N – Wikipedia Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tham khảo
  • 2 Liên kết ngoài
  • Bài viết
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Sửa mã nguồn
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Sửa mã nguồn
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Tạo URL rút gọn
  • Tải mã QR
In và xuất
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản để in ra
Tại dự án khác
  • Wikimedia Commons
  • Khoản mục Wikidata
Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Bài viết này có nhiều vấn đề. Xin vui lòng giúp cải thiện hoặc thảo luận về những vấn đề này bên trang thảo luận. (Tìm hiểu cách thức và thời điểm xóa những thông báo này)
Bài viết hoặc đoạn này cần người am hiểu về chủ đề này trợ giúp biên tập mở rộng hoặc cải thiện. Bạn có thể giúp cải thiện trang này nếu có thể. Xem trang thảo luận để biết thêm chi tiết.
Bài này không có nguồn tham khảo nào. Mời bạn giúp cải thiện bài bằng cách bổ sung các nguồn tham khảo đáng tin cậy. Các nội dung không nguồn có thể bị nghi ngờ và xóa bỏ. Nếu bài được dịch từ Wikipedia ngôn ngữ khác thì bạn có thể chép nguồn tham khảo bên đó sang đây. (tháng 2/2022) (Tìm hiểu cách thức và thời điểm xóa thông báo này)
(Tìm hiểu cách thức và thời điểm xóa thông báo này)
N
N
Bảng chữ cái Latinh
Bảng chữ cái chữ Quốc ngữ
Aa Ăă Ââ Bb Cc Dd Đđ Ee
Êê Gg Hh Ii Kk Ll Mm Nn
Oo Ôô Ơơ Pp Qq Rr Ss Tt
Uu Ưư Vv Xx Yy
Bảng chữ cái Latinh cơ bản của ISO
Aa Bb Cc Dd Ee Ff Gg Hh
Ii Jj Kk Ll Mm Nn Oo Pp
Qq Rr Ss Tt Uu Vv Ww Xx
Yy Zz
  • x
  • t
  • s

N, n (gọi là en-nờ hoặc nờ) là chữ cái thứ 14 trong phần nhiều bảng chữ cái dựa trên Latinh và là chữ thứ 16 trong chữ cái tiếng Việt. Nguồn gốc của N có lẽ là chữ nûn của tiếng Xê-mít.

  • Trong bảng mã ASCII dùng ở máy tính, chữ N hoa có giá trị 78 và chữ n thường có giá trị 110.
  • Trong ngữ pháp tiếng Anh, N là kí hiệu cho danh từ (noun).
  • Trong hệ đo lường quốc tế:
    • N là ký hiệu của newton.
    • n được dùng cho tiền tố nano – hay 10 − 9 {\displaystyle 10^{-9}} .
  • Trong hoá học, N là ký hiệu cho nguyên tố nitơ (Nitrogen Z = 7), và ký hiệu cho hạt neutron.
  • Trong vật lý, n là ký hiệu cho hạt neutron.
  • Trong hóa sinh học, N là biểu tượng cho asparagine.
  • Trong địa lý, N chỉ hướng Bắc, phía Bắc.
  • Trong toán học, chữ N {\displaystyle \mathbb {N} } bảng đen đậm chỉ tới tập hợp các số tự nhiên.
  • Trong môn cờ vua, N là ký hiệu để ghi quân Ngựa (Knight) vì K được dùng cho quân Vua (King).
  • Theo mã số xe quốc tế, N được dùng cho Na Uy (Norge).
  • N được gọi là November trong bảng chữ cái ngữ âm NATO.
  • Trong bảng chữ cái Hy Lạp, N tương đương với Ν và n tương đương với ν.
  • Trong bảng chữ cái Cyrill, N tương đương với Н và n tương đương với н.
Bảng chữ cái Latinh
  • x
  • t
  • s
Bảng chữ cái chữ Quốc ngữ
Aa Ăă Ââ Bb Cc Dd Đđ Ee Êê Gg Hh Ii Kk Ll Mm Nn Oo Ôô Ơơ Pp Qq Rr Ss Tt Uu Ưư Vv Xx Yy
Bảng chữ cái Latinh cơ bản của ISO
Aa Bb Cc Dd Ee Ff Gg Hh Ii Jj Kk Ll Mm Nn Oo Pp Qq Rr Ss Tt Uu Vv Ww Xx Yy Zz
Chữ N với các dấu phụ
Ńń Ǹǹ Ňň Ññ Ṅṅ Ņņ Ṇṇ Ṋṋ Ṉṉ N̈n̈ Ɲɲ Ƞƞ Ŋŋ Ꞑꞑ ɳ ȵ
Ghép hai chữ cái
Na Nb Nc Nd Ne Nf Ng Nh Ni Nj Nk Nl Nm Nn No Np Nq Nr Ns Nt Nu Nv Nw Nx Ny Nz
NA NB NC ND NE NF NG NH NI NJ NK NL NM NN NO NP NQ NR NS NT NU NV NW NX NY NZ
aN ăN âN bN cN dN đN eN êN fN gN hN iN jN kN lN mN nN oN ôN ơN pN qN rN sN tN uN ưN vN wN xN yN zN
AN ĂN ÂN BN CN DN ĐN EN ÊN FN GN HN IN JN KN LN MN NN ON ÔN ƠN PN QN RN SN TN UN ƯN VN WN XN YN ZN
Ghép chữ N với số hoặc số với chữ N
N0 N1 N2 N3 N4 N5 N6 N7 N8 N9 0N 1N 2N 3N 4N 5N 6N 7N 8N 9N
Xem thêm
  • Biến thể
  • Chữ số
  • Cổ tự học
  • Danh sách các chữ cái
  • Dấu câu
  • Dấu phụ
  • ISO/IEC 646
  • Lịch sử
  • Unicode

Tham khảo

[sửa | sửa mã nguồn]

Liên kết ngoài

[sửa | sửa mã nguồn]
  • Tư liệu liên quan tới N tại Wikimedia Commons
Stub icon

Bài viết liên quan đến ngôn ngữ này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.

  • x
  • t
  • s
Lấy từ “https://vi.wikipedia.org/w/index.php?title=N&oldid=74584677” Thể loại:
  • Sơ khai ngôn ngữ
  • Chữ cái Latinh
Thể loại ẩn:
  • Trang cần được biên tập lại
  • Hoàn toàn không có nguồn tham khảo
  • Bài có nhiều vấn đề
  • Tất cả bài viết sơ khai
Tìm kiếm Tìm kiếm Đóng mở mục lục N 149 ngôn ngữ Thêm đề tài

Từ khóa » Nn Là Viết Tắt Của Gì