Từ điển ABC
  • Tra từ
  • Tra Hán Tự
  • Dịch tài liệu
  • Mẫu câu
  • Công cụ
    • Từ điển của bạn
    • Kanji=>Romaji
    • Phát âm câu
  • Thảo luận
  • Giúp đỡ
VietnameseEnglishJapanese Đăng nhập | Đăng ký Tra từ Đọc câu tiếng nhật Chuyển tiếng nhật qua Hiragana Chuyển tiếng nhật qua Romaji Cách Viết Từ hán Bộ Số nét của từ Tìm Tìm Kiếm Hán Tự BộBộSố nétTìm 1 | 2 | 3 | 4 | 5 广 Tra Hán Tự Danh sách hán tự tìm thấy
  • 70
  • 閔 : MẪN
  • 隍 : HOÀNG
  • 雋 : TUYỂN,TUẤN
  • 靫 : xxx
  • 靱 : xxx
  • 颪 : xxx
  • 馭 : NGỰ
  • 馮 : PHÙNG,BẰNG
  • 麭 : xxx
  • 黹 : CHỈ
  • 堯 : NGHIÊU
  • 楯 : THUẪN
  • 愛 : ÁI
  • 葦 : VI
  • 飴 : DI,TỰ
  • 暗 : ÁM
  • 意 : Ý
  • 違 : VI
  • 溢 : DẬT
  • 碓 : ĐỐI
  • 園 : VIÊN
  • 煙 : YÊN
  • 猿 : VIÊN
  • 遠 : VIỄN
  • 鉛 : DUYÊN
  • 塩 : DIÊM
  • 嫁 : GIÁ
  • 暇 : HẠ
  • 禍 : HỌA
  • 嘩 : HOA
  • 蛾 : NGA,NGHĨ
  • 雅 : NHÃ
  • 解 : GIẢI
  • 塊 : KHỐI
  • 慨 : KHÁI
  • 碍 : NGẠI
  • 蓋 : CÁI
  • 該 : CAI
  • 較 : GIÁC,HIỆU
  • 隔 : CÁCH
  • 楽 : NHẠC,LẠC
  • 滑 : HOẠT
  • 褐 : HẠT,CÁT
  • 蒲 : BỒ
  • 勧 : KHUYẾN
  • 寛 : KHOAN
  • 幹 : CÁN
  • 感 : CẢM
  • 漢 : HÁN
  • 頑 : NGOAN
  • 70
Danh Sách Từ Của 頑NGOAN
‹ ■ ▶ › ✕
Hán

NGOAN- Số nét: 13 - Bộ: HIÊT 頁

ONガン
KUN かたく
  • Ngu, ương, không biết gì mà lại làm càn gọi là ngoan.
  • Tham. Như ngoan phu liêm 頑夫? kẻ tham hóa liêm.
  • Chơi đùa.
Từ hánÂm hán việtNghĩa
頑迷 NGOAN MÊ ngoan cố; bướng bỉnh; cứng đầu; cứng cổ;sự ngoan cố; ngoan cố; sự bướng bỉnh; bướng bỉnh; sự cứng đầu cứng cổ; cứng đầu cứng cổ
頑強な NGOAN CƯỜNG bền gan;cang trực;quật cường
頑強 NGOAN CƯỜNG ngoan cường; anh dũng; kiên cường; bền cứng; cứng cỏi;sự ngoan cường; sự anh dũng; sự kiên cường; sự cứng cỏi; tính cứng;ương ngạnh
頑張る NGOAN TRƯƠNG bướng;bướng bỉnh;cố; cố gắng; nỗ lực
頑固な NGOAN CỔ bất trị;bướng;bướng bỉnh;đờ;ngang bướng;ngang ngạch
頑固 NGOAN CỔ cứng đầu;khổ;sự khó chữa khỏi; mãn tính;sự ngoan cố; ngoan cố; sự bảo thủ; bảo thủ; sự cố chấp; cố chấp;ngoan cố; bảo thủ; cố chấp;rất khó chữa khỏi; mãn tính
頑健な NGOAN KIỆN khỏe mạnh
頑健 NGOAN KIỆN mạnh mẽ;sự mạnh mẽ
頑丈 NGOAN TRƯỢNG chặt chẽ; bền; bền vững; chắc chắn;khỏe mạnh (thân thể); chắc lẳn; bền chắc; chắc chắn; chắc; bền;sự chặt chẽ; sự bền; sự bền vững; sự chắc chắn;sự khỏe mạnh (thân thể); sự chắc lẳn
出産に頑張る XUẤT SẢN NGOAN TRƯƠNG rặn đẻ
Học tiếng nhật online

Từ điển

Từ điển Việt-Nhật Từ điển Nhật-Việt Từ điển Việt-Anh Từ điển Anh-Việt Từ điển Anh-Nhật Từ điển Nhật-Anh

Hán tự

Tra từ hán theo bộ Cách viết chữ hán

Ôn luyện tiếng nhật

Trình độ nhật ngữ N1 Trình độ nhật ngữ N2 Trình độ nhật ngữ N3 Trình độ nhật ngữ N4 Trình độ nhật ngữ N5

Plugin trên Chrome

Từ điển ABC trên Chrome webstore

Từ điển ABC trên điện thoại

Từ điển ABC trên Android

Chuyển đổi Romaji

Từ điển của bạn

Cộng đồng

Trợ giúp

COPYRIGHT © 2023 Từ điển ABC All RIGHT RESERVED.

Từ khóa » Từ Ghép Của Ngoan