Có thể bạn quan tâm
Chú ý: Điểm chuẩn dưới đây là tổng điểm các môn xét tuyển + điểm ưu tiên nếu cóClick vào phương thức để xem nhanh điểm chuẩn của phương thức đó
- ✯ Điểm thi THPT
- ✯ Điểm học bạ
- ✯ Điểm ĐGNL HN
- ✯ Điểm ĐGNL HCM
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT năm 2025
| Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
|---|---|---|---|
| Hán Nôm | C00; C19; D01; D14; X70 | 16 | |
| Triết học | A00; C19; D01; D66; X70; X78 | 16 | |
| Lịch sử | C00; C03; C19; D14; X70 | 22 | |
| Văn học | C00; C19; D01; D14; X70 | 22 | |
| Quản lý văn hóa | C00; C03; C19; D14; X70 | 16 | |
| Quản lý nhà nước | A00; C19; D01; D66; X70; X78 | 15.5 | |
| Xã hội học | C00; C19; D01; D14; X70 | 15.5 | |
| Đông phương học | C00; C19; D01; D14; X70 | 15.5 | |
| Báo chí | C00; C03; C19; D01; X70 | 19 | |
| Truyền thông số | C00; C03; C19; D01; X70 | 20 | |
| Công nghệ sinh học | A02; B00; B03; B08 | 17 | |
| Vật lý học | A00; A01; C01; X06 | 16 | |
| Hóa học | A00; B00; C02; D07 | 16 | |
| Khoa học môi trường | A00; B00; C14; D10; X01 | 15 | |
| Kỹ thuật phần mềm | A00; A01; D01; X26 | 17.5 | |
| Quản trị và phân tích dữ liệu | A01; C01; D01; X02 | 16 | |
| Công nghệ thông tin | A00; A01; D01; X26 | 17.5 | |
| Công nghệ thông tin (Chương trình đào tạo Kỹ sư Việt-Nhật) | A00; A01; D01; X26 | 17.75 | |
| Công nghệ kỹ thuật điện tử - Viễn thông | A00; A01; C01; X06 | 17.5 | |
| Công nghệ kỹ thuật hóa học | A00; B00; C02; D07 | 17 | |
| Kỹ thuật trắc địa - bản đồ | A00; C04; D01; D84; X25 | 15.5 | |
| Kiến trúc | V00; V01; V02; V03 | 16.75 | |
| Địa kỹ thuật xây dựng | A00; C04; D01; D84; X25 | 15.5 | |
| Công tác xã hội | C00; D01; D14; X70 | 19 | |
| Quản lý tài nguyên và môi trường | A09; C04; C14; D01; X01; X21 | 15.5 | |
| Quản lý an toàn, sức khỏe và môi trường | A00; B00; C14; D10; X01 | 15.5 |
Lưu ý: Đề án tuyển sinh năm 2026 của Trường Đại Học Khoa Học Huế sẽ được cập nhật chi tiết Tại Đây
Xem thêm điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT năm 2024Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ năm 2025
| Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
|---|---|---|---|
| Hán Nôm | 18.3 | ||
| Triết học | 18.3 | ||
| Lịch sử | 23.5 | ||
| Văn học | 23.5 | ||
| Quản lý văn hóa | 18.3 | ||
| Quản lý nhà nước | 18.16 | ||
| Xã hội học | 18.16 | ||
| Đông phương học | 18.16 | ||
| Báo chí | 21.37 | ||
| Truyền thông số | 22.5 | ||
| Công nghệ sinh học | 19.13 | ||
| Vật lý học | 18.3 | ||
| Hóa học | 18.3 | ||
| Khoa học môi trường | 18 | ||
| Kỹ thuật phần mềm | 19.69 | ||
| Quản trị và phân tích dữ liệu | 18.3 | ||
| Công nghệ thông tin | 19.69 | ||
| Công nghệ thông tin (Chương trình đào tạo Kỹ sư Việt-Nhật) | 19.97 | ||
| Công nghệ kỹ thuật điện tử - Viễn thông | 19.69 | ||
| Công nghệ kỹ thuật hóa học | 19.13 | ||
| Kỹ thuật trắc địa - bản đồ | 18.16 | ||
| Kiến trúc | 18.84 | ||
| Địa kỹ thuật xây dựng | 18.16 | ||
| Công tác xã hội | 21.37 | ||
| Quản lý tài nguyên và môi trường | 18.16 | ||
| Quản lý an toàn, sức khỏe và môi trường | 18.16 |
Lưu ý: Đề án tuyển sinh năm 2026 của Trường Đại Học Khoa Học Huế sẽ được cập nhật chi tiết Tại Đây
Xem thêm điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ năm 2024Điểm chuẩn theo phương thức Điểm ĐGNL HN năm 2025
| Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
|---|---|---|---|
| Hán Nôm | 80 | ||
| Triết học | 80 | ||
| Lịch sử | 110 | ||
| Văn học | 110 | ||
| Quản lý văn hóa | 80 | ||
| Quản lý nhà nước | 78 | ||
| Xã hội học | 78 | ||
| Đông phương học | 78 | ||
| Báo chí | 95 | ||
| Truyền thông số | 100 | ||
| Công nghệ sinh học | 85 | ||
| Vật lý học | 80 | ||
| Hóa học | 80 | ||
| Khoa học môi trường | 75 | ||
| Kỹ thuật phần mềm | 88 | ||
| Quản trị và phân tích dữ liệu | 80 | ||
| Công nghệ thông tin | 88 | ||
| Công nghệ thông tin (Chương trình đào tạo Kỹ sư Việt-Nhật) | 89 | ||
| Công nghệ kỹ thuật điện tử - Viễn thông | 88 | ||
| Công nghệ kỹ thuật hóa học | 85 | ||
| Kỹ thuật trắc địa - bản đồ | 78 | ||
| Địa kỹ thuật xây dựng | 78 | ||
| Công tác xã hội | 95 | ||
| Quản lý tài nguyên và môi trường | 78 | ||
| Quản lý an toàn, sức khỏe và môi trường | 78 |
Lưu ý: Đề án tuyển sinh năm 2026 của Trường Đại Học Khoa Học Huế sẽ được cập nhật chi tiết Tại Đây
Xem thêm điểm chuẩn theo phương thức Điểm ĐGNL HN năm 2024Điểm chuẩn theo phương thức Điểm ĐGNL HCM năm 2025
| Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
|---|---|---|---|
| Hán Nôm | 640 | ||
| Triết học | 640 | ||
| Lịch sử | 880 | ||
| Văn học | 880 | ||
| Quản lý văn hóa | 640 | ||
| Quản lý nhà nước | 620 | ||
| Xã hội học | 620 | ||
| Đông phương học | 620 | ||
| Báo chí | 760 | ||
| Truyền thông số | 800 | ||
| Công nghệ sinh học | 680 | ||
| Vật lý học | 640 | ||
| Hóa học | 640 | ||
| Khoa học môi trường | 600 | ||
| Kỹ thuật phần mềm | 700 | ||
| Quản trị và phân tích dữ liệu | 640 | ||
| Công nghệ thông tin | 700 | ||
| Công nghệ thông tin (Chương trình đào tạo Kỹ sư Việt-Nhật) | 710 | ||
| Công nghệ kỹ thuật điện tử - Viễn thông | 700 | ||
| Công nghệ kỹ thuật hóa học | 680 | ||
| Kỹ thuật trắc địa - bản đồ | 620 | ||
| Địa kỹ thuật xây dựng | 620 | ||
| Công tác xã hội | 760 | ||
| Quản lý tài nguyên và môi trường | 620 | ||
| Quản lý an toàn, sức khỏe và môi trường | 620 |
Lưu ý: Đề án tuyển sinh năm 2026 của Trường Đại Học Khoa Học Huế sẽ được cập nhật chi tiết Tại Đây
Xem thêm điểm chuẩn theo phương thức Điểm ĐGNL HCM năm 2024Từ khóa » điểm Chuẩn Dh Huế
-
13 Khoa, Trường Của Đại Học Huế Công Bố điểm Chuẩn - VnExpress
-
Điểm Chuẩn Đại Học Huế Năm 2021: Cao Nhất 27,25 điểm
-
Điểm Chuẩn Tất Cả Các Trường Thuộc Đại Học Huế 2022
-
Điểm Chuẩn Đại Học Huế 2022
-
Điểm Chuẩn Các Trường Thành Viên ĐH Huế - Vietnamnet
-
Đại Học Huế Công Bố điểm Trúng Tuyển đợt 1 Theo Phương Thức Xét ...
-
Điểm Chuẩn Đại Học Du Lịch Đại Học Huế 2022 Chính Thức
-
Xem điểm Chuẩn Đại Học Sư Phạm Huế 2022 Chính Thức
-
Xem điểm Chuẩn đại Học Khoa Học - Đại Học Huế 2022 Chính Thức
-
Điểm Chuẩn Đại Học Khoa Học - Đại Học Huế Năm 2022 - Thủ Thuật
-
Điểm Chuẩn Đại Học Sư Phạm – Đại Học Huế Năm 2022
-
Điểm Chuẩn NV2: Các Trường Thành Viên ĐH Huế
-
Điểm Chuẩn Xét Học Bạ Của Các đơn Vị đào Tạo Thuộc đại Học Huế Tăng
-
Điểm Chuẩn Đại Học Kinh Tế – Đại Học Huế Năm 2021