Có thể bạn quan tâm
Chú ý: Điểm chuẩn dưới đây là tổng điểm các môn xét tuyển + điểm ưu tiên nếu cóClick vào phương thức để xem nhanh điểm chuẩn của phương thức đó
- ✯ Điểm thi THPT
- ✯ Điểm học bạ
- ✯ Điểm ĐGNL HN
- ✯ Điểm Đánh giá Tư duy
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT năm 2024
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7210403 | Thiết kế đồ họa | H00; H01; H06 | 22.38 | |
2 | 7210404 | Thiết kế thời trang | H00; H01; H06 | 19.75 | |
3 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01 | 32.03 | |
4 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D01; D04 | 33.19 | |
5 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01 | 23.52 | |
6 | 7340122 | Thương mại điện tử | A00; A01; D01 | 24.91 | |
7 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00; A01; D01 | 23.48 | |
8 | 7340204 | Bảo hiểm | A00; A01; D01 | 20.5 | |
9 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; D01 | 23.75 | |
10 | 7380101 | Luật | A00; D01 | 23.77 | |
11 | 7380101 | Luật | C00 | 25.52 | |
12 | 7380107 | Luật kinh tế | A00; D01 | 24.12 | |
13 | 7380107 | Luật kinh tế | C00 | 26.12 | |
14 | 7380108 | Luật quốc tế | A00; D01 | 22.99 | |
15 | 7380108 | Luật quốc tế | C00 | 25.24 | |
16 | 7420201 | Công nghệ sinh học | B00; A00; D07 | 17 | |
17 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; D01 | 22.95 | |
18 | 7510302 | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông | A00; A01; D01 | 22.05 | |
19 | 7510303 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00; A01; D01 | 22.55 | |
20 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | B00; A00; D07 | 17 | |
21 | 7580101 | Kiến trúc | V00; V01; V02 | 22.5 | |
22 | 7580108 | Thiết kế nội thất | H00; H01; H06 | 20.45 | |
23 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | D01 | 28.53 | |
24 | 7810201 | Quản trị khách sạn | D01 | 28.13 |
Lưu ý: Đề án chi tiết của trường Trường Đại Học Mở Hà Nội năm 2025 Tại Đây
Xem thêm điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT năm 2023Rút gọnXem thêm điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT năm 2023Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ năm 2024
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7210403 | Thiết kế đồ họa | H00; H01; H06 | 21.5 | |
2 | 7210404 | Thiết kế thời trang | H00; H01; H06 | 21 | |
3 | 7420201 | Công nghệ sinh học | A00; B00; D07 | 22 | |
4 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00; B00; D07 | 22 | |
5 | 7580101 | Kiến trúc | V00; V01; V02 | 28 | |
6 | 7580108 | Thiết kế nội thất | H00; H01; H06 | 21.5 |
Lưu ý: Đề án chi tiết của trường Trường Đại Học Mở Hà Nội năm 2025 Tại Đây
Xem thêm điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ năm 2023Rút gọnXem thêm điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ năm 2023Điểm chuẩn theo phương thức Điểm ĐGNL HN năm 2024
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | Q00 | 18 | Thang điểm 30 |
2 | 7340122 | Thương mại điện tử | Q00 | 18 | Thang điểm 30 |
3 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | Q00 | 18 | Thang điểm 30 |
4 | 7380107 | Luật kinh tế | Q00 | 18 | Thang điểm 30 |
5 | 7420201 | Công nghệ sinh học | Q00 | 18 | Thang điểm 30 |
6 | 7480201 | Công nghệ thông tin | Q00 | 18 | Thang điểm 30 |
7 | 7510302 | Công nghệ kỹ thuật điện tử -viễn thông | Q00 | 18 | Thang điểm 30 |
8 | 7510303 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá | Q00 | 18 | Thang điểm 30 |
9 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | Q00 | 18 | Thang điểm 30 |
Lưu ý: Đề án chi tiết của trường Trường Đại Học Mở Hà Nội năm 2025 Tại Đây
Xem thêm điểm chuẩn theo phương thức Điểm ĐGNL HN năm 2023Rút gọnXem thêm điểm chuẩn theo phương thức Điểm ĐGNL HN năm 2023Điểm chuẩn theo phương thức Điểm Đánh giá Tư duy năm 2024
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | K00 | 18 | Thang điểm 30 |
2 | 7340122 | Thương mại điện tử | K00 | 18 | Thang điểm 30 |
3 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | K00 | 18 | Thang điểm 30 |
4 | 7380107 | Luật kinh tế | K00 | 18 | Thang điểm 30 |
5 | 7420201 | Công nghệ sinh học | K00 | 18 | Thang điểm 30 |
6 | 7480201 | Công nghệ thông tin | K00 | 18 | Thang điểm 30 |
7 | 7510302 | Công nghệ kỹ thuật điện tử -viễn thông | K00 | 18 | Thang điểm 30 |
8 | 7510303 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá | K00 | 18 | Thang điểm 30 |
9 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | K00 | 18 | Thang điểm 30 |
Lưu ý: Đề án chi tiết của trường Trường Đại Học Mở Hà Nội năm 2025 Tại Đây
Xem thêm điểm chuẩn theo phương thức Điểm Đánh giá Tư duy năm 2023Rút gọnXem thêm điểm chuẩn theo phương thức Điểm Đánh giá Tư duy năm 2023Từ khóa » điểm Chuẩn Khoa Luật Viện đại Học Mở Hà Nội
-
Điểm Chuẩn Trường Đại Học Mở Hà Nội Năm 2021 Tăng Mạnh ở Một ...
-
Điểm Chuẩn Viện Đại Học Mở Hà Nội Năm 2022, 2021 - Thủ Thuật
-
Điểm Chuẩn Đại Học Mở Hà Nội 2021 Mới Nhất
-
Điểm Chuẩn Đại Học Mở Hà Nội 2022 - Diễn Đàn Tuyển Sinh 24h
-
Điểm Chuẩn Đại Học Mở Hà Nội 2022 Các Phương Thức Xét Tuyển Sớm
-
Khoa Luật Đại Học Mở Hà Nội điểm Chuẩn - Thả Rông
-
Điểm Chuẩn Đại Học Mở Hà Nội 2022 Chính Thức
-
Thông Tin Tuyển Sinh Đại Học Mở Hà Nội
-
Thông Tin Tuyển Sinh Trường Đại Học Mở Hà Nội 2022 - TrangEdu
-
Điểm Chuẩn Trường Đại Học Mở Hà Nội 2022 - TrangEdu
-
Cổng Thông Tin Tuyển Sinh Trường Đại Học Mở Hà Nội
-
Điểm Chuẩn Viện Đại Học Mở Hà Nội Năm 2022
-
Điểm Chuẩn Trường Đại Học Mở Hà Nội 2022 Nhanh Nhất, Chính Xác ...
-
Điểm Chuẩn đại Học Mở Hà Nội 2021 - Luật Hoàng Phi