Na Uy Mã Vùng
Có thể bạn quan tâm
Kinh doanhMọi ngườiMã Bưu ChínhĐịa ChỉĐiện thoạiTrang webEmailKinh doanhMọi ngườiĐiện thoạiMã Bưu ChínhĐịa ChỉWebEmailChào mừng đến với CyboTrở lạiĐăng nhậpĐăng kíThêm doanh nghiệpDuyệt trang webCác Quốc GiaMã vùngMã Bưu ChínhCác Hạng MụcDUYỆT:Các Quốc GiaMã vùngMã Bưu ChínhCác Hạng MụcThêm doanh nghiệp
Gần
- NO
Các khu vực hoặc các bang theo quản lý hành chính ở Na Uy
Akershus Mã VùngAust-Agder Mã VùngBuskerud Mã VùngFinnmark Mã VùngHedmark Mã VùngHordaland Mã VùngMøre og Romsdal Mã VùngNord-Trøndelag Mã VùngNordland Mã VùngOppland Mã VùngOslo Mã VùngRogaland Mã VùngSør-Trøndelag Mã VùngTelemark Mã VùngTroms Mã VùngVest-Agder Mã VùngVestfold Mã VùngØstfold Mã VùngThành phố đông dân nhất trong Na Uy
OsloBergenTrondheimStavangerDrammenKristiansandTromsøÅlesundHaugesundTønsbergMossPorsgrunnBodøArendalHamarMã Cuộc Gọi Quốc Gia: +47
Mã Vùng | Thành phố | Vùng theo quản lý hành chính | Quốc gia hoặc Vùng | Dân số của thành phố | Múi giờ | Thời gian | UTC |
---|---|---|---|---|---|---|---|
2 | Oslo | Oslo | Na Uy | 580000 | Giờ Trung Âu | 18:44 Th 5 | UTC+01 |
3 | Drammen | Buskerud | Na Uy | 90722 | Giờ Trung Âu | 18:44 Th 5 | UTC+01 |
31 | Buskerud | Buskerud | Na Uy | — | Giờ Trung Âu | 18:44 Th 5 | UTC+01 |
32 | Buskerud | Buskerud | Na Uy | — | Giờ Trung Âu | 18:44 Th 5 | UTC+01 |
33 | Tønsberg | Vestfold | Na Uy | 38914 | Giờ Trung Âu | 18:44 Th 5 | UTC+01 |
35 | Porsgrunn | Telemark | Na Uy | 34377 | Giờ Trung Âu | 18:44 Th 5 | UTC+01 |
37 | Arendal | Aust-Agder | Na Uy | 30916 | Giờ Trung Âu | 18:44 Th 5 | UTC+01 |
38 | Kristiansand | Vest-Agder | Na Uy | 63814 | Giờ Trung Âu | 18:44 Th 5 | UTC+01 |
4 | Mobile Phones | Di động | Na Uy | — | Giờ Trung Âu | 18:44 Th 5 | UTC+01 |
5 | Bergen | Hordaland | Na Uy | 213585 | Giờ Trung Âu | 18:44 Th 5 | UTC+01 |
51 | Moi | Rogaland | Na Uy | 1740 | Giờ Trung Âu | 18:44 Th 5 | UTC+01 |
52 | Moi | Rogaland | Na Uy | 1740 | Giờ Trung Âu | 18:44 Th 5 | UTC+01 |
53 | Salhus | Hordaland | Na Uy | — | Giờ Trung Âu | 18:44 Th 5 | UTC+01 |
55 | Salhus | Hordaland | Na Uy | — | Giờ Trung Âu | 18:44 Th 5 | UTC+01 |
56 | Salhus | Hordaland | Na Uy | — | Giờ Trung Âu | 18:44 Th 5 | UTC+01 |
57 | Søgne | Vest-Agder | Na Uy | 9000 | Giờ Trung Âu | 18:44 Th 5 | UTC+01 |
58 | Mobile Phones | Di động | Na Uy | — | Giờ Trung Âu | 18:44 Th 5 | UTC+01 |
59 | Mobile Phones | Di động | Na Uy | — | Giờ Trung Âu | 18:44 Th 5 | UTC+01 |
61 | Kvam | Oppland | Na Uy | 844 | Giờ Trung Âu | 18:44 Th 5 | UTC+01 |
62 | Hamar | Hedmark | Na Uy | 29479 | Giờ Trung Âu | 18:44 Th 5 | UTC+01 |
63 | Ski (Na Uy) | Akershus | Na Uy | 12513 | Giờ Trung Âu | 18:44 Th 5 | UTC+01 |
64 | Ski (Na Uy) | Akershus | Na Uy | 12513 | Giờ Trung Âu | 18:44 Th 5 | UTC+01 |
66 | Ski (Na Uy) | Akershus | Na Uy | 12513 | Giờ Trung Âu | 18:44 Th 5 | UTC+01 |
67 | Ski (Na Uy) | Akershus | Na Uy | 12513 | Giờ Trung Âu | 18:44 Th 5 | UTC+01 |
69 | Moss | Østfold | Na Uy | 34492 | Giờ Trung Âu | 18:44 Th 5 | UTC+01 |
7 | Trondheim | Sør-Trøndelag | Na Uy | 147139 | Giờ Trung Âu | 18:44 Th 5 | UTC+01 |
70 | Molde | Møre og Romsdal | Na Uy | 18594 | Giờ Trung Âu | 18:44 Th 5 | UTC+01 |
71 | Molde | Møre og Romsdal | Na Uy | 18594 | Giờ Trung Âu | 18:44 Th 5 | UTC+01 |
72 | Innset | Sør-Trøndelag | Na Uy | — | Giờ Trung Âu | 18:44 Th 5 | UTC+01 |
73 | Innset | Sør-Trøndelag | Na Uy | — | Giờ Trung Âu | 18:44 Th 5 | UTC+01 |
74 | Vik | Nord-Trøndelag | Na Uy | — | Giờ Trung Âu | 18:44 Th 5 | UTC+01 |
75 | Nordland | Nordland | Na Uy | — | Giờ Trung Âu | 18:44 Th 5 | UTC+01 |
76 | Nordland | Nordland | Na Uy | — | Giờ Trung Âu | 18:44 Th 5 | UTC+01 |
77 | Tromsø | Troms | Na Uy | 52436 | Giờ Trung Âu | 18:44 Th 5 | UTC+01 |
78 | Masi | Finnmark | Na Uy | — | Giờ Trung Âu | 18:44 Th 5 | UTC+01 |
9 | Mobile Phones | Di động | Na Uy | — | Giờ Trung Âu | 18:44 Th 5 | UTC+01 |
Trang 1 |
Từ khóa » Số điện Thoại Na Uy
-
Mã Vùng Na Uy (đầu Số) - Ma-quoc
-
Mã Vùng Na Uy – Mã Điện Thoại Na Uy– Cách Gọi Điện Ở Na Uy
-
Mã Vùng Na Uy Và Cách Gọi điện Sang Na Uy - Tra Số Điện Thoại
-
Dịch Vụ Thoại Quốc Tế - Mobifone
-
Na Uy Mã Quốc Gia +47 / NO / NOR - Who Called
-
Cách Thức Gọi đến Na-uy | Viber Out
-
Na Uy Mã Gọi điện Thoại
-
Số điện Thoại ở Na Uy - Telephone Numbers In Norway
-
Na Uy – Wikipedia Tiếng Việt
-
Mã Vùng điện Thoại Norway - Mã Quốc Gia
-
Đầu Số 0047, 00471 Là Mã Vùng điện Thoại Của Nước Nào?
-
Na Uy | Zoom
-
Liên Quan đến Dịch Bệnh Covid-19 - MOFA
-
Thoại Quốc Tế Giá Rẻ - Viettel Telecom
-
Cảnh Báo Những Cuộc Gọi Quốc Tế Lừa Đảo | Nguyễn Kim
-
Đại Sứ Quán Việt Nam Tại Na Uy - Vietnam Visa Embassy
-
Trò Lừa đảo Gọi điện 'Nhá Máy' ('Đổ Chuông Một Lần')