Có thể bạn quan tâm

- Tra từ
- Tra Hán Tự
- Dịch tài liệu
- Mẫu câu
- Công cụ
- Từ điển của bạn
- Kanji=>Romaji
- Phát âm câu
- Thảo luận
- Giúp đỡ
- 1
- 一 : NHẤT
- 乙 : ẤT
- 丶 : CHỦ
- 丿 : PHIỆT,TRIỆT
- 亅 : QUYẾT
- 九 : CỬU
- 七 : THẤT
- 十 : THẬP
- 人 : NHÂN
- 丁 : ĐINH
- 刀 : ĐAO
- 二 : NHỊ
- 入 : NHẬP
- 乃 : NÃI,ÁI
- 八 : BÁT
- 卜 : BỐC
- 又 : HỰU
- 了 : LIỄU
- 力 : LỰC
- 乂 : NGHỆ
- 亠 : ĐẦU
- 儿 : NHÂN
- 冂 : QUYNH
- 冖 : MỊCH
- 冫 : BĂNG
- 几 : KỶ
- 凵 : KHẢM
- 勹 : BAO
- 匕 : CHỦY
- 匚 : PHƯƠNG
- 匸 : HỆ
- 卩 : TIẾT
- 厂 : HÁN
- 厶 : KHƯ
- 弓 : CUNG
- 下 : HẠ
- 干 : CAN
- 丸 : HOÀN
- 久 : CỬU
- 及 : CẬP
- 巾 : CÂN
- 己 : KỶ
- 乞 : KHẤT,KHÍ
- 口 : KHẨU
- 工 : CÔNG
- 叉 : XOA
- 才 : TÀI
- 三 : TAM
- 山 : SƠN
- 士 : SỸ,SĨ
- 1
| ||||||||||||||||||||||||||
| ||||||||||||||||||||||||||
| Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
|---|---|---|
| 悪魔主義 | ÁC MA CHỦ,TRÚ NGHĨA | Chủ nghĩa tôn thờ ma quỉ |
| 悪魔 | ÁC MA | ác ma; ma quỷ;tà ma;yêu ma |
| 悪鬼 | ÁC QUỶ | ma quỷ;quỉ sứ |
| 悪馬 | ÁC MÃ | Con ngựa hoang dã; con ngựa không thể quản lý được; ngựa hoang; ngựa bất kham |
| 悪馬 | ÁC MÃ | Con ngựa hoang; con ngựa không thể thuần phục |
| 悪食 | ÁC THỰC | Bữa ăn nghèo nàn; ăn các thứ đáng ghê tởm; ăn mặn (đạo phật) |
| 悪食 | ÁC THỰC | Bữa ăn nghèo nàn; ăn các thứ đáng ghê tởm; ăn mặn (đạo phật) |
| 悪風 | ÁC PHONG | Phong tục xấu; tập quán xấu; thói quen xấu; tật xấu |
| 悪霊 | ÁC LINH | Tinh thần tội lỗi; linh hồn tội lỗi; tâm địa hắc ám |
| 悪霊 | ÁC LINH | Linh hồn tội lỗi; ma quỷ |
| 悪銭 | ÁC TIỀN | đồng tiền không chính đáng; của phi nghĩa; đồng tiền bẩn thỉu; đồng tiền dơ bẩn; tiền giời ơi đất hỡi |
| 悪道 | ÁC ĐẠO | Ác đạo; con đường tội lỗi |
| 悪運 | ÁC VẬN | hạn vận |
| 悪辣 | ÁC LẠT | gian ác |
| 悪質な | ÁC CHẤT | xấu tính |
| 悪質 | ÁC CHẤT | sự có độc; sự có hại;xấu; ác; xấu bụng; ác ý |
| 悪賢い | ÁC HIỀN | ranh ma; ranh mãnh; ma mãnh |
| 悪評を立てられる | ÁC BÌNH LẬP | mang tiếng |
| 悪評 | ÁC BÌNH | Danh tiếng xấu; sự ô nhục; lời phê bình bất lợi |
| 悪計 | ÁC KẾ | Kế hoạch tội ác; mánh khóe |
| 悪言 | ÁC NGÔN | Sự vu cáo; sự nói xấu |
| 悪衣 | ÁC Y | Y phục tồi tàn |
| 悪行 | ÁC HÀNH,HÀNG | Hành động xấu; hành động sai trái |
| 悪血 | ÁC HUYẾT | Máu bị nhiễm trùng |
| 悪舌 | ÁC THIỆT | kẻ xấu miệng; kẻ ngồi lê mách lẻo |
| 悪臭を出す | ÁC XÚ XUẤT | nồng nặc |
| 悪臭ある | ÁC XÚ | hôi rình |
| 悪臭 | ÁC XÚ | hôi;hôi hám;mùi thối; mùi hôi thối;thúi;uế khí |
| 悪者 | ÁC GIẢ | người xấu; kẻ xấu |
| 悪習慣 | ÁC TẬP QUÁN | Thói quen xấu |
| 悪習 | ÁC TẬP | Thói quen xấu |
| 悪罵 | ÁC MẠ | Sự nguyền rủa; sự phỉ báng |
| 悪縁 | ÁC DUYÊN | nhân duyên xấu |
| 悪相 | ÁC TƯƠNG,TƯỚNG | sắc diện đáng sợ; Điềm gở |
| 悪癖 | ÁC PHÍCH | thói quen xấu; tật xấu; tệ nạn |
| 悪疾 | ÁC TẬT | bệnh ác tính; bệnh truyền nhiễm ác tính |
| 悪疫 | ÁC DỊCH | bệnh ác tính; bệnh truyền nhiễm ác tính |
| 悪用する | ÁC DỤNG | lộng hành |
| 悪用する | ÁC DỤNG | lạm dụng; sử dụng không đúng; lợi dụng; dùng trộm |
| 悪用 | ÁC DỤNG | sự lạm dụng; sự sử dụng không đúng; tham ô; thụt két; lạm dụng; lợi dụng |
| 悪玉 | ÁC NGỌC | bất lợi; có hại;người xấu; kẻ côn đồ; kẻ xấu |
| 悪炉かしい | ÁC LÒ | dại |
| 悪漢がする | ÁC HÁN | ớn lạnh |
| 悪漢 | ÁC HÁN | tên ác ôn; kẻ ác độc; tên côn đồ; đầu gấu; côn đồ |
| 悪気 | ÁC KHÍ | ác ý; xấu bụng; tâm địa xấu |
| 悪業 | ÁC NGHIỆP | Nghiệp chướng xấu |
| 悪業 | ÁC NGHIỆP | Nghiệp chướng xấu; hành động xấu xa; hành động tội lỗi |
| 悪条件の生活 | ÁC ĐIỀU KIỆN SINH HOẠT | chui rúc |
| 悪書 | ÁC THƯ | Sách vở độc hại |
| 悪日 | ÁC NHẬT | Ngày gặp toàn chuyện không may; ngày xui xẻo; ngày không may; ngày đen đủi |
| 悪才 | ÁC TÀI | Thiên tài tội ác |
| 悪戯する | ÁC HI | trêu chọc; trêu ghẹo; đùa cợt |
| 悪戯 | ÁC HI | nghịch ngợm;trò nghịch ngợm |
| 悪戯 | ÁC HI | sự trêu trọc; sự trêu ghẹo; sự đùa cợt; trò nghịch ngợm;trêu trọc; trêu ghẹo; đùa cợt |
| 悪戦 | ÁC CHIẾN | Trận chiến ác liệt; ác chiến; chiến đấu ác liệt; cuộc chiến đấu khốc liệt; chống chọi |
| 悪感情 | ÁC CẢM TÌNH | ác cảm |
| 悪感と熱 | ÁC CẢM NHIỆT | hàn nhiệt |
| 悪感 | ÁC CẢM | cảm giác buồn bực; cảm giác khó chịu; cảm giác nôn nao |
| 悪意のある | ÁC Ý | cay nghiệt |
| 悪意 | ÁC Ý | hiểm ác;hiểm độc;oan cừu;tà tâm;ý xấu |
| 悪性 | ÁC TÍNH,TÁNH | ác tính;tính ác;xấu tính |
| 悪念 | ÁC NIỆM | ý tưởng tiến hành tội ác |
| 悪心 | ÁC TÂM | Ác tâm; tâm địa xấu xa; buồn nôn; cảm giác buồn nôn |
| 悪徳 | ÁC ĐỨC | Việc làm trái với đạo lý thông thường (ác đức) |
| 悪循環 | ÁC TUẦN HOÀN | sự lưu chuyển; sự tuần hoàn không tốt; sự việc không tiến triển trôi chảy vì bị vướng mắc ở bên trong |
| 悪徒 | ÁC ĐỒ | Kẻ bất lương; tên vô lại; kẻ côn đồ |
| 悪役 | ÁC DỊCH | Kẻ côn đồ; vai phản diện trong kịch kabuki; nhân vật phản diện; vai phản diện; kẻ xấu |
| 悪影響を及ぼす | ÁC ẢNH HƯỞNG CẬP | Ảnh hưởng xấu |
| 悪弊 | ÁC TỆ | tệ nạn |
| 悪巧み | ÁC XẢO | mưu mô hại người |
| 悪寒 | ÁC HÀN | sốt rét; sự ớn lạnh |
| 悪女 | ÁC NỮ | la sát;người phụ nữ xấu; người phụ nữ xấu xa; đàn bà xấu xa; đàn bà độc ác;yêu phụ |
| 悪夢 | ÁC MỘNG | ác mộng; giấc mơ hãi hùng |
| 悪声 | ÁC THANH | Âm thanh khó chịu; Tin đồn xấu; lời nói xấu |
| 悪名高い | ÁC DANH CAO | Khét tiếng |
| 悪名 | ÁC DANH | Danh tiếng xấu; cái tên xấu; tai tiếng |
| 悪名 | ÁC DANH | Danh tiếng xấu; cái tên xấu; tai tiếng |
| 悪口を言う | ÁC KHẨU NGÔN | chửi;nói xấu |
| 悪口する | ÁC KHẨU | bôi lem |
| 悪口 | ÁC KHẨU | đay |
| 悪口 | ÁC KHẨU | xấu mồm; sự nói xấu |
| 悪口 | ÁC KHẨU | sự nói xấu về ai đó |
| 悪化する | ÁC HÓA | trở nên xấu đi; tồi đi; xấu đi |
| 悪化 | ÁC HÓA | sự trở nên xấu đi; tình trạng tồi đi |
| 悪例 | ÁC LỆ | Ví dụ xấu; tiền lệ xấu |
| 悪人 | ÁC NHÂN | người xấu; ác nhân; xấu xa; độc ác; kẻ xấu; nhân vật phản diện |
| 悪事 | ÁC SỰ | tội ác; sự phạm tội;việc ác; việc xấu; điều xấu |
| 悪びれる | ÁC | sợ sệt; non gan |
| 悪の巷 | ÁC HẠNG | Thế giới tội ác ngầm |
| 悪たれ口 | ÁC KHẨU | sự ác khẩu |
| 悪すぎる | ÁC | xấu quá |
| 悪しからず | ÁC | xin lỗi |
| 悪い計画 | ÁC KẾ HỌA | hạ sách |
| 悪い政策 | ÁC CHÍNH,CHÁNH SÁCH | hạ sách |
| 悪い噂をされる | ÁC TỖN | mang tiếng |
| 悪い予感 | ÁC DỰ CẢM | điềm xấu |
| 悪い | ÁC | còm;xấu; không tốt;ngu ngốc |
| 悪 | ÁC | sự xấu; không tốt |
| 険悪な | HIỂM ÁC | hiểm ác;hiểm độc |
| 険悪 | HIỂM ÁC | khắt khe; gay gắt; nghiêm khắc; nghiệt ngã; đáng sợ;sự khắt khe; sự gay gắt; sự nghiêm khắc; sự nghiệt ngã; sự đáng sợ |

Từ điển
Từ điển Việt-Nhật Từ điển Nhật-Việt Từ điển Việt-Anh Từ điển Anh-Việt Từ điển Anh-Nhật Từ điển Nhật-AnhHán tự
Tra từ hán theo bộ Cách viết chữ hánÔn luyện tiếng nhật
Trình độ nhật ngữ N1 Trình độ nhật ngữ N2 Trình độ nhật ngữ N3 Trình độ nhật ngữ N4 Trình độ nhật ngữ N5Plugin trên Chrome
Từ điển ABC trên điện thoại
Chuyển đổi Romaji
Từ điển của bạn
Cộng đồng
Trợ giúp
COPYRIGHT © 2023 Từ điển ABC All RIGHT RESERVED.Từ khóa » Từ ác Ghép Với
-
Tìm Các Từ Chứa Tiếng Hiền Và Các Từ Chứa Tiếng ác? - BAIVIET.COM
-
Trong Các Tiếng Sau đây Từ Nào Vừa Có Thể đứng Trước Tiếng ác Lại
-
Những Từ Có Tiếng ác - Hoc24
-
Mở Rộng Vốn Từ: Nhân Hậu - Đoàn Kết Trang 33 SGK Tiếng Việt 4 Tập 1
-
Đặt Câu Với Từ "ác"
-
Những Gì Vần Với ác? (Tiếng Việt) - Double-Rhyme Generator
-
Dịu Hiền, Hiền Lành.............................b) Chứa Tiếng ác.M - Khóa Học
-
Giải Tiếng Việt 4 Mở Rộng Vốn Từ: Nhân Hậu - đoàn Kết Trang 33
-
Tra Từ: ác - Từ điển Hán Nôm
-
Từ điển Tiếng Việt: Những Từ đồng Nghĩa Với Từ ác | Ngữ Văn 7
-
ác - Wiktionary Tiếng Việt
-
Giải Bài Tập SGK Tiếng Việt 4, Luyện Từ Và Câu: Mở Rộng Vốn Từ