‹ ›
Có thể bạn quan tâm
Đăng nhập Mua bán Cẩm nang mua sắm Auto shows online Tư vấn & tham khảo Đăng tin bán xe
Hệ thống truyền động
Hệ thống lái
Hệ thống phanh
Hệ thống treo
La zăng và lốp xe
Hệ thống điện Công suất và hiệu suất
Trọng lượng
Kích thước
An toàn và an ninh
Ghế và nội thất
Chiếu sáng, tầm nhìn và thông tin
Thuận tiện và thoải mái
Giải trí và truyền thông
Ngoại thất và phong cách
Xem trên mobile Trở về đầu trang
Mua tốt, bán tốt
Thông tin ô tô trực tuyến
Thông tin xe được chào bán Honda Civic 2.0 AT 2009 Thông tin xe đang chào bán Tóm tắt về mẫu xe này Tra cứu thông số kỹ thuật & tiện nghi Động cơLoại động cơ xăng | |
Cấu hình xy lanh I-4 (4 xy lanh thẳng hàng) | |
Hệ thống van điều khiển với cam đôi trên thân máy (DOHC) | |
Sử dụng nhiên liệu xăng | |
Hệ thống đánh lửa điện tử | |
Hệ thống nhiên liệu phun đa điểm điều khiển điện tử-MPI | |
Dung tích công tác (lít) | 2.0 |
Đường kính X Hành trình piston (mm) | 86 x 86 |
Công suất cực đại | 153bhp tại 6000 vòng/ phút |
Mô-men xoắn cực đại | 19.1kg.m tại 4500 vòng/ phút |
Số van | 16 |
Điều khiển van biến thiên (VVT) |
Hộp số tự động (A/T) | |
Cấp số 5 cấp | |
Hệ dẫn động cầu trước (FWD) | |
Công thức bánh xe | 4x2 |
Loại cơ cấu thanh răng-bánh răng (rack-pinion) | |
Trợ lực điện-thủy lực | |
Bán kính quay vòng tối thiểu (m) | 5.8 |
Hệ thống phanh dẫn động thuỷ lực |
Phanh trước dùng đĩa tản nhiệt |
Phanh sau dùng đĩa đặc |
Hệ thống treo trước độc lập, cơ cấu thanh chống MacPherson và thanh cân bằng | |
Hệ thống treo sau độc lập, cơ cấu tay đòn đôi (double wishbone) và thanh cân bằng | |
Giảm chấn trước loại thuỷ lực | |
Lò xo trước loại trụ xoắn (coil springs) | |
Giảm chấn sau loại thuỷ lực | |
Lò xo sau loại trụ xoắn (coil springs) |
Kích thước La zăng 16 | |
Thông số lốp (vỏ) trước 205/55R16 | |
Thông số lốp (vỏ) sau 205/55R16 | |
Loại La zăng đúc hợp kim |
Số chỗ | 5 |
Trọng lượng không tải (kg) | 1320 |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 1695 |
Chiều dài tổng thể (mm) | 4540 |
Chiều rộng tổng thể (mm) | 1750 |
Chiều cao tổng thể (mm) | 1450 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2700 |
Khoảng cách 2 bánh trước (mm) | 1500 |
Khoảng cách 2 bánh sau (mm) | 1525 |
Khoảng sáng gầm tối thiểu (mm) | 160 |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 50 |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | Tiêu chuẩn |
Hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA) | Tiêu chuẩn |
Phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Tiêu chuẩn |
Dây an toàn cho hàng ghế đầu | Tiêu chuẩn |
+ loại 3 điểm | Tiêu chuẩn |
+ điều chỉnh độ cao dây | Tiêu chuẩn |
Dây an toàn cho ghế hành khách phía sau | Tiêu chuẩn |
+ loại 3 điểm | Tiêu chuẩn |
Tựa đầu cho hàng ghế đầu | Tiêu chuẩn |
+ loại chỉnh tay | Tiêu chuẩn |
+ điều chỉnh cao/ thấp | Tiêu chuẩn |
Tựa đầu ghế hành khách phía sau | Tiêu chuẩn |
+ loại chỉnh tay | Tiêu chuẩn |
+ điều chỉnh cao/ thấp | Tiêu chuẩn |
Túi khí hạn chế tác động từ va chạm phía trước | Tiêu chuẩn |
+ túi khí cho người lái | Tiêu chuẩn |
+ túi khí cho hành khách trước | Tiêu chuẩn |
Khóa cửa | Tiêu chuẩn |
+ hệ thống khóa cửa điện trung tâm | Tiêu chuẩn |
Khóa cửa kính trung tâm | Tiêu chuẩn |
Hệ thống chống trộm (Security system) | Tiêu chuẩn |
Mã hóa chìa khoá điện (immobilizer) | Tiêu chuẩn |
Chức năng chống kẹt an toàn cho kính cửa | Tiêu chuẩn |
Khoá an toàn cho trẻ em phía sau | Tiêu chuẩn |
Đèn phanh thứ 3 trên cao | Tiêu chuẩn |
Kích nâng | Tiêu chuẩn |
Bộ dụng cụ | Tiêu chuẩn |
Ghế người lái kiểu ghế đơn | Tiêu chuẩn |
+ chỉnh tay ngả/ gập tựa lưng | Tiêu chuẩn |
+ chỉnh tay tiến/ lùi | Tiêu chuẩn |
+ chỉnh tay độ cao | Tiêu chuẩn |
Ghế hành khách trước kiểu ghế đơn | Tiêu chuẩn |
+ chỉnh tay ngả/ gập tựa lưng | Tiêu chuẩn |
+ chỉnh tay tiến/ lùi | Tiêu chuẩn |
Tựa tay trung tâm cho hàng ghế trước | Tiêu chuẩn |
Ghế hành khách phía sau | Tiêu chuẩn |
+ kiểu ghế băng | Tiêu chuẩn |
+ phân tách tựa lưng gập 60-40 | Tiêu chuẩn |
+ tựa lưng gập mở thông với khoang hành lý | Tiêu chuẩn |
Tựa tay trung tâm hàng ghế sau | Tiêu chuẩn |
Ghế bọc da | Tiêu chuẩn |
Trần xe bọc nỉ | Tiêu chuẩn |
Sàn phủ bằng thảm | Tiêu chuẩn |
Cụm đèn pha loại gương cầu phản quang đa chiều | Tiêu chuẩn |
Bóng pha cao/ thấp | Tiêu chuẩn |
+ Halogen | Tiêu chuẩn |
Đèn sương mù phía trước | Tiêu chuẩn |
Đèn trần trước | Tiêu chuẩn |
Đèn trần phía sau | Tiêu chuẩn |
Điều chỉnh độ sáng đèn bảng điều khiển | Tiêu chuẩn |
Đèn khoang hành lý | Tiêu chuẩn |
Dải màu chống chói trên kính gió trước | Tiêu chuẩn |
Gạt nước trước gián đoạn hoặc liên tục với nhiều tốc độ | Tiêu chuẩn |
Sấy điện kính gió sau | Tiêu chuẩn |
Máy tính thông số hành trình | Tiêu chuẩn |
Màn hình đa thông tin | Tiêu chuẩn |
Hiển thị cấp số trên bảng điều khiển | Tiêu chuẩn |
Hiển thị mức nhiên liệu | Tiêu chuẩn |
Hiển thị nhiệt độ nước giải nhiệt động cơ | Tiêu chuẩn |
Hiển thị nhiệt độ bên ngoài | Tiêu chuẩn |
Hệ thống điều hoà không khí | Tiêu chuẩn |
+ có lọc không khí | Tiêu chuẩn |
+ điều chỉnh tự động | Tiêu chuẩn |
Cửa kính chỉnh điện | Tiêu chuẩn |
Đóng/ mở kính trung tâm | Tiêu chuẩn |
Điều khiển kính với 1 chạm - lên & xuống kính | Tiêu chuẩn |
+ kính người lái | Tiêu chuẩn |
Cửa sổ trời/ cửa nóc hàng ghế trước | Tiêu chuẩn |
+ cửa kính tấm | Tiêu chuẩn |
+ đóng/ mở cửa kiểu trượt | Tiêu chuẩn |
+ đóng/ mở cửa kiểu nghiêng (lá sách) | Tiêu chuẩn |
+ đóng/ mở cửa bằng điện | Tiêu chuẩn |
+ màn che dạng tấm | Tiêu chuẩn |
Mở chốt cốp/ cửa hành lý bằng cáp cơ khí | Tiêu chuẩn |
Tính năng điều khiển từ xa | Tiêu chuẩn |
+ khóa cửa | Tiêu chuẩn |
Tay lái tích hợp đa chức năng | Tiêu chuẩn |
+ chỉnh audio | Tiêu chuẩn |
+ phím/ lẫy chuyển số (chế độ chuyển số tay) | Tiêu chuẩn |
Chỉnh tay độ nghiêng cột lái | Tiêu chuẩn |
Chỉnh tay cao/ thấp cột lái | Tiêu chuẩn |
Kính chiếu hậu ngoài | Tiêu chuẩn |
+ chỉnh điện kính | Tiêu chuẩn |
+ gập điện | Tiêu chuẩn |
Kính chiếu hậu trong xe | Tiêu chuẩn |
+ 2 chế độ quan sát ngày và đêm | Tiêu chuẩn |
Hộc găng tay | Tiêu chuẩn |
+ thiết kế hộc đơn | Tiêu chuẩn |
Hộc chứa vật dụng | Tiêu chuẩn |
+ tích hợp với tựa tay trung tâm hàng ghế trước | Tiêu chuẩn |
Ngăn chứa đa năng | Tiêu chuẩn |
+ tích hợp với bục nổi sàn trung tâm hàng ghế trước | Tiêu chuẩn |
+ tích hợp trên tấm ốp cửa trước | Tiêu chuẩn |
Ngăn để ly phía trước | Tiêu chuẩn |
Ngách chứa tích hợp sau lưng ghế trước | Tiêu chuẩn |
Tấm chắn nắng phía trước | Tiêu chuẩn |
+ tích hợp gương soi | Tiêu chuẩn |
Radio AM/ FM | Tiêu chuẩn |
CD 6 đĩa chuyển đổi | Tiêu chuẩn |
Cổng thiết bị ngoại vi | Tiêu chuẩn |
Đọc định dạng MP3 | Tiêu chuẩn |
Ăng ten tích hợp trên kính | Tiêu chuẩn |
Kết cấu thân liền (monocoque) | Tiêu chuẩn |
Cản trước và sau cùng màu thân xe | Tiêu chuẩn |
Chắn bùn | Tiêu chuẩn |
Chụp ống xả mạ chrome | Tiêu chuẩn |
Lưới tản nhiệt màu đen | Tiêu chuẩn |
Tay nắm cửa ngoài cùng màu thân xe | Tiêu chuẩn |
Đèn báo rẽ trên kính chiếu hậu ngoài | Tiêu chuẩn |
Motoring.vn là trang thông tin, quảng cáo mua bán ô tô và xe máy công trình, nơi người mua và người bán trên toàn quốc có thể gặp gỡ, giao dịch mua bán một cách dễ dàng và tiện lợi
-
Thông tin ô tô trực tuyến
- Trang chủ
- Mua xe
- Bán xe
- Tra cứu xe
- Auto shows online
- Tư vấn & tham khảo
-
PRO-DEALER
- Các dịch vụ PRO
- Ngành và nghề ô tô
- Thỏa thuận dịch vụ PRO
- Tính riêng tư PRO
- Quy trình đăng ký
- Liên hệ bộ phận dịch vụ PRO
-
Về Motoring.vn
- Về Motoring.vn
- Nội dung
- Liên hệ
-
Chính sách và thoả thuận
- Tính riêng tư
- Thoả thuận dịch vụ
-
Hướng dẫn sử dụng
- Tiện ích cho người mua xe
© 2011-2024 motoring.vn, bản quyền của PDS Corp. Giấy phép số: 27/GP-STTTT, Sở Thông tin & Truyền thông Tp.Hồ Chí Minh
Từ khóa » Khoảng Sáng Gầm Xe Civic 2009
-
Đánh Giá Thông Số Kỹ Thuật Xe Honda Civic Cũ Các đời 2008, 2009 ...
-
31692 - Thông Số Kỹ Thuật Và Tiện Nghi Xe Honda Civic 1.8 MT 2009
-
Thông Số Kỹ Thuật Xe Honda Civic - Mua Xe Tại Hà Nội, TPHCM, Tỉnh
-
Đánh Giá Thông Số Kỹ Thuật Xe Honda Civic Cũ Các ... - Storedetailing
-
Mua Bán Honda Civic 1.8 AT 2009 Giá 280 Triệu - 3383809
-
Honda Civic 2009: Đậm Chất Type R
-
Honda Civic 2.0 - Có Nên Mua Hay Không?
-
Thông Số Kỹ Thuật Xe Honda Civic Qua Các đời Và Bảng Giá Mới Nhất
-
Thông Số Kỹ Thuật Xe Honda Civic 2020
-
Khoảng Sáng Gầm Xe Là Gì? Khoảng Sáng Bao Nhiêu Là Phù Hợp Với ...
-
Giá Xe Honda Civic Tháng 05/2022
-
XE HONDA CIVIC
-
Thông Số Kỹ Thuật Xe Honda Odyssey Tại Việt Nam