‹ ›
Có thể bạn quan tâm
Đăng nhập
Mua bán Cẩm nang mua sắm Auto shows online Tư vấn & tham khảo Đăng tin bán xe Mua tốt, bán tốt
Thông tin ô tô trực tuyến
Thông tin xe được chào bán Kia Cerato (Forte) SX 1.6 MT - VN 2010 Thông tin xe đang chào bán Tóm tắt về mẫu xe này Tra cứu thông số kỹ thuật & tiện nghi Động cơ
Loại động cơ xăng | |
Cấu hình xy lanh I-4 (4 xy lanh thẳng hàng) | |
Hệ thống van điều khiển với cam đôi trên thân máy (DOHC) | |
Sử dụng nhiên liệu xăng | |
Hệ thống đánh lửa điện tử | |
Hệ thống nhiên liệu phun đa điểm điều khiển điện tử MPI | |
Dung tích công tác (lít) | 1.6 |
Đường kính X Hành trình piston (mm) | 77 x 85.44 |
Tỷ số nén | 10.5 |
Công suất cực đại | 122.3bhp tại 6300 vòng/ phút |
Mô-men xoắn cực đại | 15.9kg.m tại 4200 vòng/ phút |
Số van | 16 |
Điều khiển van biến thiên | VVT |
Hộp số tay (M/T) | |
Cấp số 5 cấp | |
Tỷ số truyền số 1 | 3.615 |
Tỷ số truyền số 2 | 1.962 |
Tỷ số truyền số 3 | 1.370 |
Tỷ số truyền số 4 | 1.036 |
Tỷ số truyền số 5 | 0.839 |
Số lùi | 3.545 |
Tỷ số truyển cuối | 4.267 |
Hệ dẫn động cầu trước (FWD) | |
Công thức bánh xe | 4x2 |
Loại cơ cấu thanh răng-bánh răng (rack-pinion) | |
Trợ lực thủy lực | |
Bán kính quay vòng tối thiểu (m) | 5.17 |
Hệ thống phanh dẫn động thuỷ lực |
Phanh trước dùng đĩa tản nhiệt |
Phanh sau dùng đĩa đặc |
Hệ thống treo trước độc lập, cơ cấu thanh chống MacPherson và thanh cân bằng | |
Hệ thống treo sau bán độc lập, cơ cấu dầm xoắn (torsion beam) và thanh cân bằng | |
Giảm chấn trước loại thuỷ lực | |
Lò xo trước loại trụ xoắn (coil springs) | |
Giảm chấn sau loại thuỷ lực | |
Lò xo sau loại trụ xoắn (coil springs) | |
Kích thước La zăng 17 | |
Thông số lốp (vỏ) trước 215/45R17 | |
Thông số lốp (vỏ) sau 215/45R17 | |
Loại La zăng đúc hợp kim | |
Bánh dự phòng nguyên cỡ (full size) |
Công suất và hiệu suất
Số chỗ | 5 |
Trọng lượng không tải (kg) | 1236 |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 1680 |
Chiều dài tổng thể (mm) | 4530 |
Chiều rộng tổng thể (mm) | 1775 |
Chiều cao tổng thể (mm) | 1460 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2650 |
Khoảng cách 2 bánh trước (mm) | 1557 |
Khoảng cách 2 bánh sau (mm) | 1564 |
Chiều dài đầu xe (mm) | 895 |
Chiều dài đuôi xe (mm) | 985 |
Khoảng sáng gầm tối thiểu (mm) | 150 |
Thể tích khoang hành lý (lít - SAE) | 415 |
Không gian chân hàng ghế 1 (mm) | 1100 |
Không gian đầu hàng ghế 1 (mm) | 1015 |
Không gian hông hàng ghế 1 (mm) | 1346.2 |
Không gian vai hàng ghế 1 (mm) | 1415 |
Không gian chân hàng ghế 2 (mm) | 890 |
Không gian đầu hàng ghế 2 (mm) | 955 |
Không gian hông hàng ghế 2 (mm) | 1353.8 |
Không gian vai hàng ghế 2 (mm) | 1390 |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 52 |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | Tiêu chuẩn |
Dây an toàn cho hàng ghế đầu | Tiêu chuẩn |
+ loại 3 điểm | Tiêu chuẩn |
+ điều chỉnh độ cao dây | Tiêu chuẩn |
Dây an toàn cho ghế hành khách phía sau | Tiêu chuẩn |
+ loại 3 điểm | Tiêu chuẩn |
Tựa đầu cho hàng ghế đầu | Tiêu chuẩn |
+ loại chỉnh tay | Tiêu chuẩn |
+ điều chỉnh cao/ thấp | Tiêu chuẩn |
Tựa đầu ghế hành khách phía sau | Tiêu chuẩn |
+ loại chỉnh tay | Tiêu chuẩn |
+ điều chỉnh cao/ thấp | Tiêu chuẩn |
Túi khí hạn chế tác động từ va chạm phía trước | Tiêu chuẩn |
+ túi khí cho người lái | Tiêu chuẩn |
+ túi khí cho hành khách trước | Tiêu chuẩn |
Khóa cửa | Tiêu chuẩn |
+ hệ thống khóa cửa điện trung tâm | Tiêu chuẩn |
Khóa cửa kính trung tâm | Tiêu chuẩn |
Hệ thống chống trộm (Security system) | Tiêu chuẩn |
Mã hóa chìa khoá điện (immobilizer) | Tiêu chuẩn |
Chức năng chống kẹt an toàn cho kính cửa | Tiêu chuẩn |
Chứng năng chống kẹt an toàn cho cửa số trời | Tiêu chuẩn |
Khoá an toàn cho trẻ em phía sau | Tiêu chuẩn |
Tự động khóa cửa khi xe chạy | Tiêu chuẩn |
Đèn phanh thứ 3 trên cao | Tiêu chuẩn |
Kích nâng | Tiêu chuẩn |
Bộ dụng cụ | Tiêu chuẩn |
Ghế người lái kiểu ghế đơn | Tiêu chuẩn |
+ chỉnh tay ngả/ gập tựa lưng | Tiêu chuẩn |
+ chỉnh tay tiến/ lùi | Tiêu chuẩn |
+ chỉnh tay độ cao | Tiêu chuẩn |
Ghế hành khách trước kiểu ghế đơn | Tiêu chuẩn |
+ chỉnh tay ngả/ gập tựa lưng | Tiêu chuẩn |
+ chỉnh tay tiến/ lùi | Tiêu chuẩn |
Tựa tay trung tâm cho hàng ghế trước | Tiêu chuẩn |
Ghế hành khách phía sau | Tiêu chuẩn |
+ kiểu ghế băng | Tiêu chuẩn |
+ phân tách tựa lưng gập 60-40 | Tiêu chuẩn |
+ tựa lưng gập mở thông với khoang hành lý | Tiêu chuẩn |
Tựa tay trung tâm hàng ghế sau | Tiêu chuẩn |
Ghế bọc da | Tiêu chuẩn |
Trần xe bọc nỉ | Tiêu chuẩn |
Sàn phủ bằng thảm | Tiêu chuẩn |
Cụm đèn pha loại gương cầu phản quang đa chiều | Tiêu chuẩn |
Bóng pha cao/ thấp | Tiêu chuẩn |
+ Halogen | Tiêu chuẩn |
Đèn sương mù phía trước | Tiêu chuẩn |
Đèn hỗ trợ ra/ vào trên 2 cửa | Tiêu chuẩn |
Đèn trần trước | Tiêu chuẩn |
Đèn trần phía sau | Tiêu chuẩn |
Đèn nhận diện khóa/nút điện khởi động động cơ | Tiêu chuẩn |
Điều chỉnh độ sáng đèn bảng điều khiển | Tiêu chuẩn |
Đèn khoang hành lý | Tiêu chuẩn |
Gạt nước trước gián đoạn hoặc liên tục với nhiều tốc độ | Tiêu chuẩn |
Sấy điện kính gió sau | Tiêu chuẩn |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe phía sau | Tiêu chuẩn |
Máy tính thông số hành trình | Tiêu chuẩn |
Màn hình đa thông tin | Tiêu chuẩn |
Hiển thị mức nhiên liệu | Tiêu chuẩn |
Hiển thị nhiệt độ bên ngoài | Tiêu chuẩn |
Hệ thống điều hoà không khí | Tiêu chuẩn |
+ điều chỉnh tự động | Tiêu chuẩn |
Cửa kính chỉnh điện | Tiêu chuẩn |
Đóng/ mở kính trung tâm | Tiêu chuẩn |
Điều khiển kính với 1 chạm - xuống kính | Tiêu chuẩn |
+ kính người lái | Tiêu chuẩn |
Cửa sổ trời/ cửa nóc hàng ghế trước | Tiêu chuẩn |
+ cửa kính tấm | Tiêu chuẩn |
+ đóng/ mở cửa kiểu trượt | Tiêu chuẩn |
+ đóng/ mở cửa kiểu nghiêng (lá sách) | Tiêu chuẩn |
+ đóng/ mở cửa bằng điện | Tiêu chuẩn |
+ màn che dạng tấm | Tiêu chuẩn |
Mở chốt cốp/ cửa hành lý bằng điện | Tiêu chuẩn |
Tính năng điều khiển từ xa | Tiêu chuẩn |
+ khóa cửa | Tiêu chuẩn |
+ mở cốp/ cửa hành lý | Tiêu chuẩn |
+ điều khiển từ xa tích hợp với chìa khóa điện | Tiêu chuẩn |
Tay lái tích hợp đa chức năng | Tiêu chuẩn |
+ chỉnh audio | Tiêu chuẩn |
Chỉnh tay độ nghiêng cột lái | Tiêu chuẩn |
Kính chiếu hậu ngoài | Tiêu chuẩn |
+ chỉnh điện kính | Tiêu chuẩn |
+ sấy kính | Tiêu chuẩn |
Kính chiếu hậu trong xe | Tiêu chuẩn |
+ tự động chống chói | Tiêu chuẩn |
Hộc găng tay | Tiêu chuẩn |
+ thiết kế hộc đơn | Tiêu chuẩn |
Hộc chứa vật dụng | Tiêu chuẩn |
+ tích hợp với tựa tay trung tâm hàng ghế trước | Tiêu chuẩn |
+ loại nhỏ tích hợp trên trần xe | Tiêu chuẩn |
Ngăn chứa đa năng | Tiêu chuẩn |
+ tích hợp trên bàn điều khiển | Tiêu chuẩn |
+ tích hợp trên tấm ốp cửa trước | Tiêu chuẩn |
Ngăn để ly phía trước | Tiêu chuẩn |
Ngăn để ly phía sau | Tiêu chuẩn |
Tấm chắn nắng phía trước | Tiêu chuẩn |
+ tích hợp gương soi | Tiêu chuẩn |
Radio AM/ FM | Tiêu chuẩn |
CD 6 đĩa chuyển đổi | Tiêu chuẩn |
Ăng ten cố định | Tiêu chuẩn |
6 loa | Tiêu chuẩn |
Kết cấu thân liền (monocoque) | Tiêu chuẩn |
Bánh xe dự phòng lắp trong khoang hành lý | Tiêu chuẩn |
Cản trước và sau cùng màu thân xe | Tiêu chuẩn |
Chắn bùn | Tiêu chuẩn |
Lưới tản nhiệt màu đen | Tiêu chuẩn |
Tay nắm cửa ngoài mạ chrome | Tiêu chuẩn |
Đèn báo rẽ trên kính chiếu hậu ngoài | Tiêu chuẩn |
Motoring.vn là trang thông tin, quảng cáo mua bán ô tô và xe máy công trình, nơi người mua và người bán trên toàn quốc có thể gặp gỡ, giao dịch mua bán một cách dễ dàng và tiện lợi
-
Thông tin ô tô trực tuyến
- Trang chủ
- Mua xe
- Bán xe
- Tra cứu xe
- Auto shows online
- Tư vấn & tham khảo
-
PRO-DEALER
- Các dịch vụ PRO
- Ngành và nghề ô tô
- Thỏa thuận dịch vụ PRO
- Tính riêng tư PRO
- Quy trình đăng ký
- Liên hệ bộ phận dịch vụ PRO
-
Về Motoring.vn
- Về Motoring.vn
- Nội dung
- Liên hệ
-
Chính sách và thoả thuận
- Tính riêng tư
- Thoả thuận dịch vụ
-
Hướng dẫn sử dụng
- Tiện ích cho người mua xe
© 2011-2025 motoring.vn, bản quyền của PDS Corp. Giấy phép số: 27/GP-STTTT, Sở Thông tin & Truyền thông Tp.Hồ Chí Minh
Từ khóa » Thông Số Xe Cerato 2010
-
2057 - Thông Số Kỹ Thuật Và Tiện Nghi Xe Kia Cerato (Forte) SX 1.6 AT
-
Thông Số Kỹ Thuật - Giá Bán Xe KIA Cerato (Forte) 2009 - 2013
-
Thaco Kia Cerato Forte EX 1.6 MT 2010
-
Thông Số Kỹ Thuật Kia Cerato: Kích Thước, Động Cơ & An Toàn
-
Thông Số, Kích Thước Xe KIA Cerato 1.6MT, Deluxe, Luxrury Mới Nhất
-
KIA Cerato 1.6AT 2010 - Thiên đường Của Bạn - Tiến Mạnh Auto
-
Đánh Giá Có Nên Mua Kia Cerato/Forte 2011 Cũ Không? - Ô Tô
-
So Sánh Thông Số Kỹ Thuật Xe Kia Cerato 1.6SMT Và Toyota Vios 1.5MT
-
Thông Số Kỹ Thuật Kia Forte
-
2010 Kia Forte EX Thông Số Kỹ Thuật, Màu Sắc, 0-60, 0-100, Kéo 1/4 ...
-
Đánh Giá Xe Kia Cerato 2010 / TOP #10 Xem Nhiều Nhất & Mới ...
-
Kia Cerato - 2010 Xe Cũ Nhập Khẩu