẫn
大同 ĐẠI ĐỒNG đại đồng
合同所 HỢP ĐỒNG SỞ văn khế
合同する HỢP ĐỒNG gộp;nhóm;nhóm họp
合同 HỢP ĐỒNG hợp đồng;sự kết hợp; sự chung; sự cùng nhau (làm);kết hợp; chung; cùng;khế ước
協同 HIỆP ĐỒNG đồng tâm hiệp lực; chung; cùng nhau; liên kết
共同行動計画 CỘNG ĐỒNG HÀNH,HÀNG ĐỘNG KẾ HỌA kế hoạch hành động chung; kế hoạch hợp tác hành động
共同基金 CỘNG ĐỒNG CƠ KIM quỹ cứu tế
共同作業に参加する CỘNG ĐỒNG TÁC NGHIỆP THAM GIA đóng góp
共同 CỘNG ĐỒNG cộng đồng; sự liên hiệp; sự liên đới
会同 HỘI ĐỒNG hội đồng
不同 BẤT ĐỒNG bất đồng
一同 NHẤT ĐỒNG cả; tất cả
と同じように ĐỒNG giống như là; giống như
関税同盟 QUAN THUẾ ĐỒNG MINH Liên minh Hải quan; Liên minh thuế quan
通貨同盟 THÔNG HÓA ĐỒNG MINH đồng minh tiền tệ
経済同盟 KINH TẾ ĐỒNG MINH đồng minh kinh tế
税関同盟 THUẾ QUAN ĐỒNG MINH đồng minh thuế quan
男女同権 NAM NỮ ĐỒNG QUYỀN quyền lợi nam nữ ngang nhau
父と同じ年輩者 PHỤ ĐỒNG NIÊN BỐI GIẢ cha chú
海運同盟 HẢI VẬN ĐỒNG MINH Hội nghị hàng hải; Liên minh hàng hải
決済同盟 QUYẾT TẾ ĐỒNG MINH đồng minh thanh toán
日猶同祖論 NHẬT DO ĐỒNG TỔ LUẬN giả thuyết về người Do thái và Nhật có chung nguồn gốc tổ tiên
1 | 2 To Top COPYRIGHT © 2014 Từ điển ABC All RIGHT RESERVED.

Từ khóa » Các Từ Ghép Với Từ đồng