‹ ›
Có thể bạn quan tâm
Đăng nhập
Mua bán Cẩm nang mua sắm Auto shows online Tư vấn & tham khảo Đăng tin bán xe Mua tốt, bán tốt
Thông tin ô tô trực tuyến
Thông tin xe được chào bán BMW Series 3 320i 2014 Thông tin xe đang chào bán Tóm tắt về mẫu xe này Tra cứu thông số kỹ thuật & tiện nghi Động cơ
Loại động cơ xăng | |
Cấu hình xy lanh I-4 (4 xy lanh thẳng hàng) | |
Hệ thống van điều khiển với cam đôi trên thân máy (DOHC) | |
Sử dụng nhiên liệu xăng | |
Hệ thống đánh lửa điện tử | |
Hệ thống nhiên liệu phun xăng trực tiếp (GDI) | |
Dung tích công tác (lít) | 2.0 |
Đường kính X Hành trình piston (mm) | 90.1 x 84 |
Tỷ số nén | 11 |
Công suất cực đại | 181bhp tại 5000 vòng/ phút |
Mô-men xoắn cực đại | 27.5kg.m tại 1250 vòng/ phút |
Số van | 16 |
Điều khiển van biến thiên | Valvetronic |
Tăng áp | Twinturbo |
Tiêu chuẩn khí thải Euro 5 | |
Chức năng tạm dừng động động cơ (Auto start/stop engine) | |
Hộp số tự động (A/T) | |
Cấp số 8 cấp | |
Tỷ số truyền số 1 | 4.71 |
Tỷ số truyền số 2 | 3.14 |
Tỷ số truyền số 3 | 2.11 |
Tỷ số truyền số 4 | 1.67 |
Tỷ số truyền số 5 | 1.29 |
Tỷ số truyền số 6 | 1.00 |
Tỷ số truyền số 7 | 0.84 |
Tỷ số truyền số 8 | 0.67 |
Số lùi | 3.3 |
Tỷ số truyển cuối | 3.91 |
Hệ dẫn động cầu sau (RWD) | |
Công thức bánh xe | 4x2 |
Chế độ chuyển số tay (sport shift) | |
Chọn lựa chế độ chuyển số (mode select) | |
Loại cơ cấu thanh răng-bánh răng (rack-pinion) | |
Trợ lực điện | |
Bán kính quay vòng tối thiểu (m) | 5.63 |
Trợ lực lái biến thiên theo tốc độ Servotronic | |
Hệ thống phanh dẫn động thuỷ lực | |
Phanh trước dùng đĩa tản nhiệt | |
Phanh sau dùng đĩa tản nhiệt | |
Hệ thống phanh có chức năng tái tạo năng lượng | |
Hệ thống treo trước độc lập, cơ cấu thanh chống MacPherson và thanh cân bằng | |
Hệ thống treo sau độc lập, cơ cấu liên kết đa điểm (multi-link) và thanh cân bằng | |
Giảm chấn trước loại gas nén | |
Lò xo trước loại trụ xoắn (coil springs) | |
Giảm chấn sau loại gas nén | |
Lò xo sau loại trụ xoắn (coil springs) | |
TRANG BỊ TUỲ CHỌN: | |
Hệ thống treo chủ động (Adaptive suspension) | |
Điều chỉnh dao động giảm chấn tự động có kiểm soát của người lái | |
Điều chỉnh độ cao hệ thống treo tự động (auto-height control) có kiểm soát của người lái | |
Kích thước La zăng 16 | |
Thông số lốp (vỏ) trước 205/60R16 | |
Thông số lốp (vỏ) sau 205/60R16 | |
Loại La zăng đúc hợp kim |
Công suất và hiệu suất
Số chỗ | 5 |
Tốc độ tối đa (km/giờ) | 235 |
Thời gian tăng tốc từ 0 - 100km/giờ (giây) | 7.3 |
Trọng lượng không tải (kg) | 1475 |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 1950 |
Chiều dài tổng thể (mm) | 4624 |
Chiều rộng tổng thể (mm) | 1811 |
Chiều cao tổng thể (mm) | 1429 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2810 |
Khoảng cách 2 bánh trước (mm) | 1543 |
Khoảng cách 2 bánh sau (mm) | 1583 |
Khoảng sáng gầm tối thiểu (mm) | 140 |
Thể tích khoang hành lý (lít - SAE) | 481 |
Không gian chân hàng ghế 1 (mm) | 1067 |
Không gian đầu hàng ghế 1 (mm) | 1024 |
Không gian vai hàng ghế 1 (mm) | 1399 |
Không gian chân hàng ghế 2 (mm) | 892 |
Không gian đầu hàng ghế 2 (mm) | 958 |
Không gian vai hàng ghế 2 (mm) | 1399 |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 60 |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | Tiêu chuẩn |
Hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA) | Tiêu chuẩn |
Kiểm soát lực phanh khi rẽ (CBC) | Tiêu chuẩn |
Kiểm soát lực kéo (Traction control-TC) | Tiêu chuẩn |
Hệ thống ổn định điện tử (Stability control) | Tiêu chuẩn |
Hỗ trợ neo xe, khởi hành ngang dốc | Tiêu chuẩn |
Dây an toàn cho hàng ghế đầu | Tiêu chuẩn |
+ loại 3 điểm | Tiêu chuẩn |
+ điều chỉnh độ cao dây | Tiêu chuẩn |
+ chức năng căng dây sớm, giới hạn lực xiết (Pretensioners) | Tiêu chuẩn |
Dây an toàn cho ghế hành khách phía sau | Tiêu chuẩn |
+ loại 3 điểm | Tiêu chuẩn |
+ vị trí giữa loại 3 điểm | Tiêu chuẩn |
Tựa đầu cho hàng ghế đầu | Tiêu chuẩn |
+ loại chỉnh tay | Tiêu chuẩn |
+ điều chỉnh cao/ thấp | Tiêu chuẩn |
+ điều chỉnh độ nghiêng | Tiêu chuẩn |
+ chức năng chống chấn thương cột sống cổ chủ động | Tiêu chuẩn |
Tựa đầu ghế hành khách phía sau | Tiêu chuẩn |
+ loại chỉnh tay | Tiêu chuẩn |
+ tựa đầu cho vị trí giữa | Tiêu chuẩn |
+ điều chỉnh cao/ thấp | Tiêu chuẩn |
+ điều chỉnh độ nghiêng | Tiêu chuẩn |
Túi khí hạn chế tác động từ va chạm phía trước | Tiêu chuẩn |
+ túi khí cho người lái | Tiêu chuẩn |
+ túi khí cho hành khách trước | Tiêu chuẩn |
Túi khí hạn chế tác động từ va chạm hông | Tiêu chuẩn |
+ túi khí hông cho hàng ghế đầu | Tiêu chuẩn |
+ túi khí rèm bảo vệ đầu hàng ghế đầu và hàng ghế thứ 2 | Tiêu chuẩn |
Khóa cửa | Tiêu chuẩn |
+ hệ thống khóa cửa điện trung tâm | Tiêu chuẩn |
Khóa cửa kính trung tâm | Tiêu chuẩn |
Hệ thống chống trộm (Security system) | Tiêu chuẩn |
Mã hóa chìa khoá điện (immobilizer) | Tiêu chuẩn |
Chức năng chống kẹt an toàn cho kính cửa | Tiêu chuẩn |
Khoá an toàn cho trẻ em phía sau | Tiêu chuẩn |
Tự động khóa cửa khi xe chạy | Tiêu chuẩn |
Thanh gia cố bên hông | Tiêu chuẩn |
Tự động mở khoá sau va chạm | Tiêu chuẩn |
Đèn lái ban ngày | Tiêu chuẩn |
Đèn phanh thứ 3 trên cao | Tiêu chuẩn |
Đèn phanh có chế độ báo phanh khẩn cấp | Tiêu chuẩn |
Giới hạn tốc độ | Tiêu chuẩn |
Kích nâng | Tiêu chuẩn |
Bộ dụng cụ | Tiêu chuẩn |
Vỏ xe "Runflat" | Tiêu chuẩn |
Ghế người lái kiểu ghế đơn | Tiêu chuẩn |
+ chỉnh điện ngả/ gập tựa lưng | Tiêu chuẩn |
+ chỉnh điện tiến/ lùi | Tiêu chuẩn |
+ chỉnh điện độ cao | Tiêu chuẩn |
+ chỉnh điện độ nghiêng nệm ghế | Tiêu chuẩn |
Ghế hành khách trước kiểu ghế đơn | Tiêu chuẩn |
+ chỉnh điện ngả/ gập tựa lưng | Tiêu chuẩn |
+ chỉnh điện tiến/ lùi | Tiêu chuẩn |
+ chỉnh điện độ nghiêng nệm ghế | Tiêu chuẩn |
Tựa tay trung tâm cho hàng ghế trước | Tiêu chuẩn |
Ghế hành khách phía sau | Tiêu chuẩn |
+ kiểu ghế băng | Tiêu chuẩn |
+ phân tách tựa lưng gập 40-20-40 | Tiêu chuẩn |
+ tựa lưng gập mở thông với khoang hành lý | Tiêu chuẩn |
Tựa tay trung tâm hàng ghế sau | Tiêu chuẩn |
Ghế bọc da | Tiêu chuẩn |
Trần xe bọc nỉ | Tiêu chuẩn |
Sàn phủ bằng thảm | Tiêu chuẩn |
Cụm đèn pha loại thấu kính | Tiêu chuẩn |
Bóng pha cao/ thấp | Tiêu chuẩn |
+ Bi-Xenon (HID) | Tiêu chuẩn |
Đèn pha tích hợp đa chức năng | Tiêu chuẩn |
+ tự động | Tiêu chuẩn |
+ tự điều chỉnh độ cao vùng sáng | Tiêu chuẩn |
+ đèn góc trước hỗ trợ chiếu sáng khi vào cua | Tiêu chuẩn |
+ hệ thống rửa đèn pha | Tiêu chuẩn |
Đèn sương mù phía trước | Tiêu chuẩn |
Đèn hỗ trợ ra/ vào trên 4 cửa | Tiêu chuẩn |
Đèn trần trước | Tiêu chuẩn |
Đèn trần phía sau | Tiêu chuẩn |
Đèn tích hợp trên tấm chắn nắng trước | Tiêu chuẩn |
Đèn nhận diện khóa/nút điện khởi động động cơ | Tiêu chuẩn |
Điều chỉnh độ sáng đèn bảng điều khiển | Tiêu chuẩn |
Đèn khoang hành lý | Tiêu chuẩn |
Dải màu chống chói trên kính gió trước | Tiêu chuẩn |
Gạt nước trước gián đoạn hoặc liên tục với nhiều tốc độ | Tiêu chuẩn |
Gạt nước tự động theo cảm biến mưa | Tiêu chuẩn |
Sấy điện kính gió sau | Tiêu chuẩn |
Camera hỗ trợ đỗ xe | Tùy chọn |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe phía sau | Tiêu chuẩn |
Cửa kính màu nhẹ | Tiêu chuẩn |
Hiển thị thông tin trên kính gió trước (Head-up display) | Tiêu chuẩn |
Máy tính thông số hành trình | Tiêu chuẩn |
Màn hình đa thông tin | Tiêu chuẩn |
Nhận diện và thông báo biển báo giao thông | Tiêu chuẩn |
Hiển thị cấp số trên bảng điều khiển | Tiêu chuẩn |
Hiển thị mức nhiên liệu | Tiêu chuẩn |
Hiển thị nhiệt độ nước giải nhiệt động cơ | Tiêu chuẩn |
Hiển thị nhiệt độ bên ngoài | Tiêu chuẩn |
Cảnh báo mòn bố thắng (phanh) | Tiêu chuẩn |
Cảnh báo hệ thống sạc ácquy | Tiêu chuẩn |
Cảnh báo hỏng bóng đèn | Tiêu chuẩn |
Cảnh báo áp suất dầu | Tiêu chuẩn |
Cảnh báo cạn dầu động cơ | Tiêu chuẩn |
Cảnh báo cạn dầu thắng (phanh) | Tiêu chuẩn |
Cảnh báo nhắc tình trạng cửa đang mở | Tiêu chuẩn |
Cảnh báo nhắc cài dây an toàn | Tiêu chuẩn |
Cảnh báo nhiệt độ dầu hộp số | Tiêu chuẩn |
Cảnh báo nhiệt độ nước giải nhiệt động cơ | Tiêu chuẩn |
Cảnh báo cạn nhiên liệu | Tiêu chuẩn |
Cảnh báo cạn nước làm mát động cơ | Tiêu chuẩn |
Hệ thống điều hoà không khí | Tiêu chuẩn |
+ có lọc không khí | Tiêu chuẩn |
+ điều chỉnh tự động | Tiêu chuẩn |
+ điều chỉnh 2 vùng độc lập phía trước | Tiêu chuẩn |
+ cửa gió có điều chỉnh cho hàng ghế sau | Tiêu chuẩn |
Tuỳ chọn chế độ lái và vận hành (drive mode) | Tiêu chuẩn |
Điều khiển thiết bị và tiện nghi trung tâm | Tiêu chuẩn |
Cửa kính chỉnh điện | Tiêu chuẩn |
Đóng/ mở kính trung tâm | Tiêu chuẩn |
Điều khiển kính với 1 chạm - lên & xuống kính | Tiêu chuẩn |
+ tất cả kính trước và sau | Tiêu chuẩn |
Mở chốt cốp/ cửa hành lý bằng điện | Tiêu chuẩn |
Tính năng điều khiển từ xa | Tiêu chuẩn |
+ khóa cửa | Tiêu chuẩn |
+ mở cốp/ cửa hành lý | Tiêu chuẩn |
+ điều khiển từ xa tích hợp với chìa khóa điện | Tiêu chuẩn |
Hệ thống tự nhận diện, mở khoá, khởi động xe thông minh (Smart-key) | Tiêu chuẩn |
Chế độ ga tự động | Tiêu chuẩn |
Khởi động/ tắt động cơ không chìa (Keyless start/stop) | Tiêu chuẩn |
Tay lái tích hợp đa chức năng | Tiêu chuẩn |
+ giới hạn tốc độ | Tiêu chuẩn |
+ điều khiển màn hình đa thông tin và chức năng | Tiêu chuẩn |
+ chỉnh audio | Tiêu chuẩn |
+ chế độ ga tự động | Tiêu chuẩn |
+ đàm thoại rảnh tay | Tiêu chuẩn |
Chỉnh tay độ nghiêng cột lái | Tiêu chuẩn |
Kính chiếu hậu ngoài | Tiêu chuẩn |
+ chỉnh điện kính | Tiêu chuẩn |
+ chống chói | Tiêu chuẩn |
Kính chiếu hậu trong xe | Tiêu chuẩn |
+ tự động chống chói | Tiêu chuẩn |
Hộc găng tay | Tiêu chuẩn |
+ thiết kế hộc đơn | Tiêu chuẩn |
+ có khóa | Tiêu chuẩn |
Hộc chứa vật dụng | Tiêu chuẩn |
+ tích hợp với tựa tay trung tâm hàng ghế trước | Tiêu chuẩn |
Ngăn chứa đa năng | Tiêu chuẩn |
+ tích hợp trên tấm ốp cửa trước | Tiêu chuẩn |
+ tích hợp trên tấm ốp cửa sau | Tiêu chuẩn |
Ngăn để ly phía trước | Tiêu chuẩn |
Ngăn để ly phía sau | Tiêu chuẩn |
Ngách chứa tích hợp sau lưng ghế trước | Tiêu chuẩn |
Cổng nguồn thiết bị ngoại vi 12 volt | Tiêu chuẩn |
Chức năng nhớ vị trí ghế | Tiêu chuẩn |
+ 2 vị trí ghế người lái | Tiêu chuẩn |
+ nhớ kính chiếu hậu ngoài theo vị trí ghế | Tiêu chuẩn |
Tấm chắn nắng phía trước | Tiêu chuẩn |
+ tích hợp gương soi | Tiêu chuẩn |
Màn che kính gió sau chỉnh điện | Tiêu chuẩn |
Màn che cửa kính hông chỉnh tay | Tiêu chuẩn |
Điều khiển tiện nghi, thiết bị bằng khẩu lệnh | Tiêu chuẩn |
Radio AM/ FM | Tiêu chuẩn |
CD 1 đĩa | Tiêu chuẩn |
Cổng thiết bị ngoại vi | Tiêu chuẩn |
+ cổng AUX | Tiêu chuẩn |
+ cổng USB | Tiêu chuẩn |
+ cổng Ipod | Tiêu chuẩn |
Đọc định dạng MP3 | Tiêu chuẩn |
Kết nối Bluetooth | Tiêu chuẩn |
Ăng ten tích hợp với nóc xe | Tiêu chuẩn |
6 loa | Tiêu chuẩn |
12 loa | Tùy chọn |
1 màn hình LCD cho hàng ghế đầu | Tiêu chuẩn |
Hệ thống loa Harman/Kardon(TM) | Tùy chọn |
Kết cấu thân liền (monocoque) | Tiêu chuẩn |
Cản trước và sau cùng màu thân xe | Tiêu chuẩn |
Lưới tản nhiệt mạ chrome | Tiêu chuẩn |
Viền khung lưới tản nhiệt mạ chrome | Tiêu chuẩn |
Tay nắm cửa ngoài cùng màu thân xe | Tiêu chuẩn |
Đèn báo rẽ trên kính chiếu hậu ngoài | Tiêu chuẩn |
Motoring.vn là trang thông tin, quảng cáo mua bán ô tô và xe máy công trình, nơi người mua và người bán trên toàn quốc có thể gặp gỡ, giao dịch mua bán một cách dễ dàng và tiện lợi
-
Thông tin ô tô trực tuyến
- Trang chủ
- Mua xe
- Bán xe
- Tra cứu xe
- Auto shows online
- Tư vấn & tham khảo
-
PRO-DEALER
- Các dịch vụ PRO
- Ngành và nghề ô tô
- Thỏa thuận dịch vụ PRO
- Tính riêng tư PRO
- Quy trình đăng ký
- Liên hệ bộ phận dịch vụ PRO
-
Về Motoring.vn
- Về Motoring.vn
- Nội dung
- Liên hệ
-
Chính sách và thoả thuận
- Tính riêng tư
- Thoả thuận dịch vụ
-
Hướng dẫn sử dụng
- Tiện ích cho người mua xe
© 2011-2025 motoring.vn, bản quyền của PDS Corp. Giấy phép số: 27/GP-STTTT, Sở Thông tin & Truyền thông Tp.Hồ Chí Minh
Từ khóa » Thông Số Xe Bmw 320i 2014
-
37307 - Thông Tin Chi Tiết Xe BMW Series 3 320i 2014 Cũ
-
Xe Bmw 320i 2014 Tham Số Và Giá Xe Hơi Tại Hồ Chí Minh
-
Thông Số Xe BMW 3 Series: 320i, 330i - Kích Thước, Hình ảnh, Tiện ...
-
BMW 3 Series 320i 2015 - 2014 Xe Mới Nhập Khẩu - Mua Bán ô Tô
-
Đánh Giá BMW 320i Chiếc Sedan 5 Chỗ được Nhiều Người Lựa Chọn
-
Thông Số Kỹ Thuật Xe BMW 320i đầy đủ Và Chi Tiết Nhất 2020
-
BMW 320i 2014 Nhập Khẩu - SHOWROOM OTOCHAT
-
Có Nên Sắm Xe Sang BMW 320i 2014, Hơn 600 Triệu Tại Việt Nam?
-
Xe BMW 3 Series 320i 2014 - Xám - SHOWROOM TỨ QUÝ AUTO
-
BMW 320i: Thông Số & Tính Năng - .vn
-
Xe Bmw 328i 2014 Thông Số Và Giá Bán Thắng Sài Gòn
-
BMW 3 Series 320i 2014 - Xe Cũ