Nã - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| naʔa˧˥ | naː˧˩˨ | naː˨˩˦ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| na̰ː˩˧ | naː˧˩ | na̰ː˨˨ | |
Phiên âm Hán–Việt
Các chữ Hán có phiên âm thành “nã”- 拏: noa, nã
- 镎: nã
- 㧱: nã
- 挐: noa, nã, duy, nư, li, ly, nạo
- 鎿: nã
- 鎸: nã, tuyên
- 娜: na, nã, nả
- 拿: nã
Phồn thể
- 拿: nã
Chữ Nôm
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm- 挐: noa, nư, nã
- 鎿: nã
- 拿: nà, nã, nạ, nả
- 拏: nã, nả
- 镎: nã
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự- ná
- Nà
- Na
- nạ
- nả
- nà
- na
Động từ
nã
- Lùng để bắt. Công an nã kẻ gian.
- Xin, đòi bằng được. Nó nã tiền mẹ nó để đi đánh bạc.
- Nhắm súng vào mà bắn. Nã pháo vào đồn địch.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “nã”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
- Mục từ Hán-Việt
- Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm
- Động từ/Không xác định ngôn ngữ
- Động từ tiếng Việt
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
Từ khóa » Của Nả Có Nghĩa Là Gì
-
Nghĩa Của Từ Của Nả - Từ điển Việt
-
Từ điển Tiếng Việt "của Nả" - Là Gì? - Vtudien
-
Của Nả Là Gì, Nghĩa Của Từ Của Nả | Từ điển Việt
-
Của Nả Nghĩa Là Gì?
-
'của Nả' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt - Dictionary ()
-
Từ Điển - Từ Của Nả Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Nả Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
CỦA NẢ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'của Nả' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Từ Của Nả Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Top 14 Của Nả
-
Của Nả Là Gì? định Nghĩa
-
Của Nả Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Ná Nả: Mùa Gì Mua Nấy - Home | Facebook