‹ ›
Có thể bạn quan tâm
Đăng nhập Mua bán Cẩm nang mua sắm Auto shows online Tư vấn & tham khảo Đăng tin bán xe
Hệ thống truyền động
Hệ thống lái
Hệ thống phanh
Hệ thống treo
La zăng và lốp xe
Hệ thống điện Công suất và hiệu suất
Trọng lượng
Kích thước
An toàn và an ninh
Ghế và nội thất
Chiếu sáng, tầm nhìn và thông tin
Thuận tiện và thoải mái
Giải trí và truyền thông
Ngoại thất và phong cách
Ảnh xe của người bán
Mua tốt, bán tốt
Thông tin ô tô trực tuyến
Thông tin xe được chào bán Toyota Fortuner 2.7V AT 4X4 2010 Thông tin xe đang chào bán Tóm tắt về mẫu xe này Tra cứu thông số kỹ thuật & tiện nghi Động cơLoại động cơ xăng | |
Cấu hình xy lanh I-4 (4 xy lanh thẳng hàng) | |
Hệ thống van điều khiển với cam đôi trên thân máy (DOHC) | |
Sử dụng nhiên liệu xăng | |
Hệ thống đánh lửa điện tử | |
Hệ thống nhiên liệu phun đa điểm điều khiển điện tử-MPI | |
Dung tích công tác (lít) | 2.7 |
Đường kính X Hành trình piston (mm) | 95 x 95 |
Tỷ số nén | 9.6 |
Công suất cực đại | 158bhp tại 5200 vòng/ phút |
Mô-men xoắn cực đại | 24.57kg.m tại 3800 vòng/ phút |
Số van | 16 |
Điều khiển van biến thiên | VVT |
Hộp số tự động (A/T) | |
Cấp số 4 cấp | |
Tỷ số truyền số 1 | 2.80 |
Tỷ số truyền số 2 | 1.53 |
Tỷ số truyền số 3 | 1.00 |
Tỷ số truyền số 4 | 0.70 |
Số lùi | 2.39 |
Tỷ số truyển cuối | 3.91 |
Hệ dẫn động 2 cầu (4WD) | |
Công thức bánh xe | 4x4 |
Dẫn động 2 cầu toàn thời gian (full-time 4WD) |
Loại cơ cấu thanh răng-bánh răng (rack-pinion) | |
Trợ lực thủy lực | |
Bán kính quay vòng tối thiểu (m) | 5.9 |
Hệ thống phanh dẫn động thuỷ lực |
Phanh trước dùng đĩa tản nhiệt |
Phanh sau loại tang trống |
Hệ thống treo trước độc lập, cơ cấu tay đòn đôi (double wishbone) và thanh cân bằng | |
Hệ thống treo sau phụ thuộc, cơ cấu trục cố định liên kết đa điểm và thanh cân bằng | |
Giảm chấn trước loại thuỷ lực | |
Lò xo trước loại trụ xoắn (coil springs) | |
Giảm chấn sau loại thuỷ lực | |
Lò xo sau loại trụ xoắn (coil springs) |
Kích thước La zăng 17 | |
Thông số lốp (vỏ) trước 265/65 R17 | |
Thông số lốp (vỏ) sau 265/65R17 | |
Loại La zăng đúc hợp kim | |
Bánh dự phòng nguyên cỡ (full size) |
Số chỗ | 7 |
Trọng lượng không tải (kg) | 1840-1850 |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 2450 |
Chiều dài tổng thể (mm) | 4695 |
Chiều rộng tổng thể (mm) | 1840 |
Chiều cao tổng thể (mm) | 1850 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2750 |
Khoảng sáng gầm tối thiểu (mm) | 220 |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 65 |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | Tiêu chuẩn |
Dây an toàn cho hàng ghế đầu | Tiêu chuẩn |
+ loại 3 điểm | Tiêu chuẩn |
+ điều chỉnh độ cao dây | Tiêu chuẩn |
Dây an toàn cho ghế hành khách phía sau | Tiêu chuẩn |
+ loại 3 điểm | Tiêu chuẩn |
Tựa đầu cho hàng ghế đầu | Tiêu chuẩn |
+ loại chỉnh tay | Tiêu chuẩn |
+ điều chỉnh cao/ thấp | Tiêu chuẩn |
Tựa đầu ghế hành khách phía sau | Tiêu chuẩn |
+ loại chỉnh tay | Tiêu chuẩn |
+ điều chỉnh cao/ thấp | Tiêu chuẩn |
Tựa đầu hàng ghế thứ 3 | Tiêu chuẩn |
+ loại chỉnh tay | Tiêu chuẩn |
+ điều chỉnh cao/ thấp | Tiêu chuẩn |
Túi khí hạn chế tác động từ va chạm phía trước | Tiêu chuẩn |
+ túi khí cho người lái | Tiêu chuẩn |
+ túi khí cho hành khách trước | Tiêu chuẩn |
Khóa cửa | Tiêu chuẩn |
+ hệ thống khóa cửa điện trung tâm | Tiêu chuẩn |
Khóa cửa kính trung tâm | Tiêu chuẩn |
Hệ thống chống trộm (Security system) | Tiêu chuẩn |
Mã hóa chìa khoá điện (immobilizer) | Tiêu chuẩn |
Khoá an toàn cho trẻ em phía sau | Tiêu chuẩn |
Tự động khóa cửa khi xe chạy | Tiêu chuẩn |
Cột lái an toàn | Tiêu chuẩn |
Đèn phanh thứ 3 trên cao | Tiêu chuẩn |
Kích nâng | Tiêu chuẩn |
Bộ dụng cụ | Tiêu chuẩn |
Ghế người lái kiểu ghế đơn | Tiêu chuẩn |
+ chỉnh điện ngả/ gập tựa lưng | Tiêu chuẩn |
+ chỉnh điện tiến/ lùi | Tiêu chuẩn |
+ chỉnh điện độ cao | Tiêu chuẩn |
Ghế hành khách trước kiểu ghế đơn | Tiêu chuẩn |
+ chỉnh tay ngả/ gập tựa lưng | Tiêu chuẩn |
+ chỉnh tay tiến/ lùi | Tiêu chuẩn |
Tựa tay trung tâm cho hàng ghế trước | Tiêu chuẩn |
Ghế hành khách phía sau | Tiêu chuẩn |
+ kiểu ghế băng | Tiêu chuẩn |
+ phân tách tựa lưng gập 60-40 | Tiêu chuẩn |
+ chỉnh tay ngả/ gập tựa lưng | Tiêu chuẩn |
Tựa tay trung tâm hàng ghế sau | Tiêu chuẩn |
Hàng ghế cuối | Tiêu chuẩn |
+ kiểu ghế băng | Tiêu chuẩn |
+ phân tách, tựa lưng gập 50-50 | Tiêu chuẩn |
Ghế bọc da | Tiêu chuẩn |
Trần xe bọc nỉ | Tiêu chuẩn |
Sàn phủ bằng thảm | Tiêu chuẩn |
Sàn phủ bằng vải giả da | Tùy chọn |
Cụm đèn pha gồm gương cầu phản quang đa chiều và thấu kính | Tiêu chuẩn |
Bóng pha cao/ thấp | Tiêu chuẩn |
+ Halogen | Tiêu chuẩn |
Đèn sương mù phía trước | Tiêu chuẩn |
Đèn trần trước | Tiêu chuẩn |
Đèn trần phía sau | Tiêu chuẩn |
Đèn nhận diện khóa/nút điện khởi động động cơ | Tiêu chuẩn |
Điều chỉnh độ sáng đèn bảng điều khiển | Tiêu chuẩn |
Đèn khoang hành lý | Tiêu chuẩn |
Gạt nước trước gián đoạn hoặc liên tục với nhiều tốc độ | Tiêu chuẩn |
Gạt nước sau gạt với chế độ liên tục | Tiêu chuẩn |
Sấy điện kính gió sau | Tiêu chuẩn |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe phía sau | Tiêu chuẩn |
Máy tính thông số hành trình | Tiêu chuẩn |
Màn hình đa thông tin | Tiêu chuẩn |
Hiển thị cấp số trên bảng điều khiển | Tiêu chuẩn |
Hiển thị mức nhiên liệu | Tiêu chuẩn |
Hiển thị nhiệt độ nước giải nhiệt động cơ | Tiêu chuẩn |
Cảnh báo áp suất bánh xe | Tùy chọn |
Hệ thống điều hoà không khí | Tiêu chuẩn |
+ điều chỉnh tự động | Tiêu chuẩn |
+ cửa gió có điều chỉnh cho hàng ghế sau | Tiêu chuẩn |
Cửa kính chỉnh điện - hàng ghế trước | Tiêu chuẩn |
Cửa kính chỉnh điện | Tiêu chuẩn |
Đóng/ mở kính trung tâm | Tiêu chuẩn |
Điều khiển kính với 1 chạm - xuống kính | Tiêu chuẩn |
+ kính người lái | Tiêu chuẩn |
Mở chốt cốp/ cửa hành lý bằng cáp cơ khí | Tiêu chuẩn |
Tính năng điều khiển từ xa | Tiêu chuẩn |
+ khóa cửa | Tiêu chuẩn |
+ mở cốp/ cửa hành lý | Tiêu chuẩn |
+ điều khiển từ xa tích hợp với chìa khóa điện | Tiêu chuẩn |
Tựa nghỉ chân cho người lái | Tiêu chuẩn |
Tay lái tích hợp đa chức năng | Tiêu chuẩn |
+ điều khiển màn hình đa thông tin và chức năng | Tiêu chuẩn |
+ chỉnh audio | Tiêu chuẩn |
Chỉnh tay độ nghiêng cột lái | Tiêu chuẩn |
Kính chiếu hậu ngoài | Tiêu chuẩn |
+ chỉnh điện kính | Tiêu chuẩn |
Kính chiếu hậu trong xe | Tiêu chuẩn |
+ 2 chế độ quan sát ngày và đêm | Tiêu chuẩn |
Hộc găng tay | Tiêu chuẩn |
+ thiết kế hộc đơn | Tiêu chuẩn |
+ có khóa | Tiêu chuẩn |
Hộc chứa vật dụng | Tiêu chuẩn |
+ tích hợp với tựa tay trung tâm hàng ghế trước | Tiêu chuẩn |
+ loại nhỏ tích hợp trên trần xe | Tiêu chuẩn |
Ngăn chứa đa năng | Tiêu chuẩn |
+ tích hợp với bục nổi sàn trung tâm hàng ghế trước | Tiêu chuẩn |
+ tích hợp trên tấm ốp cửa trước | Tiêu chuẩn |
+ tích hợp trên tấm ốp cửa sau | Tiêu chuẩn |
Ngăn để ly phía trước | Tiêu chuẩn |
Ngăn để ly phía sau | Tiêu chuẩn |
Ngách chứa tích hợp sau lưng ghế trước | Tiêu chuẩn |
Tấm chắn nắng phía trước | Tiêu chuẩn |
+ tích hợp gương soi | Tiêu chuẩn |
Radio AM/ FM | Tiêu chuẩn |
Casset | Tiêu chuẩn |
CD 6 đĩa chuyển đổi | Tiêu chuẩn |
Cổng thiết bị ngoại vi | Tiêu chuẩn |
Đọc định dạng MP3 | Tiêu chuẩn |
Ăng ten tích hợp trên kính | Tiêu chuẩn |
6 loa | Tiêu chuẩn |
Kết cấu thân trên khung tải (body on frame) | Tiêu chuẩn |
Bánh xe dự phòng lắp dưới thân xe | Tiêu chuẩn |
Bệ bước trên cản sau | Tùy chọn |
Bậc bước hông xe | Tiêu chuẩn |
Cản trước và sau cùng màu thân xe | Tiêu chuẩn |
Đuôi lướt gió sau | Tiêu chuẩn |
Chắn bùn | Tiêu chuẩn |
Chụp ống xả mạ chrome | Tùy chọn |
Cửa hành lý mở hướng lên | Tiêu chuẩn |
Lưới tản nhiệt mạ chrome | Tiêu chuẩn |
Ốp hông | Tùy chọn |
Tay nắm cửa ngoài mạ chrome | Tiêu chuẩn |
Thanh đỡ giá hành lý mui xe | Tiêu chuẩn |
Đèn báo rẽ trên kính chiếu hậu ngoài | Tùy chọn |
Đèn báo rẽ trên thân xe | Tiêu chuẩn |
Bọc kính chiếu hậu mạ chrome | Tiêu chuẩn |
Từ khóa » Trọng Lượng Xe Fortuner 2010
-
Toyota Fortuner 2.5G MT 4X2 2010
-
Thông Số, Kích Thước Toyota Fortuner 2.7V Máy Xăng Mới Nhất
-
Đánh Giá Xe Fortuner 2010 Máy Dầu. Liệu Còn đáng Mua?
-
Thông Số Kỹ Thuật Toyota Fortuner| Toyota Fortuner 2013 - Xe Toyota
-
Toyota Fortuner 2010 2.7V
-
Toyota Fortuner 2010 ở Hà Nội Cũ Giá Rẻ 08/2022
-
Toyota Fortuner - 2010 Xe Cũ Trong Nước
-
Toyota Fortuner Máy Dầu Cũ: Chất Lượng, Giá Bán (08/2022) - Giaxeoto
-
Chiều Dài Xe 7 Chỗ Fortuner G - Phép Tính Online
-
Chọn Mua Toyota Fortuner Cũ Hay Mới Tốt Hơn?
-
Bình Xăng Xe Fortuner Bao Nhiêu Lít? Video đổ đầy Bình Fortuner
-
Lốp Xe Toyota Fortuner: Thông Số Và Bảng Giá Mới Nhất - G7Auto
-
Thông Số Kỹ Thuật Của Toyota Fortuner 2.7G 2009 - Chăm Sóc Ô Tô
-
Tìm Hiểu Giá Xe Toyota Fortuner 2010 Máy Dầu Bao Nhiêu? - F33