Có thể bạn quan tâm

- Tra từ
- Tra Hán Tự
- Dịch tài liệu
- Mẫu câu
- Công cụ
- Từ điển của bạn
- Kanji=>Romaji
- Phát âm câu
- Thảo luận
- Giúp đỡ
- 70
- 閔 : MẪN
- 隍 : HOÀNG
- 雋 : TUYỂN,TUẤN
- 靫 : xxx
- 靱 : xxx
- 颪 : xxx
- 馭 : NGỰ
- 馮 : PHÙNG,BẰNG
- 麭 : xxx
- 黹 : CHỈ
- 堯 : NGHIÊU
- 楯 : THUẪN
- 愛 : ÁI
- 葦 : VI
- 飴 : DI,TỰ
- 暗 : ÁM
- 意 : Ý
- 違 : VI
- 溢 : DẬT
- 碓 : ĐỐI
- 園 : VIÊN
- 煙 : YÊN
- 猿 : VIÊN
- 遠 : VIỄN
- 鉛 : DUYÊN
- 塩 : DIÊM
- 嫁 : GIÁ
- 暇 : HẠ
- 禍 : HỌA
- 嘩 : HOA
- 蛾 : NGA,NGHĨ
- 雅 : NHÃ
- 解 : GIẢI
- 塊 : KHỐI
- 慨 : KHÁI
- 碍 : NGẠI
- 蓋 : CÁI
- 該 : CAI
- 較 : GIÁC,HIỆU
- 隔 : CÁCH
- 楽 : NHẠC,LẠC
- 滑 : HOẠT
- 褐 : HẠT,CÁT
- 蒲 : BỒ
- 勧 : KHUYẾN
- 寛 : KHOAN
- 幹 : CÁN
- 感 : CẢM
- 漢 : HÁN
- 頑 : NGOAN
- 70
| ||||||||||
| ||||||||||
| Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
|---|---|---|
| 頑迷 | NGOAN MÊ | ngoan cố; bướng bỉnh; cứng đầu; cứng cổ;sự ngoan cố; ngoan cố; sự bướng bỉnh; bướng bỉnh; sự cứng đầu cứng cổ; cứng đầu cứng cổ |
| 頑強な | NGOAN CƯỜNG | bền gan;cang trực;quật cường |
| 頑強 | NGOAN CƯỜNG | ngoan cường; anh dũng; kiên cường; bền cứng; cứng cỏi;sự ngoan cường; sự anh dũng; sự kiên cường; sự cứng cỏi; tính cứng;ương ngạnh |
| 頑張る | NGOAN TRƯƠNG | bướng;bướng bỉnh;cố; cố gắng; nỗ lực |
| 頑固な | NGOAN CỔ | bất trị;bướng;bướng bỉnh;đờ;ngang bướng;ngang ngạch |
| 頑固 | NGOAN CỔ | cứng đầu;khổ;sự khó chữa khỏi; mãn tính;sự ngoan cố; ngoan cố; sự bảo thủ; bảo thủ; sự cố chấp; cố chấp;ngoan cố; bảo thủ; cố chấp;rất khó chữa khỏi; mãn tính |
| 頑健な | NGOAN KIỆN | khỏe mạnh |
| 頑健 | NGOAN KIỆN | mạnh mẽ;sự mạnh mẽ |
| 頑丈 | NGOAN TRƯỢNG | chặt chẽ; bền; bền vững; chắc chắn;khỏe mạnh (thân thể); chắc lẳn; bền chắc; chắc chắn; chắc; bền;sự chặt chẽ; sự bền; sự bền vững; sự chắc chắn;sự khỏe mạnh (thân thể); sự chắc lẳn |
| 出産に頑張る | XUẤT SẢN NGOAN TRƯƠNG | rặn đẻ |

Từ điển
Từ điển Việt-Nhật Từ điển Nhật-Việt Từ điển Việt-Anh Từ điển Anh-Việt Từ điển Anh-Nhật Từ điển Nhật-AnhHán tự
Tra từ hán theo bộ Cách viết chữ hánÔn luyện tiếng nhật
Trình độ nhật ngữ N1 Trình độ nhật ngữ N2 Trình độ nhật ngữ N3 Trình độ nhật ngữ N4 Trình độ nhật ngữ N5Plugin trên Chrome
Từ điển ABC trên điện thoại
Chuyển đổi Romaji
Từ điển của bạn
Cộng đồng
Trợ giúp
COPYRIGHT © 2023 Từ điển ABC All RIGHT RESERVED.Từ khóa » Từ Ghép Của Ngoan
-
Bài 1 : Cho Các Từ đơn :Chiều, Sáng, Tối, Nóng, Lạnh, Ngoan, Hư, No ...
-
Đặt Câu Với Ba Từ Ghép, Từ Láy : Chiều, Sáng, Tối, Nóng, Lạnh, Ngoan ...
-
Tạo Ra Từ Ghép, Từ Láy Từ Các Từ Sau: Sáng, Xanh, Nóng, Xinh, đẹp, Cao ...
-
Phân Loại Từ Ghép, Từ Láy Cho Các Từ Thật Thà, Ngộ Nghĩnh... - Ngoc Nga
-
Cho Các Từ Ngoãn Ngoãn, Lạnh Lẽo, Bờ Bãi, Mặt Mũi Từ Nào Là ... - Olm
-
Từ Ghép Tổng Hợp : Từ Láy : Thật Thà , Bạn Bè , Bạn đường , Chăm C...
-
Cho Các Từ Ngoãn Ngoãn, Lạnh Lẽo, Bờ Bãi, Mặt ...
-
LUYỆN TẬP TỪ ĐƠN - TỪ GHÉP - TỪ LÁY Ppt - Tài Liệu Text - 123doc
-
Ngộ Nghĩnh Là Từ Ghép Hay Từ Láy | HoiCay - Top Trend News
-
Câu 5. Từ “ Ngoan Ngoãn” Là Loại Từ Gì? A. Từ đơn B. Từ Ghép ...
-
Phòng Giáo Dục Và đào Tạo Nam Sách - Trường Tiểu Học Quốc Tuấn
-
Diễn đàn Tiểu Học Online.Tuệ Minh - Từ Ghép - Facebook
-
Đặt Câu Với Từ "ngoãn"